Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 29 |
200N | 099 |
400N | 7040 7645 3672 |
1TR | 6937 |
3TR | 00644 59817 86789 84013 11777 08385 28852 |
10TR | 62250 26880 |
15TR | 53981 |
30TR | 82805 |
2Tỷ | 466735 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 05/04/21
0 | 05 | 5 | 50 52 |
1 | 17 13 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 77 72 |
3 | 35 37 | 8 | 81 80 89 85 |
4 | 44 40 45 | 9 | 99 |
Thừa T. Huế - 05/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7040 2250 6880 | 3981 | 3672 8852 | 4013 | 0644 | 7645 8385 2805 6735 | 6937 9817 1777 | 29 099 6789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 78 |
200N | 180 |
400N | 3072 5895 2427 |
1TR | 7724 |
3TR | 27531 65957 07524 49790 56952 59759 93203 |
10TR | 85111 35110 |
15TR | 69303 |
30TR | 14021 |
2Tỷ | 945469 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 29/03/21
0 | 03 03 | 5 | 57 52 59 |
1 | 11 10 | 6 | 69 |
2 | 21 24 24 27 | 7 | 72 78 |
3 | 31 | 8 | 80 |
4 | 9 | 90 95 |
Thừa T. Huế - 29/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
180 9790 5110 | 7531 5111 4021 | 3072 6952 | 3203 9303 | 7724 7524 | 5895 | 2427 5957 | 78 | 9759 5469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 39 |
200N | 022 |
400N | 8653 5444 8771 |
1TR | 7914 |
3TR | 05142 63265 52101 19588 12632 16280 42512 |
10TR | 75158 15804 |
15TR | 12140 |
30TR | 79293 |
2Tỷ | 273600 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 22/03/21
0 | 00 04 01 | 5 | 58 53 |
1 | 12 14 | 6 | 65 |
2 | 22 | 7 | 71 |
3 | 32 39 | 8 | 88 80 |
4 | 40 42 44 | 9 | 93 |
Thừa T. Huế - 22/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6280 2140 3600 | 8771 2101 | 022 5142 2632 2512 | 8653 9293 | 5444 7914 5804 | 3265 | 9588 5158 | 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 61 |
200N | 159 |
400N | 2686 3454 5462 |
1TR | 7716 |
3TR | 44284 04561 67169 18813 83373 48404 69166 |
10TR | 55979 24158 |
15TR | 75412 |
30TR | 30659 |
2Tỷ | 786613 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/03/21
0 | 04 | 5 | 59 58 54 59 |
1 | 13 12 13 16 | 6 | 61 69 66 62 61 |
2 | 7 | 79 73 | |
3 | 8 | 84 86 | |
4 | 9 |
Thừa T. Huế - 15/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
61 4561 | 5462 5412 | 8813 3373 6613 | 3454 4284 8404 | 2686 7716 9166 | 4158 | 159 7169 5979 0659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 79 |
200N | 417 |
400N | 2776 3103 0734 |
1TR | 2303 |
3TR | 65546 45849 41272 62339 66242 65739 52493 |
10TR | 67810 18098 |
15TR | 15135 |
30TR | 00420 |
2Tỷ | 307263 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/03/21
0 | 03 03 | 5 | |
1 | 10 17 | 6 | 63 |
2 | 20 | 7 | 72 76 79 |
3 | 35 39 39 34 | 8 | |
4 | 46 49 42 | 9 | 98 93 |
Thừa T. Huế - 08/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7810 0420 | 1272 6242 | 3103 2303 2493 7263 | 0734 | 5135 | 2776 5546 | 417 | 8098 | 79 5849 2339 5739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 61 |
200N | 572 |
400N | 2421 3500 7860 |
1TR | 9548 |
3TR | 86368 28471 92577 87735 38683 72404 57128 |
10TR | 50855 92519 |
15TR | 29467 |
30TR | 36209 |
2Tỷ | 805286 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/03/21
0 | 09 04 00 | 5 | 55 |
1 | 19 | 6 | 67 68 60 61 |
2 | 28 21 | 7 | 71 77 72 |
3 | 35 | 8 | 86 83 |
4 | 48 | 9 |
Thừa T. Huế - 01/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3500 7860 | 61 2421 8471 | 572 | 8683 | 2404 | 7735 0855 | 5286 | 2577 9467 | 9548 6368 7128 | 2519 6209 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|