Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 33 |
200N | 484 |
400N | 5423 9510 0350 |
1TR | 8842 |
3TR | 72110 14130 05747 44779 78072 67591 39727 |
10TR | 97109 44698 |
15TR | 10494 |
30TR | 90678 |
2Tỷ | 279997 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/06/14
0 | 09 | 5 | 50 |
1 | 10 10 | 6 | |
2 | 27 23 | 7 | 78 79 72 |
3 | 30 33 | 8 | 84 |
4 | 47 42 | 9 | 97 94 98 91 |
Thừa T. Huế - 23/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9510 0350 2110 4130 | 7591 | 8842 8072 | 33 5423 | 484 0494 | 5747 9727 9997 | 4698 0678 | 4779 7109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 63 |
200N | 200 |
400N | 4268 5207 9694 |
1TR | 3149 |
3TR | 73530 83216 47616 94617 27241 93203 44436 |
10TR | 40857 85688 |
15TR | 80962 |
30TR | 82418 |
2Tỷ | 766174 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 16/06/14
0 | 03 07 00 | 5 | 57 |
1 | 18 16 16 17 | 6 | 62 68 63 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 30 36 | 8 | 88 |
4 | 41 49 | 9 | 94 |
Thừa T. Huế - 16/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
200 3530 | 7241 | 0962 | 63 3203 | 9694 6174 | 3216 7616 4436 | 5207 4617 0857 | 4268 5688 2418 | 3149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 63 |
200N | 788 |
400N | 4141 4580 6234 |
1TR | 5146 |
3TR | 95746 98845 65101 93092 02144 61162 79325 |
10TR | 97394 87070 |
15TR | 49654 |
30TR | 43598 |
2Tỷ | 859471 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 09/06/14
0 | 01 | 5 | 54 |
1 | 6 | 62 63 | |
2 | 25 | 7 | 71 70 |
3 | 34 | 8 | 80 88 |
4 | 46 45 44 46 41 | 9 | 98 94 92 |
Thừa T. Huế - 09/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4580 7070 | 4141 5101 9471 | 3092 1162 | 63 | 6234 2144 7394 9654 | 8845 9325 | 5146 5746 | 788 3598 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 68 |
200N | 623 |
400N | 8312 4917 8983 |
1TR | 9492 |
3TR | 99042 71144 26654 96463 60270 31657 72951 |
10TR | 39828 86495 |
15TR | 12805 |
30TR | 91640 |
2Tỷ | 338135 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 02/06/14
0 | 05 | 5 | 54 57 51 |
1 | 12 17 | 6 | 63 68 |
2 | 28 23 | 7 | 70 |
3 | 35 | 8 | 83 |
4 | 40 42 44 | 9 | 95 92 |
Thừa T. Huế - 02/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0270 1640 | 2951 | 8312 9492 9042 | 623 8983 6463 | 1144 6654 | 6495 2805 8135 | 4917 1657 | 68 9828 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 55 |
200N | 806 |
400N | 7024 9014 4431 |
1TR | 7858 |
3TR | 72355 39557 54582 00905 75589 43198 98190 |
10TR | 36106 32903 |
15TR | 79346 |
30TR | 35930 |
2Tỷ | 081420 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 26/05/14
0 | 06 03 05 06 | 5 | 55 57 58 55 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 20 24 | 7 | |
3 | 30 31 | 8 | 82 89 |
4 | 46 | 9 | 98 90 |
Thừa T. Huế - 26/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8190 5930 1420 | 4431 | 4582 | 2903 | 7024 9014 | 55 2355 0905 | 806 6106 9346 | 9557 | 7858 3198 | 5589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 93 |
200N | 192 |
400N | 1433 4523 7577 |
1TR | 3171 |
3TR | 35766 36700 87887 37941 21708 89165 99750 |
10TR | 97632 63188 |
15TR | 07837 |
30TR | 84531 |
2Tỷ | 279774 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 19/05/14
0 | 00 08 | 5 | 50 |
1 | 6 | 66 65 | |
2 | 23 | 7 | 74 71 77 |
3 | 31 37 32 33 | 8 | 88 87 |
4 | 41 | 9 | 92 93 |
Thừa T. Huế - 19/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6700 9750 | 3171 7941 4531 | 192 7632 | 93 1433 4523 | 9774 | 9165 | 5766 | 7577 7887 7837 | 1708 3188 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|