Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T3 |
100N | 56 |
200N | 155 |
400N | 5656 6020 3755 |
1TR | 5308 |
3TR | 41450 49591 21736 58965 98497 80584 78888 |
10TR | 93171 26873 |
15TR | 12376 |
30TR | 54446 |
2Tỷ | 740561 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 26/03/25
0 | 08 | 5 | 50 56 55 55 56 |
1 | 6 | 61 65 | |
2 | 20 | 7 | 76 71 73 |
3 | 36 | 8 | 84 88 |
4 | 46 | 9 | 91 97 |
Cần Thơ - 26/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6020 1450 | 9591 3171 0561 | 6873 | 0584 | 155 3755 8965 | 56 5656 1736 2376 4446 | 8497 | 5308 8888 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T3 |
100N | 92 |
200N | 176 |
400N | 8492 2598 3429 |
1TR | 3530 |
3TR | 03394 42473 32533 45397 10038 26587 02465 |
10TR | 55880 47299 |
15TR | 94531 |
30TR | 31975 |
2Tỷ | 025567 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 19/03/25
0 | 5 | ||
1 | 6 | 67 65 | |
2 | 29 | 7 | 75 73 76 |
3 | 31 33 38 30 | 8 | 80 87 |
4 | 9 | 99 94 97 92 98 92 |
Cần Thơ - 19/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3530 5880 | 4531 | 92 8492 | 2473 2533 | 3394 | 2465 1975 | 176 | 5397 6587 5567 | 2598 0038 | 3429 7299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T3 |
100N | 24 |
200N | 441 |
400N | 1539 7923 0670 |
1TR | 5877 |
3TR | 78953 59845 12409 46863 28004 80512 47569 |
10TR | 05998 79103 |
15TR | 69557 |
30TR | 94087 |
2Tỷ | 052983 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 12/03/25
0 | 03 09 04 | 5 | 57 53 |
1 | 12 | 6 | 63 69 |
2 | 23 24 | 7 | 77 70 |
3 | 39 | 8 | 83 87 |
4 | 45 41 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 12/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0670 | 441 | 0512 | 7923 8953 6863 9103 2983 | 24 8004 | 9845 | 5877 9557 4087 | 5998 | 1539 2409 7569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T3 |
100N | 94 |
200N | 757 |
400N | 8589 0565 3497 |
1TR | 9925 |
3TR | 58082 40643 92431 27039 95099 17546 81972 |
10TR | 11415 63459 |
15TR | 18620 |
30TR | 25582 |
2Tỷ | 299898 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 05/03/25
0 | 5 | 59 57 | |
1 | 15 | 6 | 65 |
2 | 20 25 | 7 | 72 |
3 | 31 39 | 8 | 82 82 89 |
4 | 43 46 | 9 | 98 99 97 94 |
Cần Thơ - 05/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8620 | 2431 | 8082 1972 5582 | 0643 | 94 | 0565 9925 1415 | 7546 | 757 3497 | 9898 | 8589 7039 5099 3459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T2 |
100N | 61 |
200N | 602 |
400N | 4017 9107 9353 |
1TR | 6463 |
3TR | 04051 23584 58873 71541 97792 33295 28302 |
10TR | 79073 74100 |
15TR | 23941 |
30TR | 91566 |
2Tỷ | 066342 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 26/02/25
0 | 00 02 07 02 | 5 | 51 53 |
1 | 17 | 6 | 66 63 61 |
2 | 7 | 73 73 | |
3 | 8 | 84 | |
4 | 42 41 41 | 9 | 92 95 |
Cần Thơ - 26/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4100 | 61 4051 1541 3941 | 602 7792 8302 6342 | 9353 6463 8873 9073 | 3584 | 3295 | 1566 | 4017 9107 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T2 |
100N | 94 |
200N | 850 |
400N | 1033 3751 2879 |
1TR | 9126 |
3TR | 46193 37544 36643 54607 65800 43982 83816 |
10TR | 93941 81099 |
15TR | 82486 |
30TR | 68849 |
2Tỷ | 289912 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 19/02/25
0 | 07 00 | 5 | 51 50 |
1 | 12 16 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 79 |
3 | 33 | 8 | 86 82 |
4 | 49 41 44 43 | 9 | 99 93 94 |
Cần Thơ - 19/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
850 5800 | 3751 3941 | 3982 9912 | 1033 6193 6643 | 94 7544 | 9126 3816 2486 | 4607 | 2879 1099 8849 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
19 ( 20 ngày )
00 ( 11 ngày )
37 ( 8 ngày )
87 ( 8 ngày )
48 ( 7 ngày )
94 ( 7 ngày )
09 ( 6 ngày )
29 ( 6 ngày )
31 ( 6 ngày )
64 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
96 ( 17 ngày )
46 ( 14 ngày )
23 ( 12 ngày )
30 ( 12 ngày )
40 ( 11 ngày )
95 ( 11 ngày )
64 ( 10 ngày )
20 ( 9 ngày )
36 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|