Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 28 |
200N | 523 |
400N | 5054 0869 0647 |
1TR | 0708 |
3TR | 50293 77665 51128 20866 04520 28185 63294 |
10TR | 19037 99877 |
15TR | 70971 |
30TR | 04724 |
2Tỷ | 737783 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 02/03/20
0 | 08 | 5 | 54 |
1 | 6 | 65 66 69 | |
2 | 24 28 20 23 28 | 7 | 71 77 |
3 | 37 | 8 | 83 85 |
4 | 47 | 9 | 93 94 |
Thừa T. Huế - 02/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4520 | 0971 | 523 0293 7783 | 5054 3294 4724 | 7665 8185 | 0866 | 0647 9037 9877 | 28 0708 1128 | 0869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 85 |
200N | 609 |
400N | 0094 2568 0424 |
1TR | 3441 |
3TR | 61591 06317 72638 23625 60697 09763 11162 |
10TR | 55308 79455 |
15TR | 90330 |
30TR | 07017 |
2Tỷ | 828017 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 24/02/20
0 | 08 09 | 5 | 55 |
1 | 17 17 17 | 6 | 63 62 68 |
2 | 25 24 | 7 | |
3 | 30 38 | 8 | 85 |
4 | 41 | 9 | 91 97 94 |
Thừa T. Huế - 24/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0330 | 3441 1591 | 1162 | 9763 | 0094 0424 | 85 3625 9455 | 6317 0697 7017 8017 | 2568 2638 5308 | 609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 96 |
200N | 000 |
400N | 3000 3948 5545 |
1TR | 0194 |
3TR | 41445 19194 84050 20029 23429 76908 58146 |
10TR | 56762 47911 |
15TR | 36074 |
30TR | 15356 |
2Tỷ | 658149 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 17/02/20
0 | 08 00 00 | 5 | 56 50 |
1 | 11 | 6 | 62 |
2 | 29 29 | 7 | 74 |
3 | 8 | ||
4 | 49 45 46 48 45 | 9 | 94 94 96 |
Thừa T. Huế - 17/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
000 3000 4050 | 7911 | 6762 | 0194 9194 6074 | 5545 1445 | 96 8146 5356 | 3948 6908 | 0029 3429 8149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 25 |
200N | 101 |
400N | 7117 9928 8852 |
1TR | 6325 |
3TR | 77130 30171 79398 11844 54967 27449 23225 |
10TR | 49802 68191 |
15TR | 88382 |
30TR | 63805 |
2Tỷ | 986281 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 10/02/20
0 | 05 02 01 | 5 | 52 |
1 | 17 | 6 | 67 |
2 | 25 25 28 25 | 7 | 71 |
3 | 30 | 8 | 81 82 |
4 | 44 49 | 9 | 91 98 |
Thừa T. Huế - 10/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7130 | 101 0171 8191 6281 | 8852 9802 8382 | 1844 | 25 6325 3225 3805 | 7117 4967 | 9928 9398 | 7449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 19 |
200N | 330 |
400N | 1535 8540 2270 |
1TR | 4019 |
3TR | 16015 83955 38377 85836 55040 15638 95041 |
10TR | 60291 95587 |
15TR | 01391 |
30TR | 28060 |
2Tỷ | 810522 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 03/02/20
0 | 5 | 55 | |
1 | 15 19 19 | 6 | 60 |
2 | 22 | 7 | 77 70 |
3 | 36 38 35 30 | 8 | 87 |
4 | 40 41 40 | 9 | 91 91 |
Thừa T. Huế - 03/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
330 8540 2270 5040 8060 | 5041 0291 1391 | 0522 | 1535 6015 3955 | 5836 | 8377 5587 | 5638 | 19 4019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 70 |
200N | 872 |
400N | 2087 1907 5025 |
1TR | 8206 |
3TR | 51169 74994 46319 51630 10600 21128 01592 |
10TR | 67637 54058 |
15TR | 11902 |
30TR | 63677 |
2Tỷ | 467901 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 27/01/20
0 | 01 02 00 06 07 | 5 | 58 |
1 | 19 | 6 | 69 |
2 | 28 25 | 7 | 77 72 70 |
3 | 37 30 | 8 | 87 |
4 | 9 | 94 92 |
Thừa T. Huế - 27/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 1630 0600 | 7901 | 872 1592 1902 | 4994 | 5025 | 8206 | 2087 1907 7637 3677 | 1128 4058 | 1169 6319 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|