Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 38 |
200N | 304 |
400N | 2294 7618 0324 |
1TR | 8028 |
3TR | 43659 16732 17329 65941 68791 25209 82048 |
10TR | 06285 42889 |
15TR | 94692 |
30TR | 89693 |
2Tỷ | 588741 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/12/23
0 | 09 04 | 5 | 59 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 29 28 24 | 7 | |
3 | 32 38 | 8 | 85 89 |
4 | 41 41 48 | 9 | 93 92 91 94 |
Quảng Trị - 21/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5941 8791 8741 | 6732 4692 | 9693 | 304 2294 0324 | 6285 | 38 7618 8028 2048 | 3659 7329 5209 2889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 34 |
200N | 570 |
400N | 3524 3462 3078 |
1TR | 8640 |
3TR | 03658 29240 84589 69924 21976 64054 05687 |
10TR | 44022 41171 |
15TR | 58484 |
30TR | 45160 |
2Tỷ | 569766 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/12/23
0 | 5 | 58 54 | |
1 | 6 | 66 60 62 | |
2 | 22 24 24 | 7 | 71 76 78 70 |
3 | 34 | 8 | 84 89 87 |
4 | 40 40 | 9 |
Quảng Trị - 14/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
570 8640 9240 5160 | 1171 | 3462 4022 | 34 3524 9924 4054 8484 | 1976 9766 | 5687 | 3078 3658 | 4589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 42 |
200N | 759 |
400N | 8459 0532 2233 |
1TR | 8074 |
3TR | 07611 47622 68267 36311 74303 64813 57599 |
10TR | 86888 60716 |
15TR | 11976 |
30TR | 12789 |
2Tỷ | 274609 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/12/23
0 | 09 03 | 5 | 59 59 |
1 | 16 11 11 13 | 6 | 67 |
2 | 22 | 7 | 76 74 |
3 | 32 33 | 8 | 89 88 |
4 | 42 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 07/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7611 6311 | 42 0532 7622 | 2233 4303 4813 | 8074 | 0716 1976 | 8267 | 6888 | 759 8459 7599 2789 4609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 96 |
200N | 401 |
400N | 3195 9714 1737 |
1TR | 8319 |
3TR | 80828 89750 04965 36265 97086 66145 72587 |
10TR | 07307 19087 |
15TR | 36566 |
30TR | 12551 |
2Tỷ | 627606 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/11/23
0 | 06 07 01 | 5 | 51 50 |
1 | 19 14 | 6 | 66 65 65 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 87 86 87 |
4 | 45 | 9 | 95 96 |
Quảng Trị - 30/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9750 | 401 2551 | 9714 | 3195 4965 6265 6145 | 96 7086 6566 7606 | 1737 2587 7307 9087 | 0828 | 8319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 48 |
200N | 937 |
400N | 8579 1886 5944 |
1TR | 6430 |
3TR | 88584 44163 85498 53197 61461 41829 68335 |
10TR | 32099 60393 |
15TR | 49357 |
30TR | 44061 |
2Tỷ | 192955 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/11/23
0 | 5 | 55 57 | |
1 | 6 | 61 63 61 | |
2 | 29 | 7 | 79 |
3 | 35 30 37 | 8 | 84 86 |
4 | 44 48 | 9 | 99 93 98 97 |
Quảng Trị - 23/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6430 | 1461 4061 | 4163 0393 | 5944 8584 | 8335 2955 | 1886 | 937 3197 9357 | 48 5498 | 8579 1829 2099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 49 |
200N | 157 |
400N | 8551 8676 7613 |
1TR | 8507 |
3TR | 25758 62138 40167 99334 16754 73899 58211 |
10TR | 97098 40581 |
15TR | 40496 |
30TR | 70731 |
2Tỷ | 983396 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/11/23
0 | 07 | 5 | 58 54 51 57 |
1 | 11 13 | 6 | 67 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 31 38 34 | 8 | 81 |
4 | 49 | 9 | 96 96 98 99 |
Quảng Trị - 16/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8551 8211 0581 0731 | 7613 | 9334 6754 | 8676 0496 3396 | 157 8507 0167 | 5758 2138 7098 | 49 3899 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|