Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 84 |
200N | 384 |
400N | 7602 4752 3585 |
1TR | 4406 |
3TR | 40124 28100 12322 06990 78741 64731 88971 |
10TR | 94276 57102 |
15TR | 29179 |
30TR | 67589 |
2Tỷ | 029735 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 20/01/20
0 | 02 00 06 02 | 5 | 52 |
1 | 6 | ||
2 | 24 22 | 7 | 79 76 71 |
3 | 35 31 | 8 | 89 85 84 84 |
4 | 41 | 9 | 90 |
Thừa T. Huế - 20/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8100 6990 | 8741 4731 8971 | 7602 4752 2322 7102 | 84 384 0124 | 3585 9735 | 4406 4276 | 9179 7589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 03 |
200N | 614 |
400N | 7709 9901 1735 |
1TR | 3043 |
3TR | 18590 19186 41338 17028 45085 34121 24277 |
10TR | 13153 07509 |
15TR | 79341 |
30TR | 42134 |
2Tỷ | 060496 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 13/01/20
0 | 09 09 01 03 | 5 | 53 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 28 21 | 7 | 77 |
3 | 34 38 35 | 8 | 86 85 |
4 | 41 43 | 9 | 96 90 |
Thừa T. Huế - 13/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8590 | 9901 4121 9341 | 03 3043 3153 | 614 2134 | 1735 5085 | 9186 0496 | 4277 | 1338 7028 | 7709 7509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 93 |
200N | 423 |
400N | 0610 0783 4410 |
1TR | 7307 |
3TR | 32651 88412 39006 66241 65245 05344 25332 |
10TR | 67114 21218 |
15TR | 86152 |
30TR | 93524 |
2Tỷ | 247502 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 06/01/20
0 | 02 06 07 | 5 | 52 51 |
1 | 14 18 12 10 10 | 6 | |
2 | 24 23 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 83 |
4 | 41 45 44 | 9 | 93 |
Thừa T. Huế - 06/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0610 4410 | 2651 6241 | 8412 5332 6152 7502 | 93 423 0783 | 5344 7114 3524 | 5245 | 9006 | 7307 | 1218 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 01 |
200N | 993 |
400N | 4103 8900 5232 |
1TR | 5523 |
3TR | 03575 49811 45954 70236 48340 92305 60059 |
10TR | 09307 92129 |
15TR | 92618 |
30TR | 66650 |
2Tỷ | 269193 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 30/12/19
0 | 07 05 03 00 01 | 5 | 50 54 59 |
1 | 18 11 | 6 | |
2 | 29 23 | 7 | 75 |
3 | 36 32 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 93 93 |
Thừa T. Huế - 30/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8900 8340 6650 | 01 9811 | 5232 | 993 4103 5523 9193 | 5954 | 3575 2305 | 0236 | 9307 | 2618 | 0059 2129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 00 |
200N | 674 |
400N | 2102 2131 7680 |
1TR | 6389 |
3TR | 83256 66675 70928 97237 80583 67832 82281 |
10TR | 72033 82661 |
15TR | 06245 |
30TR | 07348 |
2Tỷ | 878512 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/12/19
0 | 02 00 | 5 | 56 |
1 | 12 | 6 | 61 |
2 | 28 | 7 | 75 74 |
3 | 33 37 32 31 | 8 | 83 81 89 80 |
4 | 48 45 | 9 |
Thừa T. Huế - 23/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 7680 | 2131 2281 2661 | 2102 7832 8512 | 0583 2033 | 674 | 6675 6245 | 3256 | 7237 | 0928 7348 | 6389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 89 |
200N | 141 |
400N | 0313 1876 8259 |
1TR | 6944 |
3TR | 93545 21580 88468 76571 19111 46463 84393 |
10TR | 92963 02912 |
15TR | 22040 |
30TR | 45105 |
2Tỷ | 100822 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/12/19
0 | 05 | 5 | 59 |
1 | 12 11 13 | 6 | 63 68 63 |
2 | 22 | 7 | 71 76 |
3 | 8 | 80 89 | |
4 | 40 45 44 41 | 9 | 93 |
Thừa T. Huế - 16/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1580 2040 | 141 6571 9111 | 2912 0822 | 0313 6463 4393 2963 | 6944 | 3545 5105 | 1876 | 8468 | 89 8259 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|