Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 07 |
200N | 687 |
400N | 6025 0588 7640 |
1TR | 9536 |
3TR | 53243 13157 51911 64784 40275 32621 95348 |
10TR | 34728 06822 |
15TR | 75309 |
30TR | 53085 |
2Tỷ | 644064 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 18/10/21
0 | 09 07 | 5 | 57 |
1 | 11 | 6 | 64 |
2 | 28 22 21 25 | 7 | 75 |
3 | 36 | 8 | 85 84 88 87 |
4 | 43 48 40 | 9 |
Thừa T. Huế - 18/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7640 | 1911 2621 | 6822 | 3243 | 4784 4064 | 6025 0275 3085 | 9536 | 07 687 3157 | 0588 5348 4728 | 5309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 53 |
200N | 797 |
400N | 3810 2376 9287 |
1TR | 1401 |
3TR | 19868 99585 89107 89315 64459 49125 07534 |
10TR | 46428 40847 |
15TR | 19225 |
30TR | 18279 |
2Tỷ | 172629 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 11/10/21
0 | 07 01 | 5 | 59 53 |
1 | 15 10 | 6 | 68 |
2 | 29 25 28 25 | 7 | 79 76 |
3 | 34 | 8 | 85 87 |
4 | 47 | 9 | 97 |
Thừa T. Huế - 11/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3810 | 1401 | 53 | 7534 | 9585 9315 9125 9225 | 2376 | 797 9287 9107 0847 | 9868 6428 | 4459 8279 2629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 52 |
200N | 579 |
400N | 3003 0245 7955 |
1TR | 3946 |
3TR | 83155 87338 18532 51951 25382 31994 95077 |
10TR | 17422 10760 |
15TR | 06824 |
30TR | 45348 |
2Tỷ | 934122 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 04/10/21
0 | 03 | 5 | 55 51 55 52 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 22 24 22 | 7 | 77 79 |
3 | 38 32 | 8 | 82 |
4 | 48 46 45 | 9 | 94 |
Thừa T. Huế - 04/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0760 | 1951 | 52 8532 5382 7422 4122 | 3003 | 1994 6824 | 0245 7955 3155 | 3946 | 5077 | 7338 5348 | 579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 56 |
200N | 781 |
400N | 3448 8797 2209 |
1TR | 6758 |
3TR | 82916 84023 46217 07864 15401 82306 65528 |
10TR | 26694 38730 |
15TR | 49593 |
30TR | 23014 |
2Tỷ | 968629 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 27/09/21
0 | 01 06 09 | 5 | 58 56 |
1 | 14 16 17 | 6 | 64 |
2 | 29 23 28 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 81 |
4 | 48 | 9 | 93 94 97 |
Thừa T. Huế - 27/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8730 | 781 5401 | 4023 9593 | 7864 6694 3014 | 56 2916 2306 | 8797 6217 | 3448 6758 5528 | 2209 8629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 99 |
200N | 149 |
400N | 0984 0464 4275 |
1TR | 5869 |
3TR | 65383 83045 84591 30730 17738 00735 63317 |
10TR | 38622 35684 |
15TR | 53683 |
30TR | 33316 |
2Tỷ | 920143 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 20/09/21
0 | 5 | ||
1 | 16 17 | 6 | 69 64 |
2 | 22 | 7 | 75 |
3 | 30 38 35 | 8 | 83 84 83 84 |
4 | 43 45 49 | 9 | 91 99 |
Thừa T. Huế - 20/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0730 | 4591 | 8622 | 5383 3683 0143 | 0984 0464 5684 | 4275 3045 0735 | 3316 | 3317 | 7738 | 99 149 5869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 73 |
200N | 543 |
400N | 2986 2068 8493 |
1TR | 9097 |
3TR | 59835 91572 89916 38637 61801 04051 14947 |
10TR | 71340 28694 |
15TR | 59630 |
30TR | 25510 |
2Tỷ | 825912 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 13/09/21
0 | 01 | 5 | 51 |
1 | 12 10 16 | 6 | 68 |
2 | 7 | 72 73 | |
3 | 30 35 37 | 8 | 86 |
4 | 40 47 43 | 9 | 94 97 93 |
Thừa T. Huế - 13/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1340 9630 5510 | 1801 4051 | 1572 5912 | 73 543 8493 | 8694 | 9835 | 2986 9916 | 9097 8637 4947 | 2068 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|