Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - KQXS AG
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K5 |
100N | 71 |
200N | 787 |
400N | 0608 8120 1383 |
1TR | 5023 |
3TR | 89904 55492 97430 86659 40862 95302 42091 |
10TR | 65374 48421 |
15TR | 52623 |
30TR | 66220 |
2Tỷ | 672180 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 29/10/15
0 | 04 02 08 | 5 | 59 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 20 23 21 23 20 | 7 | 74 71 |
3 | 30 | 8 | 80 83 87 |
4 | 9 | 92 91 |
An Giang - 29/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8120 7430 6220 2180 | 71 2091 8421 | 5492 0862 5302 | 1383 5023 2623 | 9904 5374 | 787 | 0608 | 6659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K4 |
100N | 27 |
200N | 608 |
400N | 2032 5538 3411 |
1TR | 3987 |
3TR | 56991 61392 21027 07567 87740 16210 27967 |
10TR | 45737 19000 |
15TR | 32687 |
30TR | 42413 |
2Tỷ | 726488 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 22/10/15
0 | 00 08 | 5 | |
1 | 13 10 11 | 6 | 67 67 |
2 | 27 27 | 7 | |
3 | 37 32 38 | 8 | 88 87 87 |
4 | 40 | 9 | 91 92 |
An Giang - 22/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7740 6210 9000 | 3411 6991 | 2032 1392 | 2413 | 27 3987 1027 7567 7967 5737 2687 | 608 5538 6488 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K3 |
100N | 21 |
200N | 807 |
400N | 9446 6986 7837 |
1TR | 7792 |
3TR | 40022 49048 24288 61175 31232 61655 81553 |
10TR | 14923 82230 |
15TR | 41066 |
30TR | 47977 |
2Tỷ | 073990 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 15/10/15
0 | 07 | 5 | 55 53 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 23 22 21 | 7 | 77 75 |
3 | 30 32 37 | 8 | 88 86 |
4 | 48 46 | 9 | 90 92 |
An Giang - 15/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2230 3990 | 21 | 7792 0022 1232 | 1553 4923 | 1175 1655 | 9446 6986 1066 | 807 7837 7977 | 9048 4288 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K2 |
100N | 54 |
200N | 125 |
400N | 2160 6251 8535 |
1TR | 4990 |
3TR | 86863 74160 27764 27052 47074 90660 17594 |
10TR | 91638 40504 |
15TR | 35424 |
30TR | 74092 |
2Tỷ | 810964 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 08/10/15
0 | 04 | 5 | 52 51 54 |
1 | 6 | 64 63 60 64 60 60 | |
2 | 24 25 | 7 | 74 |
3 | 38 35 | 8 | |
4 | 9 | 92 94 90 |
An Giang - 08/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2160 4990 4160 0660 | 6251 | 7052 4092 | 6863 | 54 7764 7074 7594 0504 5424 0964 | 125 8535 | 1638 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K1 |
100N | 49 |
200N | 492 |
400N | 3844 3525 9887 |
1TR | 4615 |
3TR | 79387 01485 54010 89806 47216 42776 60434 |
10TR | 20823 52788 |
15TR | 47487 |
30TR | 00276 |
2Tỷ | 615588 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 01/10/15
0 | 06 | 5 | |
1 | 10 16 15 | 6 | |
2 | 23 25 | 7 | 76 76 |
3 | 34 | 8 | 88 87 88 87 85 87 |
4 | 44 49 | 9 | 92 |
An Giang - 01/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4010 | 492 | 0823 | 3844 0434 | 3525 4615 1485 | 9806 7216 2776 0276 | 9887 9387 7487 | 2788 5588 | 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-9K4 |
100N | 18 |
200N | 367 |
400N | 0224 7791 7466 |
1TR | 1825 |
3TR | 70593 95961 39113 75117 81009 22018 48170 |
10TR | 48666 52022 |
15TR | 06706 |
30TR | 24637 |
2Tỷ | 828024 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 24/09/15
0 | 06 09 | 5 | |
1 | 13 17 18 18 | 6 | 66 61 66 67 |
2 | 24 22 25 24 | 7 | 70 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 9 | 93 91 |
An Giang - 24/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8170 | 7791 5961 | 2022 | 0593 9113 | 0224 8024 | 1825 | 7466 8666 6706 | 367 5117 4637 | 18 2018 | 1009 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|