Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 72 |
200N | 322 |
400N | 2495 6892 2410 |
1TR | 7368 |
3TR | 03854 91225 73312 27374 32285 19712 81884 |
10TR | 87752 60201 |
15TR | 24456 |
30TR | 90341 |
2Tỷ | 609738 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 10/01/22
0 | 01 | 5 | 56 52 54 |
1 | 12 12 10 | 6 | 68 |
2 | 25 22 | 7 | 74 72 |
3 | 38 | 8 | 85 84 |
4 | 41 | 9 | 95 92 |
Thừa T. Huế - 10/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2410 | 0201 0341 | 72 322 6892 3312 9712 7752 | 3854 7374 1884 | 2495 1225 2285 | 4456 | 7368 9738 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 84 |
200N | 160 |
400N | 5058 8686 9722 |
1TR | 2702 |
3TR | 19046 09345 52283 73759 39822 00859 36892 |
10TR | 13611 69267 |
15TR | 73435 |
30TR | 57205 |
2Tỷ | 490897 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 03/01/22
0 | 05 02 | 5 | 59 59 58 |
1 | 11 | 6 | 67 60 |
2 | 22 22 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 83 86 84 |
4 | 46 45 | 9 | 97 92 |
Thừa T. Huế - 03/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
160 | 3611 | 9722 2702 9822 6892 | 2283 | 84 | 9345 3435 7205 | 8686 9046 | 9267 0897 | 5058 | 3759 0859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 18 |
200N | 977 |
400N | 1193 9495 4513 |
1TR | 2284 |
3TR | 54378 12772 45217 82256 30246 24365 15090 |
10TR | 46194 53708 |
15TR | 29937 |
30TR | 96925 |
2Tỷ | 851469 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 27/12/21
0 | 08 | 5 | 56 |
1 | 17 13 18 | 6 | 69 65 |
2 | 25 | 7 | 78 72 77 |
3 | 37 | 8 | 84 |
4 | 46 | 9 | 94 90 93 95 |
Thừa T. Huế - 27/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5090 | 2772 | 1193 4513 | 2284 6194 | 9495 4365 6925 | 2256 0246 | 977 5217 9937 | 18 4378 3708 | 1469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 52 |
200N | 407 |
400N | 1047 7938 3842 |
1TR | 0818 |
3TR | 61578 46736 89445 34087 64659 84855 61685 |
10TR | 28693 42336 |
15TR | 75417 |
30TR | 01480 |
2Tỷ | 409145 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 20/12/21
0 | 07 | 5 | 59 55 52 |
1 | 17 18 | 6 | |
2 | 7 | 78 | |
3 | 36 36 38 | 8 | 80 87 85 |
4 | 45 45 47 42 | 9 | 93 |
Thừa T. Huế - 20/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1480 | 52 3842 | 8693 | 9445 4855 1685 9145 | 6736 2336 | 407 1047 4087 5417 | 7938 0818 1578 | 4659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 25 |
200N | 272 |
400N | 2732 2356 4625 |
1TR | 3748 |
3TR | 22985 38375 29308 16056 46253 43028 93938 |
10TR | 94245 80868 |
15TR | 93500 |
30TR | 10688 |
2Tỷ | 057188 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 13/12/21
0 | 00 08 | 5 | 56 53 56 |
1 | 6 | 68 | |
2 | 28 25 25 | 7 | 75 72 |
3 | 38 32 | 8 | 88 88 85 |
4 | 45 48 | 9 |
Thừa T. Huế - 13/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3500 | 272 2732 | 6253 | 25 4625 2985 8375 4245 | 2356 6056 | 3748 9308 3028 3938 0868 0688 7188 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 95 |
200N | 565 |
400N | 5674 0829 8753 |
1TR | 3296 |
3TR | 51255 70417 21301 55021 07956 38648 89452 |
10TR | 45966 87874 |
15TR | 61787 |
30TR | 95471 |
2Tỷ | 043048 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 06/12/21
0 | 01 | 5 | 55 56 52 53 |
1 | 17 | 6 | 66 65 |
2 | 21 29 | 7 | 71 74 74 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 48 48 | 9 | 96 95 |
Thừa T. Huế - 06/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1301 5021 5471 | 9452 | 8753 | 5674 7874 | 95 565 1255 | 3296 7956 5966 | 0417 1787 | 8648 3048 | 0829 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|