Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 14/10/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 14/10/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 14/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 14/10/2023 |
3 3 5 4 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1117185167219AD 59454 |
G.Nhất | 00486 |
G.Nhì | 02755 43379 |
G.Ba | 99550 05287 68380 32640 94138 33448 |
G.Tư | 6838 0361 7534 5331 |
G.Năm | 6853 9553 6500 1359 6160 5750 |
G.Sáu | 481 321 424 |
G.Bảy | 03 39 81 58 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 13/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 13/10/2023 |
4 4 0 2 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4175731682AC 40620 |
G.Nhất | 36972 |
G.Nhì | 97683 99909 |
G.Ba | 08047 50255 63076 61617 76879 27383 |
G.Tư | 6459 0224 5895 5108 |
G.Năm | 1293 3744 8119 9435 2535 9742 |
G.Sáu | 794 879 397 |
G.Bảy | 86 35 84 68 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000943
Kỳ Vé: #000943
08 23 30 34 38 47 10 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
120,243,618,750đ
Giá Trị Jackpot 2
5,040,169,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 120,243,618,750đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 5,040,169,200đ |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,231 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 25,555 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 12/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 12/10/2023 |
4 6 5 0 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 201216101917144AB 50875 |
G.Nhất | 95632 |
G.Nhì | 39892 34582 |
G.Ba | 50557 03012 38198 20971 13896 23153 |
G.Tư | 0633 1981 2032 4676 |
G.Năm | 7866 1480 9846 3202 1539 0475 |
G.Sáu | 884 935 151 |
G.Bảy | 25 65 20 03 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 18,68 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,112 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,382 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 18.683.183.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 11/10/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 11/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 11/10/2023 |
0 1 8 5 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 9218194201410ZA 49140 |
G.Nhất | 34659 |
G.Nhì | 55529 10478 |
G.Ba | 30337 13749 64088 19673 97793 99511 |
G.Tư | 0865 5620 5382 7544 |
G.Năm | 1596 5137 8019 2565 3801 2606 |
G.Sáu | 138 522 101 |
G.Bảy | 77 60 19 89 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000942
Kỳ Vé: #000942
05 08 09 20 36 50 35 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
112,991,932,200đ
Giá Trị Jackpot 2
4,234,426,250đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 112,991,932,200đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,234,426,250đ |
Giải nhất | 5 số | 26 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,342 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 27,404 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 10/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 10/10/2023 |
3 4 5 1 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 3620259117ZB 84521 |
G.Nhất | 59398 |
G.Nhì | 06955 97174 |
G.Ba | 76861 38679 96018 06578 53625 81976 |
G.Tư | 9277 4822 0696 3467 |
G.Năm | 5349 4865 9875 9623 2213 7340 |
G.Sáu | 604 563 431 |
G.Bảy | 93 92 27 19 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 17,30 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 890 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,074 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 17.304.235.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 09/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 09/10/2023 |
2 8 3 8 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 917451420188ZC 91245 |
G.Nhất | 31903 |
G.Nhì | 84892 01956 |
G.Ba | 06356 03876 36672 24111 26365 30725 |
G.Tư | 0051 4351 6340 4970 |
G.Năm | 7484 4228 9564 1750 7829 2650 |
G.Sáu | 690 719 504 |
G.Bảy | 35 30 17 68 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000941
Kỳ Vé: #000941
06 23 26 37 44 46 33 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
106,511,719,800đ
Giá Trị Jackpot 2
3,514,402,650đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 106,511,719,800đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,514,402,650đ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,351 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 26,333 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 08/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 08/10/2023 |
1 1 5 7 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 1618171452413ZD 75188 |
G.Nhất | 80266 |
G.Nhì | 52602 61671 |
G.Ba | 43993 77200 47305 51189 11181 50779 |
G.Tư | 9062 2622 7482 2405 |
G.Năm | 5596 3273 5134 6369 8790 1351 |
G.Sáu | 920 046 064 |
G.Bảy | 14 18 68 60 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 15,97 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 894 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,274 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 15.968.955.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|