Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 99 |
200N | 841 |
400N | 4932 6392 5954 |
1TR | 6111 |
3TR | 62056 62224 21992 32408 67238 57759 73031 |
10TR | 81155 49432 |
15TR | 76323 |
30TR | 38777 |
2Tỷ | 873457 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 20/04/15
0 | 08 | 5 | 57 55 56 59 54 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 23 24 | 7 | 77 |
3 | 32 38 31 32 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 92 92 99 |
Thừa T. Huế - 20/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
841 6111 3031 | 4932 6392 1992 9432 | 6323 | 5954 2224 | 1155 | 2056 | 8777 3457 | 2408 7238 | 99 7759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 31 |
200N | 416 |
400N | 9154 7339 9688 |
1TR | 9710 |
3TR | 59747 54005 24164 71130 93506 90877 68151 |
10TR | 86489 31743 |
15TR | 17229 |
30TR | 49000 |
2Tỷ | 840559 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 13/04/15
0 | 00 05 06 | 5 | 59 51 54 |
1 | 10 16 | 6 | 64 |
2 | 29 | 7 | 77 |
3 | 30 39 31 | 8 | 89 88 |
4 | 43 47 | 9 |
Thừa T. Huế - 13/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9710 1130 9000 | 31 8151 | 1743 | 9154 4164 | 4005 | 416 3506 | 9747 0877 | 9688 | 7339 6489 7229 0559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 40 |
200N | 249 |
400N | 1144 4241 1353 |
1TR | 8313 |
3TR | 53816 24625 26659 08472 24214 77707 59921 |
10TR | 63921 77007 |
15TR | 90669 |
30TR | 87919 |
2Tỷ | 290050 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 06/04/15
0 | 07 07 | 5 | 50 59 53 |
1 | 19 16 14 13 | 6 | 69 |
2 | 21 25 21 | 7 | 72 |
3 | 8 | ||
4 | 44 41 49 40 | 9 |
Thừa T. Huế - 06/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 0050 | 4241 9921 3921 | 8472 | 1353 8313 | 1144 4214 | 4625 | 3816 | 7707 7007 | 249 6659 0669 7919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 13 |
200N | 752 |
400N | 4293 6169 3006 |
1TR | 2977 |
3TR | 92179 62104 66993 60953 66193 95135 39641 |
10TR | 83409 13214 |
15TR | 65908 |
30TR | 61862 |
2Tỷ | 377622 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 30/03/15
0 | 08 09 04 06 | 5 | 53 52 |
1 | 14 13 | 6 | 62 69 |
2 | 22 | 7 | 79 77 |
3 | 35 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 93 93 93 |
Thừa T. Huế - 30/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9641 | 752 1862 7622 | 13 4293 6993 0953 6193 | 2104 3214 | 5135 | 3006 | 2977 | 5908 | 6169 2179 3409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 33 |
200N | 216 |
400N | 1401 5408 8224 |
1TR | 6297 |
3TR | 96279 56391 79252 25927 64028 27211 44117 |
10TR | 25989 24787 |
15TR | 94277 |
30TR | 36589 |
2Tỷ | 396821 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/03/15
0 | 01 08 | 5 | 52 |
1 | 11 17 16 | 6 | |
2 | 21 27 28 24 | 7 | 77 79 |
3 | 33 | 8 | 89 89 87 |
4 | 9 | 91 97 |
Thừa T. Huế - 23/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1401 6391 7211 6821 | 9252 | 33 | 8224 | 216 | 6297 5927 4117 4787 4277 | 5408 4028 | 6279 5989 6589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 92 |
200N | 277 |
400N | 2774 7625 4869 |
1TR | 4537 |
3TR | 64063 82591 76128 08374 45847 91343 66177 |
10TR | 98266 99433 |
15TR | 58034 |
30TR | 31976 |
2Tỷ | 658212 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/03/15
0 | 5 | ||
1 | 12 | 6 | 66 63 69 |
2 | 28 25 | 7 | 76 74 77 74 77 |
3 | 34 33 37 | 8 | |
4 | 47 43 | 9 | 91 92 |
Thừa T. Huế - 16/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2591 | 92 8212 | 4063 1343 9433 | 2774 8374 8034 | 7625 | 8266 1976 | 277 4537 5847 6177 | 6128 | 4869 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|