Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 77 |
200N | 500 |
400N | 5383 3825 8276 |
1TR | 8589 |
3TR | 96753 19990 88743 09442 87688 67122 85186 |
10TR | 26164 93326 |
15TR | 09345 |
30TR | 75005 |
2Tỷ | 770990 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 06/02/22
0 | 05 00 | 5 | 53 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 26 22 25 | 7 | 76 77 |
3 | 8 | 88 86 89 83 | |
4 | 45 43 42 | 9 | 90 90 |
Thừa T. Huế - 06/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
500 9990 0990 | 9442 7122 | 5383 6753 8743 | 6164 | 3825 9345 5005 | 8276 5186 3326 | 77 | 7688 | 8589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 05 |
200N | 358 |
400N | 4361 7335 7086 |
1TR | 5613 |
3TR | 65600 79337 41127 44493 39290 53854 67914 |
10TR | 28629 90665 |
15TR | 24767 |
30TR | 35093 |
2Tỷ | 690844 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 31/01/22
0 | 00 05 | 5 | 54 58 |
1 | 14 13 | 6 | 67 65 61 |
2 | 29 27 | 7 | |
3 | 37 35 | 8 | 86 |
4 | 44 | 9 | 93 93 90 |
Thừa T. Huế - 31/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5600 9290 | 4361 | 5613 4493 5093 | 3854 7914 0844 | 05 7335 0665 | 7086 | 9337 1127 4767 | 358 | 8629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 47 |
200N | 676 |
400N | 2039 8089 3347 |
1TR | 7727 |
3TR | 68225 36202 12371 40311 65744 59777 43485 |
10TR | 50943 65223 |
15TR | 04441 |
30TR | 10650 |
2Tỷ | 730241 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 30/01/22
0 | 02 | 5 | 50 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 23 25 27 | 7 | 71 77 76 |
3 | 39 | 8 | 85 89 |
4 | 41 41 43 44 47 47 | 9 |
Thừa T. Huế - 30/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0650 | 2371 0311 4441 0241 | 6202 | 0943 5223 | 5744 | 8225 3485 | 676 | 47 3347 7727 9777 | 2039 8089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 41 |
200N | 298 |
400N | 7369 4742 8482 |
1TR | 7610 |
3TR | 85809 45361 94927 07846 44767 29398 21181 |
10TR | 50422 00292 |
15TR | 41195 |
30TR | 70171 |
2Tỷ | 087742 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 24/01/22
0 | 09 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 61 67 69 |
2 | 22 27 | 7 | 71 |
3 | 8 | 81 82 | |
4 | 42 46 42 41 | 9 | 95 92 98 98 |
Thừa T. Huế - 24/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7610 | 41 5361 1181 0171 | 4742 8482 0422 0292 7742 | 1195 | 7846 | 4927 4767 | 298 9398 | 7369 5809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 93 |
200N | 208 |
400N | 6403 2271 2859 |
1TR | 2556 |
3TR | 62293 65250 45233 28247 08231 40670 27957 |
10TR | 69087 61296 |
15TR | 73352 |
30TR | 30674 |
2Tỷ | 498782 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/01/22
0 | 03 08 | 5 | 52 50 57 56 59 |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 74 70 71 | |
3 | 33 31 | 8 | 82 87 |
4 | 47 | 9 | 96 93 93 |
Thừa T. Huế - 23/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5250 0670 | 2271 8231 | 3352 8782 | 93 6403 2293 5233 | 0674 | 2556 1296 | 8247 7957 9087 | 208 | 2859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 80 |
200N | 843 |
400N | 0978 8741 1789 |
1TR | 5849 |
3TR | 19326 10192 39296 33534 55805 16188 66461 |
10TR | 82863 70106 |
15TR | 74923 |
30TR | 83843 |
2Tỷ | 146131 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 17/01/22
0 | 06 05 | 5 | |
1 | 6 | 63 61 | |
2 | 23 26 | 7 | 78 |
3 | 31 34 | 8 | 88 89 80 |
4 | 43 49 41 43 | 9 | 92 96 |
Thừa T. Huế - 17/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 | 8741 6461 6131 | 0192 | 843 2863 4923 3843 | 3534 | 5805 | 9326 9296 0106 | 0978 6188 | 1789 5849 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|