Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 21/10/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 21/10/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 21/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 21/10/2023 |
1 4 9 6 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 261871612205AM 57349 |
G.Nhất | 28088 |
G.Nhì | 05865 83567 |
G.Ba | 76424 79903 37682 72540 89417 55043 |
G.Tư | 6576 5402 0065 4215 |
G.Năm | 9076 5387 4193 7233 0818 3906 |
G.Sáu | 110 455 727 |
G.Bảy | 84 94 54 56 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 20/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 20/10/2023 |
6 5 7 7 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1612141915517AL 42888 |
G.Nhất | 28038 |
G.Nhì | 66168 37238 |
G.Ba | 34837 92816 31859 41351 87430 39622 |
G.Tư | 0360 6703 8282 7240 |
G.Năm | 9386 3538 0380 7089 0570 7341 |
G.Sáu | 515 213 302 |
G.Bảy | 41 60 43 79 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000946
Kỳ Vé: #000946
11 16 24 34 47 52 15 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
142,854,653,550đ
Giá Trị Jackpot 2
5,512,337,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 142,854,653,550đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,512,337,200đ |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,280 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 26,040 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 19/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 19/10/2023 |
1 5 7 7 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13121817814151AK 45305 |
G.Nhất | 95559 |
G.Nhì | 38899 87603 |
G.Ba | 92120 18127 36684 43785 76111 64948 |
G.Tư | 8908 6904 4781 7686 |
G.Năm | 2873 3167 4112 6695 8826 6672 |
G.Sáu | 924 485 836 |
G.Bảy | 46 06 62 42 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 24,17 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,090 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,888 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 24.166.305.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 18/10/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 18/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 18/10/2023 |
2 9 8 8 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11191746715AH 28600 |
G.Nhất | 18127 |
G.Nhì | 34909 28078 |
G.Ba | 30317 28608 41328 25052 35444 85291 |
G.Tư | 8974 7622 0873 7804 |
G.Năm | 2049 6000 8948 1898 9177 9935 |
G.Sáu | 088 749 372 |
G.Bảy | 56 39 42 29 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000945
Kỳ Vé: #000945
01 23 29 37 51 55 54 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
134,594,405,850đ
Giá Trị Jackpot 2
4,594,531,900đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 134,594,405,850đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,594,531,900đ |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,241 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 25,928 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 17/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 17/10/2023 |
5 9 8 0 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14171910115208AG 70876 |
G.Nhất | 93617 |
G.Nhì | 26995 44394 |
G.Ba | 64764 37837 38294 86656 55780 07378 |
G.Tư | 5076 5525 3888 3630 |
G.Năm | 5793 8371 2703 8983 5047 3767 |
G.Sáu | 707 310 747 |
G.Bảy | 67 06 07 91 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,185 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 21,085 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 16/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 16/10/2023 |
4 7 6 9 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1019471211915AF 94540 |
G.Nhất | 26829 |
G.Nhì | 84819 86465 |
G.Ba | 00329 48532 96915 81516 96050 36616 |
G.Tư | 1631 0574 3196 0906 |
G.Năm | 0155 0029 7713 0339 8844 0000 |
G.Sáu | 176 285 680 |
G.Bảy | 77 22 47 59 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000944
Kỳ Vé: #000944
13 22 33 41 46 47 09 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
126,033,393,900đ
Giá Trị Jackpot 2
3,643,308,350đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 126,033,393,900đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,643,308,350đ |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,214 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 26,177 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 15/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 15/10/2023 |
5 9 9 3 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 82151956913AE 15013 |
G.Nhất | 43153 |
G.Nhì | 40745 63082 |
G.Ba | 64745 57226 04843 26387 03424 95773 |
G.Tư | 2455 0971 5175 1254 |
G.Năm | 8586 1190 6393 6972 4232 6650 |
G.Sáu | 999 997 294 |
G.Bảy | 29 60 79 77 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 20,17 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 34 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,049 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,430 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 20.172.156.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|