Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 64 |
200N | 807 |
400N | 3078 6531 5101 |
1TR | 1003 |
3TR | 72415 48655 84171 65699 14118 82030 35618 |
10TR | 47089 26564 |
15TR | 70113 |
30TR | 74485 |
2Tỷ | 998654 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/04/24
0 | 03 01 07 | 5 | 54 55 |
1 | 13 15 18 18 | 6 | 64 64 |
2 | 7 | 71 78 | |
3 | 30 31 | 8 | 85 89 |
4 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 18/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2030 | 6531 5101 4171 | 1003 0113 | 64 6564 8654 | 2415 8655 4485 | 807 | 3078 4118 5618 | 5699 7089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 84 |
200N | 612 |
400N | 3913 4239 4890 |
1TR | 8816 |
3TR | 69090 25712 15836 37219 14522 39031 96166 |
10TR | 73223 32330 |
15TR | 60605 |
30TR | 16945 |
2Tỷ | 833501 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/04/24
0 | 01 05 | 5 | |
1 | 12 19 16 13 12 | 6 | 66 |
2 | 23 22 | 7 | |
3 | 30 36 31 39 | 8 | 84 |
4 | 45 | 9 | 90 90 |
Quảng Trị - 11/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4890 9090 2330 | 9031 3501 | 612 5712 4522 | 3913 3223 | 84 | 0605 6945 | 8816 5836 6166 | 4239 7219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 82 |
200N | 328 |
400N | 9366 1791 6843 |
1TR | 3795 |
3TR | 37937 04185 18763 31771 59383 13425 21594 |
10TR | 68204 56106 |
15TR | 56873 |
30TR | 64054 |
2Tỷ | 184007 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/04/24
0 | 07 04 06 | 5 | 54 |
1 | 6 | 63 66 | |
2 | 25 28 | 7 | 73 71 |
3 | 37 | 8 | 85 83 82 |
4 | 43 | 9 | 94 95 91 |
Quảng Trị - 04/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1791 1771 | 82 | 6843 8763 9383 6873 | 1594 8204 4054 | 3795 4185 3425 | 9366 6106 | 7937 4007 | 328 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 33 |
200N | 502 |
400N | 3965 5577 4388 |
1TR | 4547 |
3TR | 86868 45508 73473 13638 85074 90666 41477 |
10TR | 00477 94856 |
15TR | 93710 |
30TR | 08080 |
2Tỷ | 900167 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/03/24
0 | 08 02 | 5 | 56 |
1 | 10 | 6 | 67 68 66 65 |
2 | 7 | 77 73 74 77 77 | |
3 | 38 33 | 8 | 80 88 |
4 | 47 | 9 |
Quảng Trị - 28/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3710 8080 | 502 | 33 3473 | 5074 | 3965 | 0666 4856 | 5577 4547 1477 0477 0167 | 4388 6868 5508 3638 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 37 |
200N | 857 |
400N | 9211 2908 0443 |
1TR | 8469 |
3TR | 40871 83806 67194 29760 78775 36925 26560 |
10TR | 18572 10979 |
15TR | 52655 |
30TR | 54207 |
2Tỷ | 129129 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/03/24
0 | 07 06 08 | 5 | 55 57 |
1 | 11 | 6 | 60 60 69 |
2 | 29 25 | 7 | 72 79 71 75 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 94 |
Quảng Trị - 21/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9760 6560 | 9211 0871 | 8572 | 0443 | 7194 | 8775 6925 2655 | 3806 | 37 857 4207 | 2908 | 8469 0979 9129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 34 |
200N | 438 |
400N | 4938 2488 7733 |
1TR | 9846 |
3TR | 37933 18195 83905 14595 11730 65680 49057 |
10TR | 50307 10258 |
15TR | 32011 |
30TR | 29043 |
2Tỷ | 596178 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/03/24
0 | 07 05 | 5 | 58 57 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 7 | 78 | |
3 | 33 30 38 33 38 34 | 8 | 80 88 |
4 | 43 46 | 9 | 95 95 |
Quảng Trị - 14/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1730 5680 | 2011 | 7733 7933 9043 | 34 | 8195 3905 4595 | 9846 | 9057 0307 | 438 4938 2488 0258 6178 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|