Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 13/04/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 13/04/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 13/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 13/04/2024 |
6 2 0 1 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 51594811812KQ 90649 |
G.Nhất | 71212 |
G.Nhì | 55720 56680 |
G.Ba | 64761 94392 09089 57015 06920 83467 |
G.Tư | 1452 5230 5083 2320 |
G.Năm | 4090 8241 0310 6378 1575 3896 |
G.Sáu | 756 690 503 |
G.Bảy | 58 28 35 64 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 12/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 12/04/2024 |
3 0 8 0 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 12181714311116KP 12073 |
G.Nhất | 92837 |
G.Nhì | 28622 02259 |
G.Ba | 53010 14391 79427 13247 76972 60599 |
G.Tư | 6594 5821 6858 2983 |
G.Năm | 0993 5483 8027 6916 5213 4770 |
G.Sáu | 850 036 185 |
G.Bảy | 27 83 16 80 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001020
Kỳ Vé: #001020
29 36 37 38 40 42 46 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
33,007,128,150đ
Giá Trị Jackpot 2
3,334,125,350đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,007,128,150đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,334,125,350đ |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 787 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,665 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 11/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 11/04/2024 |
8 8 9 5 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 914131112610KN 69356 |
G.Nhất | 22552 |
G.Nhì | 35140 15293 |
G.Ba | 35010 28133 33342 65578 74436 57981 |
G.Tư | 4851 2761 8993 3587 |
G.Năm | 6909 2693 2363 1750 3328 7628 |
G.Sáu | 753 388 635 |
G.Bảy | 73 80 42 86 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,615 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 26,950 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 10/04/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 10/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 10/04/2024 |
6 5 8 9 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1814152109411KM 14138 |
G.Nhất | 62724 |
G.Nhì | 54157 96213 |
G.Ba | 14362 89770 55669 50544 04462 48939 |
G.Tư | 4062 5079 6608 7155 |
G.Năm | 7402 1236 4922 4421 2178 9253 |
G.Sáu | 552 247 722 |
G.Bảy | 12 45 75 97 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001019
Kỳ Vé: #001019
03 06 15 25 33 43 55 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
314,186,714,850đ
Giá Trị Jackpot 2
4,576,301,650đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 2 | 157,093,357,425đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 2 | 2,288,150,825đ |
Giải nhất | 5 số | 103 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 4,108 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 72,534 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 09/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 09/04/2024 |
3 7 4 3 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1491516192063KL 16510 |
G.Nhất | 57524 |
G.Nhì | 46210 99866 |
G.Ba | 59326 97595 41257 02724 00969 52074 |
G.Tư | 0760 1668 3313 3684 |
G.Năm | 6299 7898 4768 6210 3355 4816 |
G.Sáu | 717 130 568 |
G.Bảy | 69 62 27 41 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 37 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,527 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 24,360 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 08/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 08/04/2024 |
8 6 1 7 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 51103218912KH 30147 |
G.Nhất | 37755 |
G.Nhì | 61413 89550 |
G.Ba | 20904 51761 51163 31983 91022 78447 |
G.Tư | 5498 3294 6720 2059 |
G.Năm | 4679 0615 6473 3807 2132 0360 |
G.Sáu | 567 190 316 |
G.Bảy | 15 61 05 32 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001018
Kỳ Vé: #001018
04 12 27 44 46 51 22 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
300,000,000,000đ
Giá Trị Jackpot 2
25,409,725,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 300,000,000,000đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 25,409,725,000đ |
Giải nhất | 5 số | 41 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 3,112 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 69,136 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 07/04/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 07/04/2024 |
3 8 9 7 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 259171971016KG 93374 |
G.Nhất | 18300 |
G.Nhì | 59549 37037 |
G.Ba | 74266 07569 23624 78397 06513 35761 |
G.Tư | 1734 8632 0757 2118 |
G.Năm | 7324 2369 6427 8196 1825 4339 |
G.Sáu | 185 275 044 |
G.Bảy | 65 17 72 50 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,418 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 23,190 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|