Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B5 |
100N | 53 |
200N | 844 |
400N | 0013 5908 3418 |
1TR | 7151 |
3TR | 70863 37212 71596 92669 67955 92381 07637 |
10TR | 91755 87019 |
15TR | 54442 |
30TR | 76967 |
2Tỷ | 575634 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 11/05/25
0 | 08 | 5 | 55 55 51 53 |
1 | 19 12 13 18 | 6 | 67 63 69 |
2 | 7 | ||
3 | 34 37 | 8 | 81 |
4 | 42 44 | 9 | 96 |
Tiền Giang - 11/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7151 2381 | 7212 4442 | 53 0013 0863 | 844 5634 | 7955 1755 | 1596 | 7637 6967 | 5908 3418 | 2669 7019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A5 |
100N | 90 |
200N | 519 |
400N | 3938 1928 3000 |
1TR | 5966 |
3TR | 60153 37121 74881 36670 90632 55155 89175 |
10TR | 12193 57592 |
15TR | 74570 |
30TR | 52709 |
2Tỷ | 265338 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 04/05/25
0 | 09 00 | 5 | 53 55 |
1 | 19 | 6 | 66 |
2 | 21 28 | 7 | 70 70 75 |
3 | 38 32 38 | 8 | 81 |
4 | 9 | 93 92 90 |
Tiền Giang - 04/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 3000 6670 4570 | 7121 4881 | 0632 7592 | 0153 2193 | 5155 9175 | 5966 | 3938 1928 5338 | 519 2709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D4 |
100N | 64 |
200N | 643 |
400N | 2816 7722 2183 |
1TR | 8311 |
3TR | 33451 95334 51550 21008 83203 92221 13641 |
10TR | 39444 29812 |
15TR | 15304 |
30TR | 91911 |
2Tỷ | 252073 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 27/04/25
0 | 04 08 03 | 5 | 51 50 |
1 | 11 12 11 16 | 6 | 64 |
2 | 21 22 | 7 | 73 |
3 | 34 | 8 | 83 |
4 | 44 41 43 | 9 |
Tiền Giang - 27/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1550 | 8311 3451 2221 3641 1911 | 7722 9812 | 643 2183 3203 2073 | 64 5334 9444 5304 | 2816 | 1008 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C4 |
100N | 53 |
200N | 556 |
400N | 8830 7133 5037 |
1TR | 6209 |
3TR | 78161 62903 18360 63803 80741 37014 38665 |
10TR | 39573 38977 |
15TR | 11166 |
30TR | 22444 |
2Tỷ | 221550 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 20/04/25
0 | 03 03 09 | 5 | 50 56 53 |
1 | 14 | 6 | 66 61 60 65 |
2 | 7 | 73 77 | |
3 | 30 33 37 | 8 | |
4 | 44 41 | 9 |
Tiền Giang - 20/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8830 8360 1550 | 8161 0741 | 53 7133 2903 3803 9573 | 7014 2444 | 8665 | 556 1166 | 5037 8977 | 6209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B4 |
100N | 07 |
200N | 094 |
400N | 5180 1386 3015 |
1TR | 9758 |
3TR | 95766 32933 37105 36724 51346 79587 78354 |
10TR | 48930 48822 |
15TR | 69006 |
30TR | 38772 |
2Tỷ | 589641 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 13/04/25
0 | 06 05 07 | 5 | 54 58 |
1 | 15 | 6 | 66 |
2 | 22 24 | 7 | 72 |
3 | 30 33 | 8 | 87 80 86 |
4 | 41 46 | 9 | 94 |
Tiền Giang - 13/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5180 8930 | 9641 | 8822 8772 | 2933 | 094 6724 8354 | 3015 7105 | 1386 5766 1346 9006 | 07 9587 | 9758 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A4 |
100N | 61 |
200N | 955 |
400N | 5935 8852 2415 |
1TR | 2506 |
3TR | 46891 02889 23120 67416 56726 61792 41255 |
10TR | 57127 29527 |
15TR | 09165 |
30TR | 51931 |
2Tỷ | 305233 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 06/04/25
0 | 06 | 5 | 55 52 55 |
1 | 16 15 | 6 | 65 61 |
2 | 27 27 20 26 | 7 | |
3 | 33 31 35 | 8 | 89 |
4 | 9 | 91 92 |
Tiền Giang - 06/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3120 | 61 6891 1931 | 8852 1792 | 5233 | 955 5935 2415 1255 9165 | 2506 7416 6726 | 7127 9527 | 2889 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
47 ( 13 ngày )
89 ( 12 ngày )
40 ( 9 ngày )
05 ( 7 ngày )
86 ( 7 ngày )
93 ( 7 ngày )
11 ( 6 ngày )
27 ( 6 ngày )
91 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
87 ( 21 ngày )
20 ( 19 ngày )
26 ( 16 ngày )
29 ( 14 ngày )
95 ( 12 ngày )
27 ( 11 ngày )
52 ( 11 ngày )
83 ( 11 ngày )
17 ( 10 ngày )
53 ( 10 ngày )
|