xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/04/2024

T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
TP. HCM
4C7
40
718
1846
7012
5636
7251
46650
96101
52950
59499
72666
74982
38377
65794
20437
55121
88161
597474
L.An
4K3
56
224
5749
5484
9607
3478
83153
36057
05245
71222
56942
96851
32233
97977
54431
11592
36734
765578
H.Giang
K3T4
74
120
5138
8801
1977
9248
87608
22870
94632
63082
31680
54883
59307
48928
39716
36843
89532
271154
B.Phước
4K3N24
79
816
6687
7490
8413
5559
48868
72776
31013
84062
65838
83704
47197
34337
19070
61173
39052
911899
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDNG
76
120
9223
6301
9480
8017
47620
76454
39179
44220
38791
09159
33140
75761
47764
78868
42351
942256
Q.Ngãi
SNG
76
567
4834
7128
4367
6833
95504
05196
06192
31570
94654
98251
26004
47928
42735
02873
35946
022733
Đ.Nông
SDN
52
094
4317
4393
1638
9099
85274
70682
63567
71423
59440
16851
25026
85276
21547
41354
00514
525010
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3  Thứ bảy ngày  20/04/2024
2
 
6
0
 
8
2
8
Kết quả xổ số điện toán 6X36  Thứ bảy Ngày 20/04/2024
05
06
08
17
21
27
Kết quả xổ số Thần Tài  Thứ bảy ngày 20/04/2024
2
5
1
9
T.BảyXổ Số Nam Định
ĐB
3748514917KY
29379
G.Nhất
29822
G.Nhì
24933
27395
G.Ba
63254
65829
39579
26917
20063
91422
G.Tư
9186
1763
9385
1320
G.Năm
5451
3289
0892
4290
1448
7357
G.Sáu
899
689
390
G.Bảy
05
60
99
33
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001023
02
06
35
43
45
47
14
Giá Trị Jackpot 1
41,561,844,600đ

Giá Trị Jackpot 2
3,325,342,950đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 41,561,844,600đ
Jackpot 2 5 số + power 0 3,325,342,950đ
Giải nhất 5 số 8 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 670 500,000đ
Giải ba 3 số 15,900 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )

Miền Bắc

80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

43 ( 10 ngày )
92 ( 10 ngày )
59 ( 8 ngày )
67 ( 8 ngày )
05 ( 7 ngày )
09 ( 7 ngày )
06 ( 5 ngày )
23 ( 5 ngày )
60 ( 5 ngày )
64 ( 5 ngày )
79 ( 5 ngày )
94 ( 5 ngày )