Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 18 |
200N | 384 |
400N | 9850 5041 6378 |
1TR | 5666 |
3TR | 73447 66195 63013 46929 40870 63855 47015 |
10TR | 41140 72878 |
15TR | 46267 |
30TR | 20991 |
2Tỷ | 759801 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/08/21
0 | 01 | 5 | 55 50 |
1 | 13 15 18 | 6 | 67 66 |
2 | 29 | 7 | 78 70 78 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 40 47 41 | 9 | 91 95 |
Thừa T. Huế - 23/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9850 0870 1140 | 5041 0991 9801 | 3013 | 384 | 6195 3855 7015 | 5666 | 3447 6267 | 18 6378 2878 | 6929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 36 |
200N | 993 |
400N | 1852 9352 7013 |
1TR | 2611 |
3TR | 51160 16450 93051 06726 08378 80708 41468 |
10TR | 74511 13858 |
15TR | 84928 |
30TR | 39505 |
2Tỷ | 444589 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/08/21
0 | 05 08 | 5 | 58 50 51 52 52 |
1 | 11 11 13 | 6 | 60 68 |
2 | 28 26 | 7 | 78 |
3 | 36 | 8 | 89 |
4 | 9 | 93 |
Thừa T. Huế - 16/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1160 6450 | 2611 3051 4511 | 1852 9352 | 993 7013 | 9505 | 36 6726 | 8378 0708 1468 3858 4928 | 4589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 56 |
200N | 188 |
400N | 8576 0480 3677 |
1TR | 4624 |
3TR | 09502 97759 63823 83412 55000 91358 23795 |
10TR | 47761 04141 |
15TR | 96884 |
30TR | 27903 |
2Tỷ | 796239 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 09/08/21
0 | 03 02 00 | 5 | 59 58 56 |
1 | 12 | 6 | 61 |
2 | 23 24 | 7 | 76 77 |
3 | 39 | 8 | 84 80 88 |
4 | 41 | 9 | 95 |
Thừa T. Huế - 09/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0480 5000 | 7761 4141 | 9502 3412 | 3823 7903 | 4624 6884 | 3795 | 56 8576 | 3677 | 188 1358 | 7759 6239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 66 |
200N | 627 |
400N | 1829 4012 0569 |
1TR | 7674 |
3TR | 93593 98975 19889 41964 14152 49814 19273 |
10TR | 00298 97377 |
15TR | 05258 |
30TR | 68914 |
2Tỷ | 692613 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 26/07/21
0 | 5 | 58 52 | |
1 | 13 14 14 12 | 6 | 64 69 66 |
2 | 29 27 | 7 | 77 75 73 74 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 9 | 98 93 |
Thừa T. Huế - 26/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4012 4152 | 3593 9273 2613 | 7674 1964 9814 8914 | 8975 | 66 | 627 7377 | 0298 5258 | 1829 0569 9889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 63 |
200N | 217 |
400N | 8209 1690 7963 |
1TR | 1535 |
3TR | 85775 07576 90303 63404 10085 01080 26042 |
10TR | 18810 07829 |
15TR | 11166 |
30TR | 97033 |
2Tỷ | 481060 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 19/07/21
0 | 03 04 09 | 5 | |
1 | 10 17 | 6 | 60 66 63 63 |
2 | 29 | 7 | 75 76 |
3 | 33 35 | 8 | 85 80 |
4 | 42 | 9 | 90 |
Thừa T. Huế - 19/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1690 1080 8810 1060 | 6042 | 63 7963 0303 7033 | 3404 | 1535 5775 0085 | 7576 1166 | 217 | 8209 7829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 61 |
200N | 680 |
400N | 6642 9624 0009 |
1TR | 8213 |
3TR | 79903 84814 17916 68890 65240 49610 42542 |
10TR | 35666 05353 |
15TR | 34543 |
30TR | 30964 |
2Tỷ | 572412 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 12/07/21
0 | 03 09 | 5 | 53 |
1 | 12 14 16 10 13 | 6 | 64 66 61 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 8 | 80 | |
4 | 43 40 42 42 | 9 | 90 |
Thừa T. Huế - 12/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
680 8890 5240 9610 | 61 | 6642 2542 2412 | 8213 9903 5353 4543 | 9624 4814 0964 | 7916 5666 | 0009 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|