Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3K5N25 |
100N | 68 |
200N | 104 |
400N | 8760 7478 8533 |
1TR | 2506 |
3TR | 34621 19787 09089 44587 71244 77316 82038 |
10TR | 50019 39467 |
15TR | 11615 |
30TR | 46282 |
2Tỷ | 609622 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 29/03/25
0 | 06 04 | 5 | |
1 | 15 19 16 | 6 | 67 60 68 |
2 | 22 21 | 7 | 78 |
3 | 38 33 | 8 | 82 87 89 87 |
4 | 44 | 9 |
Bình Phước - 29/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8760 | 4621 | 6282 9622 | 8533 | 104 1244 | 1615 | 2506 7316 | 9787 4587 9467 | 68 7478 2038 | 9089 0019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3K4N25 |
100N | 03 |
200N | 010 |
400N | 4536 6131 3010 |
1TR | 7108 |
3TR | 10656 07436 51947 29180 52140 16071 30218 |
10TR | 18484 25880 |
15TR | 02718 |
30TR | 62508 |
2Tỷ | 654532 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 22/03/25
0 | 08 08 03 | 5 | 56 |
1 | 18 18 10 10 | 6 | |
2 | 7 | 71 | |
3 | 32 36 36 31 | 8 | 84 80 80 |
4 | 47 40 | 9 |
Bình Phước - 22/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
010 3010 9180 2140 5880 | 6131 6071 | 4532 | 03 | 8484 | 4536 0656 7436 | 1947 | 7108 0218 2718 2508 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3K3-N25 |
100N | 43 |
200N | 856 |
400N | 1083 9646 0725 |
1TR | 0318 |
3TR | 15235 94496 30508 21948 26103 55870 16817 |
10TR | 43181 22452 |
15TR | 36411 |
30TR | 87041 |
2Tỷ | 301509 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 15/03/25
0 | 09 08 03 | 5 | 52 56 |
1 | 11 17 18 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 70 |
3 | 35 | 8 | 81 83 |
4 | 41 48 46 43 | 9 | 96 |
Bình Phước - 15/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5870 | 3181 6411 7041 | 2452 | 43 1083 6103 | 0725 5235 | 856 9646 4496 | 6817 | 0318 0508 1948 | 1509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3K2-N25 |
100N | 19 |
200N | 687 |
400N | 2771 5408 4592 |
1TR | 2158 |
3TR | 84397 50740 35756 25985 87174 41237 64208 |
10TR | 87780 81071 |
15TR | 80701 |
30TR | 24281 |
2Tỷ | 952671 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 08/03/25
0 | 01 08 08 | 5 | 56 58 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 7 | 71 71 74 71 | |
3 | 37 | 8 | 81 80 85 87 |
4 | 40 | 9 | 97 92 |
Bình Phước - 08/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0740 7780 | 2771 1071 0701 4281 2671 | 4592 | 7174 | 5985 | 5756 | 687 4397 1237 | 5408 2158 4208 | 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3K1N25 |
100N | 34 |
200N | 944 |
400N | 8558 1828 6928 |
1TR | 5466 |
3TR | 72107 13735 12622 22447 43632 90371 08867 |
10TR | 78729 20804 |
15TR | 45689 |
30TR | 12485 |
2Tỷ | 402890 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 01/03/25
0 | 04 07 | 5 | 58 |
1 | 6 | 67 66 | |
2 | 29 22 28 28 | 7 | 71 |
3 | 35 32 34 | 8 | 85 89 |
4 | 47 44 | 9 | 90 |
Bình Phước - 01/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2890 | 0371 | 2622 3632 | 34 944 0804 | 3735 2485 | 5466 | 2107 2447 8867 | 8558 1828 6928 | 8729 5689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K4-N25 |
100N | 57 |
200N | 247 |
400N | 9777 8747 7897 |
1TR | 2698 |
3TR | 93758 02283 16855 31290 12811 52853 19374 |
10TR | 49442 01246 |
15TR | 35789 |
30TR | 54275 |
2Tỷ | 554013 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 22/02/25
0 | 5 | 58 55 53 57 | |
1 | 13 11 | 6 | |
2 | 7 | 75 74 77 | |
3 | 8 | 89 83 | |
4 | 42 46 47 47 | 9 | 90 98 97 |
Bình Phước - 22/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1290 | 2811 | 9442 | 2283 2853 4013 | 9374 | 6855 4275 | 1246 | 57 247 9777 8747 7897 | 2698 3758 | 5789 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
19 ( 20 ngày )
00 ( 11 ngày )
37 ( 8 ngày )
87 ( 8 ngày )
48 ( 7 ngày )
94 ( 7 ngày )
09 ( 6 ngày )
29 ( 6 ngày )
31 ( 6 ngày )
64 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
46 ( 15 ngày )
23 ( 13 ngày )
30 ( 13 ngày )
40 ( 12 ngày )
64 ( 11 ngày )
20 ( 10 ngày )
77 ( 10 ngày )
26 ( 9 ngày )
86 ( 9 ngày )
|