Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 73 |
200N | 543 |
400N | 2986 2068 8493 |
1TR | 9097 |
3TR | 59835 91572 89916 38637 61801 04051 14947 |
10TR | 71340 28694 |
15TR | 59630 |
30TR | 25510 |
2Tỷ | 825912 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 13/09/21
0 | 01 | 5 | 51 |
1 | 12 10 16 | 6 | 68 |
2 | 7 | 72 73 | |
3 | 30 35 37 | 8 | 86 |
4 | 40 47 43 | 9 | 94 97 93 |
Thừa T. Huế - 13/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1340 9630 5510 | 1801 4051 | 1572 5912 | 73 543 8493 | 8694 | 9835 | 2986 9916 | 9097 8637 4947 | 2068 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 29 |
200N | 729 |
400N | 2857 7686 8273 |
1TR | 8044 |
3TR | 13830 28430 12334 88088 11004 65631 66302 |
10TR | 29179 51400 |
15TR | 30339 |
30TR | 04798 |
2Tỷ | 662001 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 06/09/21
0 | 01 00 04 02 | 5 | 57 |
1 | 6 | ||
2 | 29 29 | 7 | 79 73 |
3 | 39 30 30 34 31 | 8 | 88 86 |
4 | 44 | 9 | 98 |
Thừa T. Huế - 06/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3830 8430 1400 | 5631 2001 | 6302 | 8273 | 8044 2334 1004 | 7686 | 2857 | 8088 4798 | 29 729 9179 0339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 76 |
200N | 556 |
400N | 7105 8719 8326 |
1TR | 2966 |
3TR | 60610 57486 21207 43766 73833 13805 64691 |
10TR | 75220 62655 |
15TR | 79812 |
30TR | 21753 |
2Tỷ | 249539 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 30/08/21
0 | 07 05 05 | 5 | 53 55 56 |
1 | 12 10 19 | 6 | 66 66 |
2 | 20 26 | 7 | 76 |
3 | 39 33 | 8 | 86 |
4 | 9 | 91 |
Thừa T. Huế - 30/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0610 5220 | 4691 | 9812 | 3833 1753 | 7105 3805 2655 | 76 556 8326 2966 7486 3766 | 1207 | 8719 9539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 18 |
200N | 384 |
400N | 9850 5041 6378 |
1TR | 5666 |
3TR | 73447 66195 63013 46929 40870 63855 47015 |
10TR | 41140 72878 |
15TR | 46267 |
30TR | 20991 |
2Tỷ | 759801 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/08/21
0 | 01 | 5 | 55 50 |
1 | 13 15 18 | 6 | 67 66 |
2 | 29 | 7 | 78 70 78 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 40 47 41 | 9 | 91 95 |
Thừa T. Huế - 23/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9850 0870 1140 | 5041 0991 9801 | 3013 | 384 | 6195 3855 7015 | 5666 | 3447 6267 | 18 6378 2878 | 6929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 36 |
200N | 993 |
400N | 1852 9352 7013 |
1TR | 2611 |
3TR | 51160 16450 93051 06726 08378 80708 41468 |
10TR | 74511 13858 |
15TR | 84928 |
30TR | 39505 |
2Tỷ | 444589 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/08/21
0 | 05 08 | 5 | 58 50 51 52 52 |
1 | 11 11 13 | 6 | 60 68 |
2 | 28 26 | 7 | 78 |
3 | 36 | 8 | 89 |
4 | 9 | 93 |
Thừa T. Huế - 16/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1160 6450 | 2611 3051 4511 | 1852 9352 | 993 7013 | 9505 | 36 6726 | 8378 0708 1468 3858 4928 | 4589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 56 |
200N | 188 |
400N | 8576 0480 3677 |
1TR | 4624 |
3TR | 09502 97759 63823 83412 55000 91358 23795 |
10TR | 47761 04141 |
15TR | 96884 |
30TR | 27903 |
2Tỷ | 796239 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 09/08/21
0 | 03 02 00 | 5 | 59 58 56 |
1 | 12 | 6 | 61 |
2 | 23 24 | 7 | 76 77 |
3 | 39 | 8 | 84 80 88 |
4 | 41 | 9 | 95 |
Thừa T. Huế - 09/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0480 5000 | 7761 4141 | 9502 3412 | 3823 7903 | 4624 6884 | 3795 | 56 8576 | 3677 | 188 1358 | 7759 6239 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|