Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 43 |
200N | 261 |
400N | 9104 2718 9202 |
1TR | 6275 |
3TR | 80859 79367 75681 16128 46231 78373 69099 |
10TR | 18865 93510 |
15TR | 96283 |
30TR | 46060 |
2Tỷ | 692827 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/02/21
0 | 04 02 | 5 | 59 |
1 | 10 18 | 6 | 60 65 67 61 |
2 | 27 28 | 7 | 73 75 |
3 | 31 | 8 | 83 81 |
4 | 43 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 25/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3510 6060 | 261 5681 6231 | 9202 | 43 8373 6283 | 9104 | 6275 8865 | 9367 2827 | 2718 6128 | 0859 9099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 06 |
200N | 425 |
400N | 9097 9490 1931 |
1TR | 8256 |
3TR | 87683 75804 83889 91890 69546 67149 86381 |
10TR | 64343 01256 |
15TR | 86197 |
30TR | 19004 |
2Tỷ | 552872 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/02/21
0 | 04 04 06 | 5 | 56 56 |
1 | 6 | ||
2 | 25 | 7 | 72 |
3 | 31 | 8 | 83 89 81 |
4 | 43 46 49 | 9 | 97 90 97 90 |
Quảng Trị - 18/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9490 1890 | 1931 6381 | 2872 | 7683 4343 | 5804 9004 | 425 | 06 8256 9546 1256 | 9097 6197 | 3889 7149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 39 |
200N | 535 |
400N | 0454 4751 9032 |
1TR | 7560 |
3TR | 40066 49395 58044 82435 89420 68049 65978 |
10TR | 17477 17846 |
15TR | 24720 |
30TR | 43703 |
2Tỷ | 102103 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/02/21
0 | 03 03 | 5 | 54 51 |
1 | 6 | 66 60 | |
2 | 20 20 | 7 | 77 78 |
3 | 35 32 35 39 | 8 | |
4 | 46 44 49 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 11/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7560 9420 4720 | 4751 | 9032 | 3703 2103 | 0454 8044 | 535 9395 2435 | 0066 7846 | 7477 | 5978 | 39 8049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 53 |
200N | 884 |
400N | 7015 7726 0992 |
1TR | 9963 |
3TR | 34942 01014 76436 16652 35224 82636 62600 |
10TR | 80298 73467 |
15TR | 33334 |
30TR | 20344 |
2Tỷ | 093590 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/02/21
0 | 00 | 5 | 52 53 |
1 | 14 15 | 6 | 67 63 |
2 | 24 26 | 7 | |
3 | 34 36 36 | 8 | 84 |
4 | 44 42 | 9 | 90 98 92 |
Quảng Trị - 04/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2600 3590 | 0992 4942 6652 | 53 9963 | 884 1014 5224 3334 0344 | 7015 | 7726 6436 2636 | 3467 | 0298 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 63 |
200N | 559 |
400N | 6743 8847 3421 |
1TR | 9581 |
3TR | 07076 59936 56220 52424 84806 67787 11613 |
10TR | 18674 43354 |
15TR | 45027 |
30TR | 88894 |
2Tỷ | 920495 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/01/21
0 | 06 | 5 | 54 59 |
1 | 13 | 6 | 63 |
2 | 27 20 24 21 | 7 | 74 76 |
3 | 36 | 8 | 87 81 |
4 | 43 47 | 9 | 95 94 |
Quảng Trị - 28/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6220 | 3421 9581 | 63 6743 1613 | 2424 8674 3354 8894 | 0495 | 7076 9936 4806 | 8847 7787 5027 | 559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 52 |
200N | 069 |
400N | 0576 1168 2164 |
1TR | 3906 |
3TR | 59021 47597 92568 81998 61074 82292 78382 |
10TR | 09620 62636 |
15TR | 61393 |
30TR | 70518 |
2Tỷ | 016036 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/01/21
0 | 06 | 5 | 52 |
1 | 18 | 6 | 68 68 64 69 |
2 | 20 21 | 7 | 74 76 |
3 | 36 36 | 8 | 82 |
4 | 9 | 93 97 98 92 |
Quảng Trị - 21/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9620 | 9021 | 52 2292 8382 | 1393 | 2164 1074 | 0576 3906 2636 6036 | 7597 | 1168 2568 1998 0518 | 069 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|