Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 54 |
200N | 480 |
400N | 9129 7900 9930 |
1TR | 0433 |
3TR | 96845 72750 37758 87794 65477 84042 00178 |
10TR | 20619 15318 |
15TR | 64046 |
30TR | 59111 |
2Tỷ | 429725 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 02/12/13
0 | 00 | 5 | 50 58 54 |
1 | 11 19 18 | 6 | |
2 | 25 29 | 7 | 77 78 |
3 | 33 30 | 8 | 80 |
4 | 46 45 42 | 9 | 94 |
Thừa T. Huế - 02/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
480 7900 9930 2750 | 9111 | 4042 | 0433 | 54 7794 | 6845 9725 | 4046 | 5477 | 7758 0178 5318 | 9129 0619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 21 |
200N | 524 |
400N | 3087 2683 3836 |
1TR | 5571 |
3TR | 71692 47794 98879 73577 24975 79449 45963 |
10TR | 31687 25251 |
15TR | 86101 |
30TR | 65799 |
2Tỷ | 000965 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 25/11/13
0 | 01 | 5 | 51 |
1 | 6 | 65 63 | |
2 | 24 21 | 7 | 79 77 75 71 |
3 | 36 | 8 | 87 87 83 |
4 | 49 | 9 | 99 92 94 |
Thừa T. Huế - 25/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
21 5571 5251 6101 | 1692 | 2683 5963 | 524 7794 | 4975 0965 | 3836 | 3087 3577 1687 | 8879 9449 5799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 33 |
200N | 676 |
400N | 9944 4391 0618 |
1TR | 1010 |
3TR | 31740 92769 71125 25262 23875 30746 60190 |
10TR | 15983 07984 |
15TR | 90853 |
30TR | 62797 |
2Tỷ | 140824 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 18/11/13
0 | 5 | 53 | |
1 | 10 18 | 6 | 69 62 |
2 | 24 25 | 7 | 75 76 |
3 | 33 | 8 | 83 84 |
4 | 40 46 44 | 9 | 97 90 91 |
Thừa T. Huế - 18/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1010 1740 0190 | 4391 | 5262 | 33 5983 0853 | 9944 7984 0824 | 1125 3875 | 676 0746 | 2797 | 0618 | 2769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 23 |
200N | 891 |
400N | 9546 2727 0297 |
1TR | 5133 |
3TR | 99334 45066 91215 13680 19859 95605 08437 |
10TR | 61037 25574 |
15TR | 69901 |
30TR | 87165 |
2Tỷ | 549655 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 11/11/13
0 | 01 05 | 5 | 55 59 |
1 | 15 | 6 | 65 66 |
2 | 27 23 | 7 | 74 |
3 | 37 34 37 33 | 8 | 80 |
4 | 46 | 9 | 97 91 |
Thừa T. Huế - 11/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3680 | 891 9901 | 23 5133 | 9334 5574 | 1215 5605 7165 9655 | 9546 5066 | 2727 0297 8437 1037 | 9859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 81 |
200N | 354 |
400N | 8914 6930 1029 |
1TR | 3807 |
3TR | 91378 06797 51438 66318 49734 71963 37204 |
10TR | 19938 78908 |
15TR | 01522 |
30TR | 98918 |
2Tỷ | 233446 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 04/11/13
0 | 08 04 07 | 5 | 54 |
1 | 18 18 14 | 6 | 63 |
2 | 22 29 | 7 | 78 |
3 | 38 38 34 30 | 8 | 81 |
4 | 46 | 9 | 97 |
Thừa T. Huế - 04/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6930 | 81 | 1522 | 1963 | 354 8914 9734 7204 | 3446 | 3807 6797 | 1378 1438 6318 9938 8908 8918 | 1029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 83 |
200N | 406 |
400N | 8437 6290 4456 |
1TR | 9018 |
3TR | 85152 88195 92059 58440 81706 43024 90542 |
10TR | 90541 72035 |
15TR | 15310 |
30TR | 91191 |
2Tỷ | 254047 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 28/10/13
0 | 06 06 | 5 | 52 59 56 |
1 | 10 18 | 6 | |
2 | 24 | 7 | |
3 | 35 37 | 8 | 83 |
4 | 47 41 40 42 | 9 | 91 95 90 |
Thừa T. Huế - 28/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6290 8440 5310 | 0541 1191 | 5152 0542 | 83 | 3024 | 8195 2035 | 406 4456 1706 | 8437 4047 | 9018 | 2059 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|