Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 83 |
200N | 220 |
400N | 3676 8973 2527 |
1TR | 8150 |
3TR | 35423 05498 06040 17750 51638 21858 57612 |
10TR | 03062 71941 |
15TR | 75926 |
30TR | 83596 |
2Tỷ | 517931 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 22/01/23
0 | 5 | 50 58 50 | |
1 | 12 | 6 | 62 |
2 | 26 23 27 20 | 7 | 76 73 |
3 | 31 38 | 8 | 83 |
4 | 41 40 | 9 | 96 98 |
Thừa T. Huế - 22/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
220 8150 6040 7750 | 1941 7931 | 7612 3062 | 83 8973 5423 | 3676 5926 3596 | 2527 | 5498 1638 1858 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 74 |
200N | 398 |
400N | 1867 4767 7682 |
1TR | 5565 |
3TR | 43265 94963 19097 57523 46462 19539 95685 |
10TR | 30552 71043 |
15TR | 47849 |
30TR | 58304 |
2Tỷ | 855453 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/01/23
0 | 04 | 5 | 53 52 |
1 | 6 | 65 63 62 65 67 67 | |
2 | 23 | 7 | 74 |
3 | 39 | 8 | 85 82 |
4 | 49 43 | 9 | 97 98 |
Thừa T. Huế - 16/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7682 6462 0552 | 4963 7523 1043 5453 | 74 8304 | 5565 3265 5685 | 1867 4767 9097 | 398 | 9539 7849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 82 |
200N | 787 |
400N | 7026 1419 7394 |
1TR | 2630 |
3TR | 11645 32955 85584 18583 55488 50106 56512 |
10TR | 78413 00001 |
15TR | 20984 |
30TR | 50877 |
2Tỷ | 455321 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/01/23
0 | 01 06 | 5 | 55 |
1 | 13 12 19 | 6 | |
2 | 21 26 | 7 | 77 |
3 | 30 | 8 | 84 84 83 88 87 82 |
4 | 45 | 9 | 94 |
Thừa T. Huế - 15/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2630 | 0001 5321 | 82 6512 | 8583 8413 | 7394 5584 0984 | 1645 2955 | 7026 0106 | 787 0877 | 5488 | 1419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 10 |
200N | 425 |
400N | 1287 7259 7364 |
1TR | 5415 |
3TR | 77005 51915 05905 56625 45944 37729 84974 |
10TR | 36465 49957 |
15TR | 53620 |
30TR | 89748 |
2Tỷ | 734886 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 09/01/23
0 | 05 05 | 5 | 57 59 |
1 | 15 15 10 | 6 | 65 64 |
2 | 20 25 29 25 | 7 | 74 |
3 | 8 | 86 87 | |
4 | 48 44 | 9 |
Thừa T. Huế - 09/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 3620 | 7364 5944 4974 | 425 5415 7005 1915 5905 6625 6465 | 4886 | 1287 9957 | 9748 | 7259 7729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 97 |
200N | 770 |
400N | 9686 7003 7819 |
1TR | 2606 |
3TR | 52059 61755 12315 38156 43595 74488 55017 |
10TR | 02489 41050 |
15TR | 09284 |
30TR | 00883 |
2Tỷ | 789938 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/01/23
0 | 06 03 | 5 | 50 59 55 56 |
1 | 15 17 19 | 6 | |
2 | 7 | 70 | |
3 | 38 | 8 | 83 84 89 88 86 |
4 | 9 | 95 97 |
Thừa T. Huế - 08/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
770 1050 | 7003 0883 | 9284 | 1755 2315 3595 | 9686 2606 8156 | 97 5017 | 4488 9938 | 7819 2059 2489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 65 |
200N | 350 |
400N | 2206 5988 3816 |
1TR | 5086 |
3TR | 43896 13137 07642 14248 98165 18751 09488 |
10TR | 23899 23892 |
15TR | 11546 |
30TR | 08027 |
2Tỷ | 474835 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 02/01/23
0 | 06 | 5 | 51 50 |
1 | 16 | 6 | 65 65 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 35 37 | 8 | 88 86 88 |
4 | 46 42 48 | 9 | 99 92 96 |
Thừa T. Huế - 02/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
350 | 8751 | 7642 3892 | 65 8165 4835 | 2206 3816 5086 3896 1546 | 3137 8027 | 5988 4248 9488 | 3899 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|