Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 48 |
200N | 389 |
400N | 5887 4756 9934 |
1TR | 2330 |
3TR | 83528 06026 50974 60380 01116 63864 95538 |
10TR | 83814 12379 |
15TR | 90767 |
30TR | 21780 |
2Tỷ | 250419 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 25/03/19
0 | 5 | 56 | |
1 | 19 14 16 | 6 | 67 64 |
2 | 28 26 | 7 | 79 74 |
3 | 38 30 34 | 8 | 80 80 87 89 |
4 | 48 | 9 |
Thừa T. Huế - 25/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2330 0380 1780 | 9934 0974 3864 3814 | 4756 6026 1116 | 5887 0767 | 48 3528 5538 | 389 2379 0419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 00 |
200N | 164 |
400N | 9622 9555 2615 |
1TR | 8573 |
3TR | 94277 49338 43772 70756 98078 46989 68162 |
10TR | 24579 66863 |
15TR | 47432 |
30TR | 70241 |
2Tỷ | 760625 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 18/03/19
0 | 00 | 5 | 56 55 |
1 | 15 | 6 | 63 62 64 |
2 | 25 22 | 7 | 79 77 72 78 73 |
3 | 32 38 | 8 | 89 |
4 | 41 | 9 |
Thừa T. Huế - 18/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 0241 | 9622 3772 8162 7432 | 8573 6863 | 164 | 9555 2615 0625 | 0756 | 4277 | 9338 8078 | 6989 4579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 50 |
200N | 017 |
400N | 0789 8423 0539 |
1TR | 7385 |
3TR | 49801 99427 97820 60945 46659 26106 05490 |
10TR | 72290 69844 |
15TR | 91606 |
30TR | 65274 |
2Tỷ | 543114 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 11/03/19
0 | 06 01 06 | 5 | 59 50 |
1 | 14 17 | 6 | |
2 | 27 20 23 | 7 | 74 |
3 | 39 | 8 | 85 89 |
4 | 44 45 | 9 | 90 90 |
Thừa T. Huế - 11/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 7820 5490 2290 | 9801 | 8423 | 9844 5274 3114 | 7385 0945 | 6106 1606 | 017 9427 | 0789 0539 6659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 56 |
200N | 241 |
400N | 1654 9690 2413 |
1TR | 2039 |
3TR | 12721 31680 41652 47232 21676 88637 21755 |
10TR | 63417 38113 |
15TR | 98975 |
30TR | 78303 |
2Tỷ | 472124 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 04/03/19
0 | 03 | 5 | 52 55 54 56 |
1 | 17 13 13 | 6 | |
2 | 24 21 | 7 | 75 76 |
3 | 32 37 39 | 8 | 80 |
4 | 41 | 9 | 90 |
Thừa T. Huế - 04/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9690 1680 | 241 2721 | 1652 7232 | 2413 8113 8303 | 1654 2124 | 1755 8975 | 56 1676 | 8637 3417 | 2039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 74 |
200N | 537 |
400N | 5027 2143 1957 |
1TR | 5137 |
3TR | 43727 91746 16650 27610 39686 18247 68473 |
10TR | 67417 17545 |
15TR | 08467 |
30TR | 56845 |
2Tỷ | 668590 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 25/02/19
0 | 5 | 50 57 | |
1 | 17 10 | 6 | 67 |
2 | 27 27 | 7 | 73 74 |
3 | 37 37 | 8 | 86 |
4 | 45 45 46 47 43 | 9 | 90 |
Thừa T. Huế - 25/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6650 7610 8590 | 2143 8473 | 74 | 7545 6845 | 1746 9686 | 537 5027 1957 5137 3727 8247 7417 8467 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 97 |
200N | 023 |
400N | 6198 5323 5866 |
1TR | 0504 |
3TR | 23550 37362 27181 09308 86621 50592 03337 |
10TR | 15452 73811 |
15TR | 02513 |
30TR | 29404 |
2Tỷ | 969577 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 18/02/19
0 | 04 08 04 | 5 | 52 50 |
1 | 13 11 | 6 | 62 66 |
2 | 21 23 23 | 7 | 77 |
3 | 37 | 8 | 81 |
4 | 9 | 92 98 97 |
Thừa T. Huế - 18/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3550 | 7181 6621 3811 | 7362 0592 5452 | 023 5323 2513 | 0504 9404 | 5866 | 97 3337 9577 | 6198 9308 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|