Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T12 |
100N | 68 |
200N | 790 |
400N | 0864 3557 7580 |
1TR | 6045 |
3TR | 88102 28128 46771 92211 03377 30404 01147 |
10TR | 21520 99628 |
15TR | 65195 |
30TR | 44659 |
2Tỷ | 983776 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/12/24
0 | 02 04 | 5 | 59 57 |
1 | 11 | 6 | 64 68 |
2 | 20 28 28 | 7 | 76 71 77 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 47 45 | 9 | 95 90 |
Cần Thơ - 18/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
790 7580 1520 | 6771 2211 | 8102 | 0864 0404 | 6045 5195 | 3776 | 3557 3377 1147 | 68 8128 9628 | 4659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T12 |
100N | 07 |
200N | 322 |
400N | 2911 2305 7418 |
1TR | 7299 |
3TR | 81824 31408 75111 90251 25580 80383 84530 |
10TR | 74649 60341 |
15TR | 99741 |
30TR | 93985 |
2Tỷ | 389854 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/12/24
0 | 08 05 07 | 5 | 54 51 |
1 | 11 11 18 | 6 | |
2 | 24 22 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 85 80 83 |
4 | 41 49 41 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 11/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5580 4530 | 2911 5111 0251 0341 9741 | 322 | 0383 | 1824 9854 | 2305 3985 | 07 | 7418 1408 | 7299 4649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T12 |
100N | 63 |
200N | 715 |
400N | 5249 7506 1255 |
1TR | 3368 |
3TR | 82708 81767 39259 17453 00094 51962 18485 |
10TR | 18346 14117 |
15TR | 30366 |
30TR | 10911 |
2Tỷ | 565797 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 04/12/24
0 | 08 06 | 5 | 59 53 55 |
1 | 11 17 15 | 6 | 66 67 62 68 63 |
2 | 7 | ||
3 | 8 | 85 | |
4 | 46 49 | 9 | 97 94 |
Cần Thơ - 04/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0911 | 1962 | 63 7453 | 0094 | 715 1255 8485 | 7506 8346 0366 | 1767 4117 5797 | 3368 2708 | 5249 9259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T11 |
100N | 78 |
200N | 461 |
400N | 4491 4326 3157 |
1TR | 7616 |
3TR | 69076 23098 30696 13754 26976 60237 02341 |
10TR | 42079 03505 |
15TR | 03931 |
30TR | 33743 |
2Tỷ | 351306 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 27/11/24
0 | 06 05 | 5 | 54 57 |
1 | 16 | 6 | 61 |
2 | 26 | 7 | 79 76 76 78 |
3 | 31 37 | 8 | |
4 | 43 41 | 9 | 98 96 91 |
Cần Thơ - 27/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
461 4491 2341 3931 | 3743 | 3754 | 3505 | 4326 7616 9076 0696 6976 1306 | 3157 0237 | 78 3098 | 2079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 99 |
200N | 924 |
400N | 1266 1881 5026 |
1TR | 6994 |
3TR | 44673 07283 54124 89388 91665 25049 36906 |
10TR | 51801 16988 |
15TR | 02343 |
30TR | 75386 |
2Tỷ | 273288 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 20/11/24
0 | 01 06 | 5 | |
1 | 6 | 65 66 | |
2 | 24 26 24 | 7 | 73 |
3 | 8 | 88 86 88 83 88 81 | |
4 | 43 49 | 9 | 94 99 |
Cần Thơ - 20/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1881 1801 | 4673 7283 2343 | 924 6994 4124 | 1665 | 1266 5026 6906 5386 | 9388 6988 3288 | 99 5049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 49 |
200N | 900 |
400N | 9208 9456 7972 |
1TR | 6549 |
3TR | 08919 58201 34812 34490 96880 31695 24462 |
10TR | 52084 06871 |
15TR | 24120 |
30TR | 86830 |
2Tỷ | 437148 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 13/11/24
0 | 01 08 00 | 5 | 56 |
1 | 19 12 | 6 | 62 |
2 | 20 | 7 | 71 72 |
3 | 30 | 8 | 84 80 |
4 | 48 49 49 | 9 | 90 95 |
Cần Thơ - 13/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
900 4490 6880 4120 6830 | 8201 6871 | 7972 4812 4462 | 2084 | 1695 | 9456 | 9208 7148 | 49 6549 8919 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|