Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 51 |
200N | 644 |
400N | 6955 9700 2881 |
1TR | 9083 |
3TR | 86868 50539 46280 89046 09222 52807 21709 |
10TR | 89516 90868 |
15TR | 48582 |
30TR | 12281 |
2Tỷ | 026335 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 29/11/21
0 | 07 09 00 | 5 | 55 51 |
1 | 16 | 6 | 68 68 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 35 39 | 8 | 81 82 80 83 81 |
4 | 46 44 | 9 |
Thừa T. Huế - 29/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9700 6280 | 51 2881 2281 | 9222 8582 | 9083 | 644 | 6955 6335 | 9046 9516 | 2807 | 6868 0868 | 0539 1709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 55 |
200N | 012 |
400N | 8555 6931 4651 |
1TR | 8114 |
3TR | 83470 12057 81386 93532 10989 94564 20059 |
10TR | 70852 80495 |
15TR | 45716 |
30TR | 06270 |
2Tỷ | 488771 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 22/11/21
0 | 5 | 52 57 59 55 51 55 | |
1 | 16 14 12 | 6 | 64 |
2 | 7 | 71 70 70 | |
3 | 32 31 | 8 | 86 89 |
4 | 9 | 95 |
Thừa T. Huế - 22/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3470 6270 | 6931 4651 8771 | 012 3532 0852 | 8114 4564 | 55 8555 0495 | 1386 5716 | 2057 | 0989 0059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 50 |
200N | 653 |
400N | 4144 7453 3778 |
1TR | 4772 |
3TR | 31453 75881 53629 76906 62822 89562 08110 |
10TR | 87576 59290 |
15TR | 91263 |
30TR | 54200 |
2Tỷ | 390800 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/11/21
0 | 00 00 06 | 5 | 53 53 53 50 |
1 | 10 | 6 | 63 62 |
2 | 29 22 | 7 | 76 72 78 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 44 | 9 | 90 |
Thừa T. Huế - 15/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 8110 9290 4200 0800 | 5881 | 4772 2822 9562 | 653 7453 1453 1263 | 4144 | 6906 7576 | 3778 | 3629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 90 |
200N | 608 |
400N | 8210 3590 7762 |
1TR | 0472 |
3TR | 36177 19501 32869 30214 46537 01656 24165 |
10TR | 53662 21041 |
15TR | 04404 |
30TR | 18180 |
2Tỷ | 036018 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/11/21
0 | 04 01 08 | 5 | 56 |
1 | 18 14 10 | 6 | 62 69 65 62 |
2 | 7 | 77 72 | |
3 | 37 | 8 | 80 |
4 | 41 | 9 | 90 90 |
Thừa T. Huế - 08/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 8210 3590 8180 | 9501 1041 | 7762 0472 3662 | 0214 4404 | 4165 | 1656 | 6177 6537 | 608 6018 | 2869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 44 |
200N | 304 |
400N | 0018 5833 2944 |
1TR | 2591 |
3TR | 32339 46548 51932 65764 62521 52180 30009 |
10TR | 77928 02535 |
15TR | 57701 |
30TR | 83804 |
2Tỷ | 992501 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/11/21
0 | 01 04 01 09 04 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 64 |
2 | 28 21 | 7 | |
3 | 35 39 32 33 | 8 | 80 |
4 | 48 44 44 | 9 | 91 |
Thừa T. Huế - 01/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2180 | 2591 2521 7701 2501 | 1932 | 5833 | 44 304 2944 5764 3804 | 2535 | 0018 6548 7928 | 2339 0009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 22 |
200N | 304 |
400N | 7595 1120 0392 |
1TR | 3128 |
3TR | 90112 79123 67289 97825 04217 55322 87223 |
10TR | 27924 07242 |
15TR | 16563 |
30TR | 18373 |
2Tỷ | 622726 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 25/10/21
0 | 04 | 5 | |
1 | 12 17 | 6 | 63 |
2 | 26 24 23 25 22 23 28 20 22 | 7 | 73 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 42 | 9 | 95 92 |
Thừa T. Huế - 25/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1120 | 22 0392 0112 5322 7242 | 9123 7223 6563 8373 | 304 7924 | 7595 7825 | 2726 | 4217 | 3128 | 7289 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|