Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 83 |
200N | 476 |
400N | 1940 6400 0160 |
1TR | 7736 |
3TR | 32709 31971 02804 79861 70549 00897 90296 |
10TR | 59424 50932 |
15TR | 58220 |
30TR | 66623 |
2Tỷ | 939882 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 22/02/18
0 | 09 04 00 | 5 | |
1 | 6 | 61 60 | |
2 | 23 20 24 | 7 | 71 76 |
3 | 32 36 | 8 | 82 83 |
4 | 49 40 | 9 | 97 96 |
Quảng Trị - 22/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1940 6400 0160 8220 | 1971 9861 | 0932 9882 | 83 6623 | 2804 9424 | 476 7736 0296 | 0897 | 2709 0549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 43 |
200N | 986 |
400N | 4272 9330 4593 |
1TR | 1249 |
3TR | 78792 51292 47706 33236 32117 28741 45451 |
10TR | 35425 96881 |
15TR | 12951 |
30TR | 96290 |
2Tỷ | 542849 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/02/18
0 | 06 | 5 | 51 51 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 72 |
3 | 36 30 | 8 | 81 86 |
4 | 49 41 49 43 | 9 | 90 92 92 93 |
Quảng Trị - 15/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9330 6290 | 8741 5451 6881 2951 | 4272 8792 1292 | 43 4593 | 5425 | 986 7706 3236 | 2117 | 1249 2849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 19 |
200N | 461 |
400N | 8060 7094 4360 |
1TR | 6320 |
3TR | 06117 70500 41111 88541 39796 48172 54013 |
10TR | 19041 08305 |
15TR | 27547 |
30TR | 38141 |
2Tỷ | 576171 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 08/02/18
0 | 05 00 | 5 | |
1 | 17 11 13 19 | 6 | 60 60 61 |
2 | 20 | 7 | 71 72 |
3 | 8 | ||
4 | 41 47 41 41 | 9 | 96 94 |
Quảng Trị - 08/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8060 4360 6320 0500 | 461 1111 8541 9041 8141 6171 | 8172 | 4013 | 7094 | 8305 | 9796 | 6117 7547 | 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 10 |
200N | 901 |
400N | 9923 5335 7229 |
1TR | 4546 |
3TR | 46934 98596 21555 65599 79985 69552 05289 |
10TR | 42867 49935 |
15TR | 13323 |
30TR | 91718 |
2Tỷ | 884210 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/02/18
0 | 01 | 5 | 55 52 |
1 | 10 18 10 | 6 | 67 |
2 | 23 23 29 | 7 | |
3 | 35 34 35 | 8 | 85 89 |
4 | 46 | 9 | 96 99 |
Quảng Trị - 01/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 4210 | 901 | 9552 | 9923 3323 | 6934 | 5335 1555 9985 9935 | 4546 8596 | 2867 | 1718 | 7229 5599 5289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 01 |
200N | 283 |
400N | 8813 2201 1585 |
1TR | 1096 |
3TR | 17989 99395 82022 19794 48727 10074 72886 |
10TR | 55772 57116 |
15TR | 89795 |
30TR | 27534 |
2Tỷ | 166988 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/01/18
0 | 01 01 | 5 | |
1 | 16 13 | 6 | |
2 | 22 27 | 7 | 72 74 |
3 | 34 | 8 | 88 89 86 85 83 |
4 | 9 | 95 95 94 96 |
Quảng Trị - 25/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
01 2201 | 2022 5772 | 283 8813 | 9794 0074 7534 | 1585 9395 9795 | 1096 2886 7116 | 8727 | 6988 | 7989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 84 |
200N | 810 |
400N | 2693 9627 8257 |
1TR | 0168 |
3TR | 01830 49297 28127 31116 46364 44518 23605 |
10TR | 46894 81597 |
15TR | 18960 |
30TR | 07232 |
2Tỷ | 717522 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/01/18
0 | 05 | 5 | 57 |
1 | 16 18 10 | 6 | 60 64 68 |
2 | 22 27 27 | 7 | |
3 | 32 30 | 8 | 84 |
4 | 9 | 94 97 97 93 |
Quảng Trị - 18/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
810 1830 8960 | 7232 7522 | 2693 | 84 6364 6894 | 3605 | 1116 | 9627 8257 9297 8127 1597 | 0168 4518 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|