Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - KQXS KG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 3K5 |
100N | 85 |
200N | 963 |
400N | 9093 4203 9424 |
1TR | 5572 |
3TR | 93808 19972 96738 15224 83118 03622 10302 |
10TR | 65852 22968 |
15TR | 33233 |
30TR | 76173 |
2Tỷ | 388898 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 30/03/25
0 | 08 02 03 | 5 | 52 |
1 | 18 | 6 | 68 63 |
2 | 24 22 24 | 7 | 73 72 72 |
3 | 33 38 | 8 | 85 |
4 | 9 | 98 93 |
Kiên Giang - 30/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5572 9972 3622 0302 5852 | 963 9093 4203 3233 6173 | 9424 5224 | 85 | 3808 6738 3118 2968 8898 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 3K4 |
100N | 13 |
200N | 409 |
400N | 0804 6806 5053 |
1TR | 0559 |
3TR | 86477 72335 95211 94426 25937 92294 74867 |
10TR | 12369 97155 |
15TR | 81829 |
30TR | 10933 |
2Tỷ | 639305 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 23/03/25
0 | 05 04 06 09 | 5 | 55 59 53 |
1 | 11 13 | 6 | 69 67 |
2 | 29 26 | 7 | 77 |
3 | 33 35 37 | 8 | |
4 | 9 | 94 |
Kiên Giang - 23/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5211 | 13 5053 0933 | 0804 2294 | 2335 7155 9305 | 6806 4426 | 6477 5937 4867 | 409 0559 2369 1829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 3K3 |
100N | 16 |
200N | 033 |
400N | 8780 3705 9871 |
1TR | 3225 |
3TR | 93667 88664 75710 99477 02687 46804 85123 |
10TR | 16220 47045 |
15TR | 52997 |
30TR | 41226 |
2Tỷ | 557279 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 16/03/25
0 | 04 05 | 5 | |
1 | 10 16 | 6 | 67 64 |
2 | 26 20 23 25 | 7 | 79 77 71 |
3 | 33 | 8 | 87 80 |
4 | 45 | 9 | 97 |
Kiên Giang - 16/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8780 5710 6220 | 9871 | 033 5123 | 8664 6804 | 3705 3225 7045 | 16 1226 | 3667 9477 2687 2997 | 7279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 3K2 |
100N | 23 |
200N | 058 |
400N | 4170 0764 5168 |
1TR | 3380 |
3TR | 35377 00709 18157 94233 28002 33898 97012 |
10TR | 21342 82572 |
15TR | 48381 |
30TR | 76521 |
2Tỷ | 933198 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 09/03/25
0 | 09 02 | 5 | 57 58 |
1 | 12 | 6 | 64 68 |
2 | 21 23 | 7 | 72 77 70 |
3 | 33 | 8 | 81 80 |
4 | 42 | 9 | 98 98 |
Kiên Giang - 09/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4170 3380 | 8381 6521 | 8002 7012 1342 2572 | 23 4233 | 0764 | 5377 8157 | 058 5168 3898 3198 | 0709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 3K1 |
100N | 23 |
200N | 208 |
400N | 0526 6224 7405 |
1TR | 7395 |
3TR | 52585 08024 95279 36024 02522 50978 72610 |
10TR | 00800 41939 |
15TR | 65268 |
30TR | 15643 |
2Tỷ | 340548 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 02/03/25
0 | 00 05 08 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 68 |
2 | 24 24 22 26 24 23 | 7 | 79 78 |
3 | 39 | 8 | 85 |
4 | 48 43 | 9 | 95 |
Kiên Giang - 02/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2610 0800 | 2522 | 23 5643 | 6224 8024 6024 | 7405 7395 2585 | 0526 | 208 0978 5268 0548 | 5279 1939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 2K4 |
100N | 46 |
200N | 077 |
400N | 5251 9227 8285 |
1TR | 6444 |
3TR | 38930 79038 16014 95999 78665 17928 59979 |
10TR | 74067 29211 |
15TR | 79206 |
30TR | 37947 |
2Tỷ | 464366 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 23/02/25
0 | 06 | 5 | 51 |
1 | 11 14 | 6 | 66 67 65 |
2 | 28 27 | 7 | 79 77 |
3 | 30 38 | 8 | 85 |
4 | 47 44 46 | 9 | 99 |
Kiên Giang - 23/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8930 | 5251 9211 | 6444 6014 | 8285 8665 | 46 9206 4366 | 077 9227 4067 7947 | 9038 7928 | 5999 9979 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
19 ( 20 ngày )
00 ( 11 ngày )
37 ( 8 ngày )
87 ( 8 ngày )
48 ( 7 ngày )
94 ( 7 ngày )
09 ( 6 ngày )
29 ( 6 ngày )
31 ( 6 ngày )
64 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
96 ( 17 ngày )
46 ( 14 ngày )
23 ( 12 ngày )
30 ( 12 ngày )
40 ( 11 ngày )
95 ( 11 ngày )
64 ( 10 ngày )
20 ( 9 ngày )
36 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|