Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 57 |
200N | 659 |
400N | 5807 1066 6915 |
1TR | 7423 |
3TR | 51037 33885 46130 57635 64127 35234 02909 |
10TR | 46389 72879 |
15TR | 37245 |
30TR | 12575 |
2Tỷ | 674524 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/03/25
0 | 09 07 | 5 | 59 57 |
1 | 15 | 6 | 66 |
2 | 24 27 23 | 7 | 75 79 |
3 | 37 30 35 34 | 8 | 89 85 |
4 | 45 | 9 |
Quảng Trị - 20/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6130 | 7423 | 5234 4524 | 6915 3885 7635 7245 2575 | 1066 | 57 5807 1037 4127 | 659 2909 6389 2879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 34 |
200N | 949 |
400N | 3842 4893 6415 |
1TR | 1586 |
3TR | 95759 72846 84728 01516 28489 96527 77783 |
10TR | 76323 37645 |
15TR | 98020 |
30TR | 00296 |
2Tỷ | 728742 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/03/25
0 | 5 | 59 | |
1 | 16 15 | 6 | |
2 | 20 23 28 27 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 89 83 86 |
4 | 42 45 46 42 49 | 9 | 96 93 |
Quảng Trị - 13/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8020 | 3842 8742 | 4893 7783 6323 | 34 | 6415 7645 | 1586 2846 1516 0296 | 6527 | 4728 | 949 5759 8489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 14 |
200N | 109 |
400N | 7627 0245 7355 |
1TR | 3291 |
3TR | 05165 56456 86754 37124 81007 40993 78668 |
10TR | 17280 00494 |
15TR | 86882 |
30TR | 06804 |
2Tỷ | 831200 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/03/25
0 | 00 04 07 09 | 5 | 56 54 55 |
1 | 14 | 6 | 65 68 |
2 | 24 27 | 7 | |
3 | 8 | 82 80 | |
4 | 45 | 9 | 94 93 91 |
Quảng Trị - 06/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7280 1200 | 3291 | 6882 | 0993 | 14 6754 7124 0494 6804 | 0245 7355 5165 | 6456 | 7627 1007 | 8668 | 109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 94 |
200N | 690 |
400N | 8468 0482 0101 |
1TR | 6866 |
3TR | 26914 11616 19003 02553 94062 57541 56022 |
10TR | 03951 74640 |
15TR | 82414 |
30TR | 72152 |
2Tỷ | 207642 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 27/02/25
0 | 03 01 | 5 | 52 51 53 |
1 | 14 14 16 | 6 | 62 66 68 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 8 | 82 | |
4 | 42 40 41 | 9 | 90 94 |
Quảng Trị - 27/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
690 4640 | 0101 7541 3951 | 0482 4062 6022 2152 7642 | 9003 2553 | 94 6914 2414 | 6866 1616 | 8468 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 70 |
200N | 150 |
400N | 5145 0653 8119 |
1TR | 2015 |
3TR | 02544 70622 10036 52211 05490 93766 84262 |
10TR | 23219 62821 |
15TR | 00308 |
30TR | 71052 |
2Tỷ | 687402 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/02/25
0 | 02 08 | 5 | 52 53 50 |
1 | 19 11 15 19 | 6 | 66 62 |
2 | 21 22 | 7 | 70 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 44 45 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 20/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 150 5490 | 2211 2821 | 0622 4262 1052 7402 | 0653 | 2544 | 5145 2015 | 0036 3766 | 0308 | 8119 3219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 88 |
200N | 096 |
400N | 1706 8169 7168 |
1TR | 3030 |
3TR | 85224 31196 95915 74019 31733 13749 33051 |
10TR | 95735 93034 |
15TR | 21944 |
30TR | 01139 |
2Tỷ | 292146 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/02/25
0 | 06 | 5 | 51 |
1 | 15 19 | 6 | 69 68 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 39 35 34 33 30 | 8 | 88 |
4 | 46 44 49 | 9 | 96 96 |
Quảng Trị - 13/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3030 | 3051 | 1733 | 5224 3034 1944 | 5915 5735 | 096 1706 1196 2146 | 88 7168 | 8169 4019 3749 1139 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
19 ( 20 ngày )
00 ( 11 ngày )
37 ( 8 ngày )
87 ( 8 ngày )
48 ( 7 ngày )
94 ( 7 ngày )
09 ( 6 ngày )
29 ( 6 ngày )
31 ( 6 ngày )
64 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
96 ( 17 ngày )
46 ( 14 ngày )
23 ( 12 ngày )
30 ( 12 ngày )
40 ( 11 ngày )
95 ( 11 ngày )
64 ( 10 ngày )
20 ( 9 ngày )
36 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|