Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 17 |
200N | 736 |
400N | 4200 7687 1609 |
1TR | 6625 |
3TR | 46781 03859 53082 00132 76179 60407 54246 |
10TR | 89139 23603 |
15TR | 62028 |
30TR | 49781 |
2Tỷ | 730484 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 12/10/15
0 | 03 07 00 09 | 5 | 59 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 28 25 | 7 | 79 |
3 | 39 32 36 | 8 | 84 81 81 82 87 |
4 | 46 | 9 |
Thừa T. Huế - 12/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4200 | 6781 9781 | 3082 0132 | 3603 | 0484 | 6625 | 736 4246 | 17 7687 0407 | 2028 | 1609 3859 6179 9139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 64 |
200N | 627 |
400N | 5648 9480 6350 |
1TR | 5109 |
3TR | 16899 76467 13475 70788 62379 63010 99060 |
10TR | 87145 29799 |
15TR | 72477 |
30TR | 72668 |
2Tỷ | 441389 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 05/10/15
0 | 09 | 5 | 50 |
1 | 10 | 6 | 68 67 60 64 |
2 | 27 | 7 | 77 75 79 |
3 | 8 | 89 88 80 | |
4 | 45 48 | 9 | 99 99 |
Thừa T. Huế - 05/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9480 6350 3010 9060 | 64 | 3475 7145 | 627 6467 2477 | 5648 0788 2668 | 5109 6899 2379 9799 1389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 17 |
200N | 672 |
400N | 4791 0329 4653 |
1TR | 2636 |
3TR | 29595 41701 76603 28002 18240 99013 49314 |
10TR | 00149 30966 |
15TR | 84611 |
30TR | 00345 |
2Tỷ | 672191 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 28/09/15
0 | 01 03 02 | 5 | 53 |
1 | 11 13 14 17 | 6 | 66 |
2 | 29 | 7 | 72 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 45 49 40 | 9 | 91 95 91 |
Thừa T. Huế - 28/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8240 | 4791 1701 4611 2191 | 672 8002 | 4653 6603 9013 | 9314 | 9595 0345 | 2636 0966 | 17 | 0329 0149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 70 |
200N | 428 |
400N | 9677 5432 0631 |
1TR | 9314 |
3TR | 84188 13911 73947 24645 71050 30590 44239 |
10TR | 27397 55050 |
15TR | 27895 |
30TR | 33998 |
2Tỷ | 625973 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 21/09/15
0 | 5 | 50 50 | |
1 | 11 14 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 73 77 70 |
3 | 39 32 31 | 8 | 88 |
4 | 47 45 | 9 | 98 95 97 90 |
Thừa T. Huế - 21/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 1050 0590 5050 | 0631 3911 | 5432 | 5973 | 9314 | 4645 7895 | 9677 3947 7397 | 428 4188 3998 | 4239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 27 |
200N | 708 |
400N | 7701 9937 4615 |
1TR | 8743 |
3TR | 58469 30128 73371 57069 20892 69526 87899 |
10TR | 80779 43519 |
15TR | 68525 |
30TR | 14918 |
2Tỷ | 751803 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 14/09/15
0 | 03 01 08 | 5 | |
1 | 18 19 15 | 6 | 69 69 |
2 | 25 28 26 27 | 7 | 79 71 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 92 99 |
Thừa T. Huế - 14/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7701 3371 | 0892 | 8743 1803 | 4615 8525 | 9526 | 27 9937 | 708 0128 4918 | 8469 7069 7899 0779 3519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 12 |
200N | 585 |
400N | 9340 3088 1602 |
1TR | 5152 |
3TR | 59193 85506 29029 82566 52347 75790 52128 |
10TR | 13506 54736 |
15TR | 57291 |
30TR | 33968 |
2Tỷ | 116802 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 07/09/15
0 | 02 06 06 02 | 5 | 52 |
1 | 12 | 6 | 68 66 |
2 | 29 28 | 7 | |
3 | 36 | 8 | 88 85 |
4 | 47 40 | 9 | 91 93 90 |
Thừa T. Huế - 07/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9340 5790 | 7291 | 12 1602 5152 6802 | 9193 | 585 | 5506 2566 3506 4736 | 2347 | 3088 2128 3968 | 9029 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|