Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 21 |
200N | 605 |
400N | 6316 9874 3086 |
1TR | 9307 |
3TR | 31370 93231 49859 46040 02504 88114 08583 |
10TR | 36927 12823 |
15TR | 17524 |
30TR | 05021 |
2Tỷ | 228327 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/02/15
0 | 04 07 05 | 5 | 59 |
1 | 14 16 | 6 | |
2 | 27 21 24 27 23 21 | 7 | 70 74 |
3 | 31 | 8 | 83 86 |
4 | 40 | 9 |
Quảng Trị - 26/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1370 6040 | 21 3231 5021 | 8583 2823 | 9874 2504 8114 7524 | 605 | 6316 3086 | 9307 6927 8327 | 9859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 08 |
200N | 831 |
400N | 1471 6452 0451 |
1TR | 8799 |
3TR | 78336 87458 65593 68098 03153 08362 81375 |
10TR | 08009 55026 |
15TR | 01019 |
30TR | 52568 |
2Tỷ | 514091 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/02/15
0 | 09 08 | 5 | 58 53 52 51 |
1 | 19 | 6 | 68 62 |
2 | 26 | 7 | 75 71 |
3 | 36 31 | 8 | |
4 | 9 | 91 93 98 99 |
Quảng Trị - 19/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
831 1471 0451 4091 | 6452 8362 | 5593 3153 | 1375 | 8336 5026 | 08 7458 8098 2568 | 8799 8009 1019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 45 |
200N | 326 |
400N | 7317 0098 6246 |
1TR | 4649 |
3TR | 71983 79078 81991 27122 28872 16981 11700 |
10TR | 41477 10820 |
15TR | 61765 |
30TR | 17042 |
2Tỷ | 921431 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 12/02/15
0 | 00 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 65 |
2 | 20 22 26 | 7 | 77 78 72 |
3 | 31 | 8 | 83 81 |
4 | 42 49 46 45 | 9 | 91 98 |
Quảng Trị - 12/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1700 0820 | 1991 6981 1431 | 7122 8872 7042 | 1983 | 45 1765 | 326 6246 | 7317 1477 | 0098 9078 | 4649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 51 |
200N | 121 |
400N | 1693 9586 9154 |
1TR | 2908 |
3TR | 67669 48204 39075 50580 18181 09036 41437 |
10TR | 30784 72203 |
15TR | 24267 |
30TR | 17858 |
2Tỷ | 113503 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/02/15
0 | 03 03 04 08 | 5 | 58 54 51 |
1 | 6 | 67 69 | |
2 | 21 | 7 | 75 |
3 | 36 37 | 8 | 84 80 81 86 |
4 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 05/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0580 | 51 121 8181 | 1693 2203 3503 | 9154 8204 0784 | 9075 | 9586 9036 | 1437 4267 | 2908 7858 | 7669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 83 |
200N | 539 |
400N | 3208 3249 1908 |
1TR | 4249 |
3TR | 08770 07882 36434 70835 13955 45691 84465 |
10TR | 57649 91090 |
15TR | 91684 |
30TR | 78080 |
2Tỷ | 703110 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/01/15
0 | 08 08 | 5 | 55 |
1 | 10 | 6 | 65 |
2 | 7 | 70 | |
3 | 34 35 39 | 8 | 80 84 82 83 |
4 | 49 49 49 | 9 | 90 91 |
Quảng Trị - 29/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8770 1090 8080 3110 | 5691 | 7882 | 83 | 6434 1684 | 0835 3955 4465 | 3208 1908 | 539 3249 4249 7649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 51 |
200N | 313 |
400N | 1088 3152 2528 |
1TR | 4578 |
3TR | 45151 58385 62996 01829 55857 91927 44817 |
10TR | 05532 27847 |
15TR | 05763 |
30TR | 58875 |
2Tỷ | 999553 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 22/01/15
0 | 5 | 53 51 57 52 51 | |
1 | 17 13 | 6 | 63 |
2 | 29 27 28 | 7 | 75 78 |
3 | 32 | 8 | 85 88 |
4 | 47 | 9 | 96 |
Quảng Trị - 22/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 5151 | 3152 5532 | 313 5763 9553 | 8385 8875 | 2996 | 5857 1927 4817 7847 | 1088 2528 4578 | 1829 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|