Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 41 |
200N | 298 |
400N | 7369 4742 8482 |
1TR | 7610 |
3TR | 85809 45361 94927 07846 44767 29398 21181 |
10TR | 50422 00292 |
15TR | 41195 |
30TR | 70171 |
2Tỷ | 087742 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 24/01/22
0 | 09 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 61 67 69 |
2 | 22 27 | 7 | 71 |
3 | 8 | 81 82 | |
4 | 42 46 42 41 | 9 | 95 92 98 98 |
Thừa T. Huế - 24/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7610 | 41 5361 1181 0171 | 4742 8482 0422 0292 7742 | 1195 | 7846 | 4927 4767 | 298 9398 | 7369 5809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 93 |
200N | 208 |
400N | 6403 2271 2859 |
1TR | 2556 |
3TR | 62293 65250 45233 28247 08231 40670 27957 |
10TR | 69087 61296 |
15TR | 73352 |
30TR | 30674 |
2Tỷ | 498782 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 23/01/22
0 | 03 08 | 5 | 52 50 57 56 59 |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 74 70 71 | |
3 | 33 31 | 8 | 82 87 |
4 | 47 | 9 | 96 93 93 |
Thừa T. Huế - 23/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5250 0670 | 2271 8231 | 3352 8782 | 93 6403 2293 5233 | 0674 | 2556 1296 | 8247 7957 9087 | 208 | 2859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 80 |
200N | 843 |
400N | 0978 8741 1789 |
1TR | 5849 |
3TR | 19326 10192 39296 33534 55805 16188 66461 |
10TR | 82863 70106 |
15TR | 74923 |
30TR | 83843 |
2Tỷ | 146131 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 17/01/22
0 | 06 05 | 5 | |
1 | 6 | 63 61 | |
2 | 23 26 | 7 | 78 |
3 | 31 34 | 8 | 88 89 80 |
4 | 43 49 41 43 | 9 | 92 96 |
Thừa T. Huế - 17/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 | 8741 6461 6131 | 0192 | 843 2863 4923 3843 | 3534 | 5805 | 9326 9296 0106 | 0978 6188 | 1789 5849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 72 |
200N | 322 |
400N | 2495 6892 2410 |
1TR | 7368 |
3TR | 03854 91225 73312 27374 32285 19712 81884 |
10TR | 87752 60201 |
15TR | 24456 |
30TR | 90341 |
2Tỷ | 609738 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 10/01/22
0 | 01 | 5 | 56 52 54 |
1 | 12 12 10 | 6 | 68 |
2 | 25 22 | 7 | 74 72 |
3 | 38 | 8 | 85 84 |
4 | 41 | 9 | 95 92 |
Thừa T. Huế - 10/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2410 | 0201 0341 | 72 322 6892 3312 9712 7752 | 3854 7374 1884 | 2495 1225 2285 | 4456 | 7368 9738 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 84 |
200N | 160 |
400N | 5058 8686 9722 |
1TR | 2702 |
3TR | 19046 09345 52283 73759 39822 00859 36892 |
10TR | 13611 69267 |
15TR | 73435 |
30TR | 57205 |
2Tỷ | 490897 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 03/01/22
0 | 05 02 | 5 | 59 59 58 |
1 | 11 | 6 | 67 60 |
2 | 22 22 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 83 86 84 |
4 | 46 45 | 9 | 97 92 |
Thừa T. Huế - 03/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
160 | 3611 | 9722 2702 9822 6892 | 2283 | 84 | 9345 3435 7205 | 8686 9046 | 9267 0897 | 5058 | 3759 0859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 18 |
200N | 977 |
400N | 1193 9495 4513 |
1TR | 2284 |
3TR | 54378 12772 45217 82256 30246 24365 15090 |
10TR | 46194 53708 |
15TR | 29937 |
30TR | 96925 |
2Tỷ | 851469 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 27/12/21
0 | 08 | 5 | 56 |
1 | 17 13 18 | 6 | 69 65 |
2 | 25 | 7 | 78 72 77 |
3 | 37 | 8 | 84 |
4 | 46 | 9 | 94 90 93 95 |
Thừa T. Huế - 27/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5090 | 2772 | 1193 4513 | 2284 6194 | 9495 4365 6925 | 2256 0246 | 977 5217 9937 | 18 4378 3708 | 1469 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|