Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 46 |
200N | 472 |
400N | 4688 4756 3107 |
1TR | 6280 |
3TR | 56658 63353 70706 88005 60587 22529 31727 |
10TR | 64393 94060 |
15TR | 87267 |
30TR | 10426 |
2Tỷ | 388324 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/07/20
0 | 06 05 07 | 5 | 58 53 56 |
1 | 6 | 67 60 | |
2 | 24 26 29 27 | 7 | 72 |
3 | 8 | 87 80 88 | |
4 | 46 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 30/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6280 4060 | 472 | 3353 4393 | 8324 | 8005 | 46 4756 0706 0426 | 3107 0587 1727 7267 | 4688 6658 | 2529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 61 |
200N | 501 |
400N | 9170 9485 5607 |
1TR | 6891 |
3TR | 99148 01852 36592 59690 31616 20895 77337 |
10TR | 39513 13293 |
15TR | 92591 |
30TR | 64512 |
2Tỷ | 264593 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/07/20
0 | 07 01 | 5 | 52 |
1 | 12 13 16 | 6 | 61 |
2 | 7 | 70 | |
3 | 37 | 8 | 85 |
4 | 48 | 9 | 93 91 93 92 90 95 91 |
Quảng Trị - 23/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9170 9690 | 61 501 6891 2591 | 1852 6592 4512 | 9513 3293 4593 | 9485 0895 | 1616 | 5607 7337 | 9148 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 00 |
200N | 438 |
400N | 7704 4399 6909 |
1TR | 5876 |
3TR | 06307 26562 15130 77816 93358 40085 90900 |
10TR | 01772 60241 |
15TR | 21012 |
30TR | 26697 |
2Tỷ | 056104 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/07/20
0 | 04 07 00 04 09 00 | 5 | 58 |
1 | 12 16 | 6 | 62 |
2 | 7 | 72 76 | |
3 | 30 38 | 8 | 85 |
4 | 41 | 9 | 97 99 |
Quảng Trị - 16/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 5130 0900 | 0241 | 6562 1772 1012 | 7704 6104 | 0085 | 5876 7816 | 6307 6697 | 438 3358 | 4399 6909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 16 |
200N | 068 |
400N | 8785 5382 2882 |
1TR | 2650 |
3TR | 63053 62814 36242 83237 23667 53888 57746 |
10TR | 23566 95700 |
15TR | 36139 |
30TR | 33316 |
2Tỷ | 398255 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/07/20
0 | 00 | 5 | 55 53 50 |
1 | 16 14 16 | 6 | 66 67 68 |
2 | 7 | ||
3 | 39 37 | 8 | 88 85 82 82 |
4 | 42 46 | 9 |
Quảng Trị - 09/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2650 5700 | 5382 2882 6242 | 3053 | 2814 | 8785 8255 | 16 7746 3566 3316 | 3237 3667 | 068 3888 | 6139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 16 |
200N | 565 |
400N | 9435 3641 6529 |
1TR | 8990 |
3TR | 81665 28008 81240 64941 51759 82621 48826 |
10TR | 31747 20167 |
15TR | 05717 |
30TR | 62576 |
2Tỷ | 678206 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/07/20
0 | 06 08 | 5 | 59 |
1 | 17 16 | 6 | 67 65 65 |
2 | 21 26 29 | 7 | 76 |
3 | 35 | 8 | |
4 | 47 40 41 41 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 02/07/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8990 1240 | 3641 4941 2621 | 565 9435 1665 | 16 8826 2576 8206 | 1747 0167 5717 | 8008 | 6529 1759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 97 |
200N | 255 |
400N | 4459 0991 4771 |
1TR | 2826 |
3TR | 72417 79517 79458 82621 39235 33672 82100 |
10TR | 13180 95819 |
15TR | 60121 |
30TR | 44603 |
2Tỷ | 075050 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/06/20
0 | 03 00 | 5 | 50 58 59 55 |
1 | 19 17 17 | 6 | |
2 | 21 21 26 | 7 | 72 71 |
3 | 35 | 8 | 80 |
4 | 9 | 91 97 |
Quảng Trị - 25/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2100 3180 5050 | 0991 4771 2621 0121 | 3672 | 4603 | 255 9235 | 2826 | 97 2417 9517 | 9458 | 4459 5819 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|