Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 56 |
200N | 781 |
400N | 3448 8797 2209 |
1TR | 6758 |
3TR | 82916 84023 46217 07864 15401 82306 65528 |
10TR | 26694 38730 |
15TR | 49593 |
30TR | 23014 |
2Tỷ | 968629 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 27/09/21
0 | 01 06 09 | 5 | 58 56 |
1 | 14 16 17 | 6 | 64 |
2 | 29 23 28 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 81 |
4 | 48 | 9 | 93 94 97 |
Thừa T. Huế - 27/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8730 | 781 5401 | 4023 9593 | 7864 6694 3014 | 56 2916 2306 | 8797 6217 | 3448 6758 5528 | 2209 8629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 99 |
200N | 149 |
400N | 0984 0464 4275 |
1TR | 5869 |
3TR | 65383 83045 84591 30730 17738 00735 63317 |
10TR | 38622 35684 |
15TR | 53683 |
30TR | 33316 |
2Tỷ | 920143 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 20/09/21
0 | 5 | ||
1 | 16 17 | 6 | 69 64 |
2 | 22 | 7 | 75 |
3 | 30 38 35 | 8 | 83 84 83 84 |
4 | 43 45 49 | 9 | 91 99 |
Thừa T. Huế - 20/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0730 | 4591 | 8622 | 5383 3683 0143 | 0984 0464 5684 | 4275 3045 0735 | 3316 | 3317 | 7738 | 99 149 5869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 73 |
200N | 543 |
400N | 2986 2068 8493 |
1TR | 9097 |
3TR | 59835 91572 89916 38637 61801 04051 14947 |
10TR | 71340 28694 |
15TR | 59630 |
30TR | 25510 |
2Tỷ | 825912 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 13/09/21
0 | 01 | 5 | 51 |
1 | 12 10 16 | 6 | 68 |
2 | 7 | 72 73 | |
3 | 30 35 37 | 8 | 86 |
4 | 40 47 43 | 9 | 94 97 93 |
Thừa T. Huế - 13/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1340 9630 5510 | 1801 4051 | 1572 5912 | 73 543 8493 | 8694 | 9835 | 2986 9916 | 9097 8637 4947 | 2068 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 29 |
200N | 729 |
400N | 2857 7686 8273 |
1TR | 8044 |
3TR | 13830 28430 12334 88088 11004 65631 66302 |
10TR | 29179 51400 |
15TR | 30339 |
30TR | 04798 |
2Tỷ | 662001 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 06/09/21
0 | 01 00 04 02 | 5 | 57 |
1 | 6 | ||
2 | 29 29 | 7 | 79 73 |
3 | 39 30 30 34 31 | 8 | 88 86 |
4 | 44 | 9 | 98 |
Thừa T. Huế - 06/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3830 8430 1400 | 5631 2001 | 6302 | 8273 | 8044 2334 1004 | 7686 | 2857 | 8088 4798 | 29 729 9179 0339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 76 |
200N | 556 |
400N | 7105 8719 8326 |
1TR | 2966 |
3TR | 60610 57486 21207 43766 73833 13805 64691 |
10TR | 75220 62655 |
15TR | 79812 |
30TR | 21753 |
2Tỷ | 249539 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 30/08/21
0 | 07 05 05 | 5 | 53 55 56 |
1 | 12 10 19 | 6 | 66 66 |
2 | 20 26 | 7 | 76 |
3 | 39 33 | 8 | 86 |
4 | 9 | 91 |
Thừa T. Huế - 30/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0610 5220 | 4691 | 9812 | 3833 1753 | 7105 3805 2655 | 76 556 8326 2966 7486 3766 | 1207 | 8719 9539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 18 |
200N | 384 |
400N | 9850 5041 6378 |
1TR | 5666 |
3TR | 73447 66195 63013 46929 40870 63855 47015 |
10TR | 41140 72878 |
15TR | 46267 |
30TR | 20991 |
2Tỷ | 759801 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/08/21
0 | 01 | 5 | 55 50 |
1 | 13 15 18 | 6 | 67 66 |
2 | 29 | 7 | 78 70 78 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 40 47 41 | 9 | 91 95 |
Thừa T. Huế - 23/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9850 0870 1140 | 5041 0991 9801 | 3013 | 384 | 6195 3855 7015 | 5666 | 3447 6267 | 18 6378 2878 | 6929 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|