Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 27 |
200N | 436 |
400N | 9647 0533 3530 |
1TR | 3565 |
3TR | 62575 63350 97296 60892 65742 56173 35827 |
10TR | 31031 71395 |
15TR | 81899 |
30TR | 08366 |
2Tỷ | 701633 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 18/11/19
0 | 5 | 50 | |
1 | 6 | 66 65 | |
2 | 27 27 | 7 | 75 73 |
3 | 33 31 33 30 36 | 8 | |
4 | 42 47 | 9 | 99 95 96 92 |
Thừa T. Huế - 18/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3530 3350 | 1031 | 0892 5742 | 0533 6173 1633 | 3565 2575 1395 | 436 7296 8366 | 27 9647 5827 | 1899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 75 |
200N | 970 |
400N | 7708 8955 0026 |
1TR | 5942 |
3TR | 93994 48474 91617 74686 05634 74725 22819 |
10TR | 71090 92169 |
15TR | 05402 |
30TR | 48462 |
2Tỷ | 592903 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 11/11/19
0 | 03 02 08 | 5 | 55 |
1 | 17 19 | 6 | 62 69 |
2 | 25 26 | 7 | 74 70 75 |
3 | 34 | 8 | 86 |
4 | 42 | 9 | 90 94 |
Thừa T. Huế - 11/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
970 1090 | 5942 5402 8462 | 2903 | 3994 8474 5634 | 75 8955 4725 | 0026 4686 | 1617 | 7708 | 2819 2169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 09 |
200N | 354 |
400N | 5133 8607 5611 |
1TR | 0362 |
3TR | 83959 48932 40295 80325 28460 30528 52895 |
10TR | 06064 64564 |
15TR | 39675 |
30TR | 98538 |
2Tỷ | 767153 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 04/11/19
0 | 07 09 | 5 | 53 59 54 |
1 | 11 | 6 | 64 64 60 62 |
2 | 25 28 | 7 | 75 |
3 | 38 32 33 | 8 | |
4 | 9 | 95 95 |
Thừa T. Huế - 04/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8460 | 5611 | 0362 8932 | 5133 7153 | 354 6064 4564 | 0295 0325 2895 9675 | 8607 | 0528 8538 | 09 3959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 23 |
200N | 683 |
400N | 2522 6614 9403 |
1TR | 0991 |
3TR | 24682 99193 03368 29480 47673 09503 34370 |
10TR | 59826 04951 |
15TR | 25058 |
30TR | 15083 |
2Tỷ | 292436 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 28/10/19
0 | 03 03 | 5 | 58 51 |
1 | 14 | 6 | 68 |
2 | 26 22 23 | 7 | 73 70 |
3 | 36 | 8 | 83 82 80 83 |
4 | 9 | 93 91 |
Thừa T. Huế - 28/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9480 4370 | 0991 4951 | 2522 4682 | 23 683 9403 9193 7673 9503 5083 | 6614 | 9826 2436 | 3368 5058 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 65 |
200N | 208 |
400N | 7467 8011 0065 |
1TR | 0331 |
3TR | 59299 48675 52953 44034 66540 33174 15401 |
10TR | 77953 61794 |
15TR | 15188 |
30TR | 61860 |
2Tỷ | 646431 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 21/10/19
0 | 01 08 | 5 | 53 53 |
1 | 11 | 6 | 60 67 65 65 |
2 | 7 | 75 74 | |
3 | 31 34 31 | 8 | 88 |
4 | 40 | 9 | 94 99 |
Thừa T. Huế - 21/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6540 1860 | 8011 0331 5401 6431 | 2953 7953 | 4034 3174 1794 | 65 0065 8675 | 7467 | 208 5188 | 9299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 33 |
200N | 698 |
400N | 0721 1438 6788 |
1TR | 2871 |
3TR | 18140 91954 41297 89001 38111 67404 51470 |
10TR | 81023 45470 |
15TR | 79283 |
30TR | 21776 |
2Tỷ | 507610 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 14/10/19
0 | 01 04 | 5 | 54 |
1 | 10 11 | 6 | |
2 | 23 21 | 7 | 76 70 70 71 |
3 | 38 33 | 8 | 83 88 |
4 | 40 | 9 | 97 98 |
Thừa T. Huế - 14/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8140 1470 5470 7610 | 0721 2871 9001 8111 | 33 1023 9283 | 1954 7404 | 1776 | 1297 | 698 1438 6788 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|