Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 27 |
200N | 210 |
400N | 5892 1203 0468 |
1TR | 5462 |
3TR | 64419 74112 74743 70082 68279 59653 65187 |
10TR | 98748 53172 |
15TR | 54746 |
30TR | 74496 |
2Tỷ | 147773 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 09/03/15
0 | 03 | 5 | 53 |
1 | 19 12 10 | 6 | 62 68 |
2 | 27 | 7 | 73 72 79 |
3 | 8 | 82 87 | |
4 | 46 48 43 | 9 | 96 92 |
Thừa T. Huế - 09/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
210 | 5892 5462 4112 0082 3172 | 1203 4743 9653 7773 | 4746 4496 | 27 5187 | 0468 8748 | 4419 8279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 97 |
200N | 769 |
400N | 1464 7316 9283 |
1TR | 7078 |
3TR | 80297 61583 57470 86135 67751 56222 90976 |
10TR | 96135 49589 |
15TR | 27799 |
30TR | 65355 |
2Tỷ | 896775 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 02/03/15
0 | 5 | 55 51 | |
1 | 16 | 6 | 64 69 |
2 | 22 | 7 | 75 70 76 78 |
3 | 35 35 | 8 | 89 83 83 |
4 | 9 | 99 97 97 |
Thừa T. Huế - 02/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7470 | 7751 | 6222 | 9283 1583 | 1464 | 6135 6135 5355 6775 | 7316 0976 | 97 0297 | 7078 | 769 9589 7799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 90 |
200N | 275 |
400N | 9478 2339 7936 |
1TR | 1799 |
3TR | 32088 52632 18750 79640 38758 55481 29571 |
10TR | 37603 75049 |
15TR | 74111 |
30TR | 39107 |
2Tỷ | 943955 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/02/15
0 | 07 03 | 5 | 55 50 58 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 7 | 71 78 75 | |
3 | 32 39 36 | 8 | 88 81 |
4 | 49 40 | 9 | 99 90 |
Thừa T. Huế - 23/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 8750 9640 | 5481 9571 4111 | 2632 | 7603 | 275 3955 | 7936 | 9107 | 9478 2088 8758 | 2339 1799 5049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 96 |
200N | 833 |
400N | 4472 1499 5385 |
1TR | 1615 |
3TR | 94077 43721 91491 04466 78662 49203 40299 |
10TR | 34144 62614 |
15TR | 33230 |
30TR | 18486 |
2Tỷ | 070198 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/02/15
0 | 03 | 5 | |
1 | 14 15 | 6 | 66 62 |
2 | 21 | 7 | 77 72 |
3 | 30 33 | 8 | 86 85 |
4 | 44 | 9 | 98 91 99 99 96 |
Thừa T. Huế - 16/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3230 | 3721 1491 | 4472 8662 | 833 9203 | 4144 2614 | 5385 1615 | 96 4466 8486 | 4077 | 0198 | 1499 0299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 00 |
200N | 355 |
400N | 9681 7392 3955 |
1TR | 1608 |
3TR | 48587 07614 41426 49387 87206 40398 42332 |
10TR | 31392 21040 |
15TR | 08456 |
30TR | 68580 |
2Tỷ | 575717 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 09/02/15
0 | 06 08 00 | 5 | 56 55 55 |
1 | 17 14 | 6 | |
2 | 26 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 80 87 87 81 |
4 | 40 | 9 | 92 98 92 |
Thừa T. Huế - 09/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 1040 8580 | 9681 | 7392 2332 1392 | 7614 | 355 3955 | 1426 7206 8456 | 8587 9387 5717 | 1608 0398 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 99 |
200N | 221 |
400N | 4630 8227 2836 |
1TR | 3924 |
3TR | 27249 88025 54139 52063 20039 60626 49741 |
10TR | 06365 54683 |
15TR | 70369 |
30TR | 22289 |
2Tỷ | 641965 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 02/02/15
0 | 5 | ||
1 | 6 | 65 69 65 63 | |
2 | 25 26 24 27 21 | 7 | |
3 | 39 39 30 36 | 8 | 89 83 |
4 | 49 41 | 9 | 99 |
Thừa T. Huế - 02/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4630 | 221 9741 | 2063 4683 | 3924 | 8025 6365 1965 | 2836 0626 | 8227 | 99 7249 4139 0039 0369 2289 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|