Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 62 |
200N | 641 |
400N | 1847 2308 7304 |
1TR | 2934 |
3TR | 69461 85421 10612 11064 17187 77302 63987 |
10TR | 71243 67028 |
15TR | 99507 |
30TR | 59700 |
2Tỷ | 342596 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 05/05/14
0 | 00 07 02 08 04 | 5 | |
1 | 12 | 6 | 61 64 62 |
2 | 28 21 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 87 87 |
4 | 43 47 41 | 9 | 96 |
Thừa T. Huế - 05/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9700 | 641 9461 5421 | 62 0612 7302 | 1243 | 7304 2934 1064 | 2596 | 1847 7187 3987 9507 | 2308 7028 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 97 |
200N | 863 |
400N | 6832 1233 4164 |
1TR | 0049 |
3TR | 11373 21029 72903 92778 17292 34601 02095 |
10TR | 86512 78212 |
15TR | 21416 |
30TR | 97955 |
2Tỷ | 598797 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 28/04/14
0 | 03 01 | 5 | 55 |
1 | 16 12 12 | 6 | 64 63 |
2 | 29 | 7 | 73 78 |
3 | 32 33 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 97 92 95 97 |
Thừa T. Huế - 28/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4601 | 6832 7292 6512 8212 | 863 1233 1373 2903 | 4164 | 2095 7955 | 1416 | 97 8797 | 2778 | 0049 1029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 58 |
200N | 802 |
400N | 5193 2981 3050 |
1TR | 9680 |
3TR | 12740 47906 31087 08134 55009 66904 18133 |
10TR | 24079 83788 |
15TR | 34434 |
30TR | 50536 |
2Tỷ | 446113 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 21/04/14
0 | 06 09 04 02 | 5 | 50 58 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 7 | 79 | |
3 | 36 34 34 33 | 8 | 88 87 80 81 |
4 | 40 | 9 | 93 |
Thừa T. Huế - 21/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3050 9680 2740 | 2981 | 802 | 5193 8133 6113 | 8134 6904 4434 | 7906 0536 | 1087 | 58 3788 | 5009 4079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 63 |
200N | 806 |
400N | 8614 6905 1258 |
1TR | 8169 |
3TR | 18847 87170 62865 61073 05263 15847 09101 |
10TR | 63910 59448 |
15TR | 16484 |
30TR | 40645 |
2Tỷ | 383185 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 14/04/14
0 | 01 05 06 | 5 | 58 |
1 | 10 14 | 6 | 65 63 69 63 |
2 | 7 | 70 73 | |
3 | 8 | 85 84 | |
4 | 45 48 47 47 | 9 |
Thừa T. Huế - 14/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7170 3910 | 9101 | 63 1073 5263 | 8614 6484 | 6905 2865 0645 3185 | 806 | 8847 5847 | 1258 9448 | 8169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 29 |
200N | 353 |
400N | 3168 6536 2553 |
1TR | 0838 |
3TR | 74031 97714 93074 61359 06426 25637 43515 |
10TR | 39650 41194 |
15TR | 01373 |
30TR | 77905 |
2Tỷ | 652735 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 07/04/14
0 | 05 | 5 | 50 59 53 53 |
1 | 14 15 | 6 | 68 |
2 | 26 29 | 7 | 73 74 |
3 | 35 31 37 38 36 | 8 | |
4 | 9 | 94 |
Thừa T. Huế - 07/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9650 | 4031 | 353 2553 1373 | 7714 3074 1194 | 3515 7905 2735 | 6536 6426 | 5637 | 3168 0838 | 29 1359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 55 |
200N | 107 |
400N | 0329 7129 8162 |
1TR | 2824 |
3TR | 53279 52949 45997 57293 22586 01732 07916 |
10TR | 81628 61775 |
15TR | 98796 |
30TR | 98939 |
2Tỷ | 943373 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 31/03/14
0 | 07 | 5 | 55 |
1 | 16 | 6 | 62 |
2 | 28 24 29 29 | 7 | 73 75 79 |
3 | 39 32 | 8 | 86 |
4 | 49 | 9 | 96 97 93 |
Thừa T. Huế - 31/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8162 1732 | 7293 3373 | 2824 | 55 1775 | 2586 7916 8796 | 107 5997 | 1628 | 0329 7129 3279 2949 8939 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|