Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 29 |
200N | 944 |
400N | 0715 6115 7273 |
1TR | 1416 |
3TR | 74189 07530 73981 10442 62295 93407 99203 |
10TR | 24461 64261 |
15TR | 20352 |
30TR | 86127 |
2Tỷ | 188864 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 22/04/19
0 | 07 03 | 5 | 52 |
1 | 16 15 15 | 6 | 64 61 61 |
2 | 27 29 | 7 | 73 |
3 | 30 | 8 | 89 81 |
4 | 42 44 | 9 | 95 |
Thừa T. Huế - 22/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7530 | 3981 4461 4261 | 0442 0352 | 7273 9203 | 944 8864 | 0715 6115 2295 | 1416 | 3407 6127 | 29 4189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 66 |
200N | 681 |
400N | 2968 9476 9611 |
1TR | 8041 |
3TR | 71712 11244 64503 92266 04795 61648 70958 |
10TR | 18561 30329 |
15TR | 21956 |
30TR | 62076 |
2Tỷ | 911230 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/04/19
0 | 03 | 5 | 56 58 |
1 | 12 11 | 6 | 61 66 68 66 |
2 | 29 | 7 | 76 76 |
3 | 30 | 8 | 81 |
4 | 44 48 41 | 9 | 95 |
Thừa T. Huế - 15/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1230 | 681 9611 8041 8561 | 1712 | 4503 | 1244 | 4795 | 66 9476 2266 1956 2076 | 2968 1648 0958 | 0329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 12 |
200N | 013 |
400N | 1366 9376 4720 |
1TR | 4842 |
3TR | 92701 66519 99838 68172 42250 86665 72318 |
10TR | 03341 93043 |
15TR | 84767 |
30TR | 09268 |
2Tỷ | 940335 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/04/19
0 | 01 | 5 | 50 |
1 | 19 18 13 12 | 6 | 68 67 65 66 |
2 | 20 | 7 | 72 76 |
3 | 35 38 | 8 | |
4 | 41 43 42 | 9 |
Thừa T. Huế - 08/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4720 2250 | 2701 3341 | 12 4842 8172 | 013 3043 | 6665 0335 | 1366 9376 | 4767 | 9838 2318 9268 | 6519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 50 |
200N | 529 |
400N | 4411 4262 8641 |
1TR | 5764 |
3TR | 88848 97732 35578 92321 02972 24780 25544 |
10TR | 64747 37377 |
15TR | 95274 |
30TR | 55478 |
2Tỷ | 990073 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/04/19
0 | 5 | 50 | |
1 | 11 | 6 | 64 62 |
2 | 21 29 | 7 | 73 78 74 77 78 72 |
3 | 32 | 8 | 80 |
4 | 47 48 44 41 | 9 |
Thừa T. Huế - 01/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 4780 | 4411 8641 2321 | 4262 7732 2972 | 0073 | 5764 5544 5274 | 4747 7377 | 8848 5578 5478 | 529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 48 |
200N | 389 |
400N | 5887 4756 9934 |
1TR | 2330 |
3TR | 83528 06026 50974 60380 01116 63864 95538 |
10TR | 83814 12379 |
15TR | 90767 |
30TR | 21780 |
2Tỷ | 250419 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 25/03/19
0 | 5 | 56 | |
1 | 19 14 16 | 6 | 67 64 |
2 | 28 26 | 7 | 79 74 |
3 | 38 30 34 | 8 | 80 80 87 89 |
4 | 48 | 9 |
Thừa T. Huế - 25/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2330 0380 1780 | 9934 0974 3864 3814 | 4756 6026 1116 | 5887 0767 | 48 3528 5538 | 389 2379 0419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 00 |
200N | 164 |
400N | 9622 9555 2615 |
1TR | 8573 |
3TR | 94277 49338 43772 70756 98078 46989 68162 |
10TR | 24579 66863 |
15TR | 47432 |
30TR | 70241 |
2Tỷ | 760625 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 18/03/19
0 | 00 | 5 | 56 55 |
1 | 15 | 6 | 63 62 64 |
2 | 25 22 | 7 | 79 77 72 78 73 |
3 | 32 38 | 8 | 89 |
4 | 41 | 9 |
Thừa T. Huế - 18/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 0241 | 9622 3772 8162 7432 | 8573 6863 | 164 | 9555 2615 0625 | 0756 | 4277 | 9338 8078 | 6989 4579 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|