Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 59 |
200N | 748 |
400N | 3144 3618 8762 |
1TR | 1054 |
3TR | 68740 90691 65377 07452 55124 88300 76867 |
10TR | 19196 12492 |
15TR | 06464 |
30TR | 31844 |
2Tỷ | 107972 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/01/20
0 | 00 | 5 | 52 54 59 |
1 | 18 | 6 | 64 67 62 |
2 | 24 | 7 | 72 77 |
3 | 8 | ||
4 | 44 40 44 48 | 9 | 96 92 91 |
Quảng Trị - 16/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8740 8300 | 0691 | 8762 7452 2492 7972 | 3144 1054 5124 6464 1844 | 9196 | 5377 6867 | 748 3618 | 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 41 |
200N | 421 |
400N | 8197 8032 9144 |
1TR | 7669 |
3TR | 42751 30685 79844 46616 91288 09955 28306 |
10TR | 84093 04852 |
15TR | 31780 |
30TR | 93143 |
2Tỷ | 992094 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/01/20
0 | 06 | 5 | 52 51 55 |
1 | 16 | 6 | 69 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 80 85 88 |
4 | 43 44 44 41 | 9 | 94 93 97 |
Quảng Trị - 09/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1780 | 41 421 2751 | 8032 4852 | 4093 3143 | 9144 9844 2094 | 0685 9955 | 6616 8306 | 8197 | 1288 | 7669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 39 |
200N | 218 |
400N | 6373 4962 4826 |
1TR | 2288 |
3TR | 98037 58311 15757 65821 98490 91424 24596 |
10TR | 31870 70732 |
15TR | 42312 |
30TR | 21682 |
2Tỷ | 623700 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/01/20
0 | 00 | 5 | 57 |
1 | 12 11 18 | 6 | 62 |
2 | 21 24 26 | 7 | 70 73 |
3 | 32 37 39 | 8 | 82 88 |
4 | 9 | 90 96 |
Quảng Trị - 02/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8490 1870 3700 | 8311 5821 | 4962 0732 2312 1682 | 6373 | 1424 | 4826 4596 | 8037 5757 | 218 2288 | 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 94 |
200N | 614 |
400N | 6896 8659 3109 |
1TR | 2634 |
3TR | 57921 57728 05987 48373 24957 71445 41940 |
10TR | 55627 60018 |
15TR | 94526 |
30TR | 27131 |
2Tỷ | 038642 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/12/19
0 | 09 | 5 | 57 59 |
1 | 18 14 | 6 | |
2 | 26 27 21 28 | 7 | 73 |
3 | 31 34 | 8 | 87 |
4 | 42 45 40 | 9 | 96 94 |
Quảng Trị - 26/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1940 | 7921 7131 | 8642 | 8373 | 94 614 2634 | 1445 | 6896 4526 | 5987 4957 5627 | 7728 0018 | 8659 3109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 52 |
200N | 397 |
400N | 1350 2806 1048 |
1TR | 4690 |
3TR | 53679 56254 45440 01279 63415 13542 10960 |
10TR | 84219 53252 |
15TR | 74139 |
30TR | 59542 |
2Tỷ | 399613 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/12/19
0 | 06 | 5 | 52 54 50 52 |
1 | 13 19 15 | 6 | 60 |
2 | 7 | 79 79 | |
3 | 39 | 8 | |
4 | 42 40 42 48 | 9 | 90 97 |
Quảng Trị - 19/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1350 4690 5440 0960 | 52 3542 3252 9542 | 9613 | 6254 | 3415 | 2806 | 397 | 1048 | 3679 1279 4219 4139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 06 |
200N | 295 |
400N | 2283 6950 4868 |
1TR | 4676 |
3TR | 28470 61777 65589 05575 89980 70376 15318 |
10TR | 21527 61157 |
15TR | 22487 |
30TR | 72543 |
2Tỷ | 774679 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 12/12/19
0 | 06 | 5 | 57 50 |
1 | 18 | 6 | 68 |
2 | 27 | 7 | 79 70 77 75 76 76 |
3 | 8 | 87 89 80 83 | |
4 | 43 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 12/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6950 8470 9980 | 2283 2543 | 295 5575 | 06 4676 0376 | 1777 1527 1157 2487 | 4868 5318 | 5589 4679 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|