xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/04/2024

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Tây Ninh
4K3
48
988
9531
9509
5632
2116
94284
82524
78289
51188
12652
83556
25800
57263
99978
68799
59420
775821
An Giang
AG-4K3
31
685
0499
6833
8640
7496
02395
30117
08506
33472
19616
15467
36058
52305
69385
17567
84817
659442
Bình Thuận
4K3
27
683
7973
6201
8631
8082
70100
12924
66356
27272
62110
72662
41592
25509
30716
86043
29299
134358
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
SBD
25
493
5115
3631
9334
9579
14184
36074
39297
25331
03336
60411
92149
43212
33240
06731
84329
645366
Quảng Trị
ST
64
807
3078
6531
5101
1003
72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618
47089
26564
70113
74485
998654
Quảng Bình
SB
17
016
6008
3529
6495
0246
26245
43567
92375
81332
28233
71551
86623
17987
58318
74516
20204
559649
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ năm ngày  18/04/2024
6
 
3
4
 
5
5
9
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ năm ngày 18/04/2024
1
1
9
5
T.NămXổ Số Hà Nội
ĐB
16141825194KV
62904
G.Nhất
16351
G.Nhì
92109
84405
G.Ba
50215
82326
54744
81157
60946
93661
G.Tư
7880
3573
0916
9336
G.Năm
9443
9241
5284
9798
4277
7296
G.Sáu
591
346
154
G.Bảy
69
52
95
37
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001022
01
21
23
33
43
54
28
Giá Trị Jackpot 1
38,633,758,050đ

Giá Trị Jackpot 2
3,625,181,100đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 38,633,758,050đ
Jackpot 2 5 số + power 1 3,625,181,100đ
Giải nhất 5 số 18 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 729 500,000đ
Giải ba 3 số 14,634 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )

Miền Bắc

80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

43 ( 11 ngày )
92 ( 11 ngày )
67 ( 9 ngày )
09 ( 8 ngày )
23 ( 6 ngày )
60 ( 6 ngày )
64 ( 6 ngày )
79 ( 6 ngày )
32 ( 5 ngày )
38 ( 5 ngày )
49 ( 5 ngày )
65 ( 5 ngày )
66 ( 5 ngày )
90 ( 5 ngày )