Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 51 |
200N | 313 |
400N | 1088 3152 2528 |
1TR | 4578 |
3TR | 45151 58385 62996 01829 55857 91927 44817 |
10TR | 05532 27847 |
15TR | 05763 |
30TR | 58875 |
2Tỷ | 999553 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 22/01/15
0 | 5 | 53 51 57 52 51 | |
1 | 17 13 | 6 | 63 |
2 | 29 27 28 | 7 | 75 78 |
3 | 32 | 8 | 85 88 |
4 | 47 | 9 | 96 |
Quảng Trị - 22/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 5151 | 3152 5532 | 313 5763 9553 | 8385 8875 | 2996 | 5857 1927 4817 7847 | 1088 2528 4578 | 1829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 32 |
200N | 202 |
400N | 4036 5145 7043 |
1TR | 0067 |
3TR | 09737 89083 32187 94630 43774 47301 74292 |
10TR | 24953 12107 |
15TR | 30958 |
30TR | 57828 |
2Tỷ | 892501 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/01/15
0 | 01 07 01 02 | 5 | 58 53 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 28 | 7 | 74 |
3 | 37 30 36 32 | 8 | 83 87 |
4 | 45 43 | 9 | 92 |
Quảng Trị - 15/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4630 | 7301 2501 | 32 202 4292 | 7043 9083 4953 | 3774 | 5145 | 4036 | 0067 9737 2187 2107 | 0958 7828 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 15 |
200N | 687 |
400N | 6027 3800 9673 |
1TR | 9480 |
3TR | 57412 18303 97829 50749 36143 92032 61050 |
10TR | 96326 10926 |
15TR | 99216 |
30TR | 50797 |
2Tỷ | 542215 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 08/01/15
0 | 03 00 | 5 | 50 |
1 | 15 16 12 15 | 6 | |
2 | 26 26 29 27 | 7 | 73 |
3 | 32 | 8 | 80 87 |
4 | 49 43 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 08/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3800 9480 1050 | 7412 2032 | 9673 8303 6143 | 15 2215 | 6326 0926 9216 | 687 6027 0797 | 7829 0749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 92 |
200N | 721 |
400N | 0018 5109 3728 |
1TR | 8880 |
3TR | 83051 52586 63805 28134 10796 42210 82920 |
10TR | 00846 22929 |
15TR | 09053 |
30TR | 12738 |
2Tỷ | 253075 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/01/15
0 | 05 09 | 5 | 53 51 |
1 | 10 18 | 6 | |
2 | 29 20 28 21 | 7 | 75 |
3 | 38 34 | 8 | 86 80 |
4 | 46 | 9 | 96 92 |
Quảng Trị - 01/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8880 2210 2920 | 721 3051 | 92 | 9053 | 8134 | 3805 3075 | 2586 0796 0846 | 0018 3728 2738 | 5109 2929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 76 |
200N | 777 |
400N | 7305 0526 2378 |
1TR | 6081 |
3TR | 15907 31325 42155 59054 12273 90008 25591 |
10TR | 55244 50938 |
15TR | 03943 |
30TR | 95955 |
2Tỷ | 036037 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/12/14
0 | 07 08 05 | 5 | 55 55 54 |
1 | 6 | ||
2 | 25 26 | 7 | 73 78 77 76 |
3 | 37 38 | 8 | 81 |
4 | 43 44 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 25/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6081 5591 | 2273 3943 | 9054 5244 | 7305 1325 2155 5955 | 76 0526 | 777 5907 6037 | 2378 0008 0938 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 86 |
200N | 979 |
400N | 8274 4298 5534 |
1TR | 2986 |
3TR | 63072 45135 88570 46453 22586 37596 99378 |
10TR | 37493 44888 |
15TR | 55632 |
30TR | 36641 |
2Tỷ | 780766 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/12/14
0 | 5 | 53 | |
1 | 6 | 66 | |
2 | 7 | 72 70 78 74 79 | |
3 | 32 35 34 | 8 | 88 86 86 86 |
4 | 41 | 9 | 93 96 98 |
Quảng Trị - 18/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8570 | 6641 | 3072 5632 | 6453 7493 | 8274 5534 | 5135 | 86 2986 2586 7596 0766 | 4298 9378 4888 | 979 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|