Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - KQXS AG
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K5 |
100N | 66 |
200N | 375 |
400N | 3902 6778 3384 |
1TR | 1577 |
3TR | 96178 68208 15795 44999 69852 29610 65042 |
10TR | 87996 64990 |
15TR | 05662 |
30TR | 95912 |
2Tỷ | 406357 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 31/10/13
0 | 08 02 | 5 | 57 52 |
1 | 12 10 | 6 | 62 66 |
2 | 7 | 78 77 78 75 | |
3 | 8 | 84 | |
4 | 42 | 9 | 96 90 95 99 |
An Giang - 31/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9610 4990 | 3902 9852 5042 5662 5912 | 3384 | 375 5795 | 66 7996 | 1577 6357 | 6778 6178 8208 | 4999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K4 |
100N | 86 |
200N | 991 |
400N | 5793 8479 3095 |
1TR | 5311 |
3TR | 97970 87377 63025 56874 80798 40563 72550 |
10TR | 58520 55541 |
15TR | 88975 |
30TR | 45416 |
2Tỷ | 084754 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 24/10/13
0 | 5 | 54 50 | |
1 | 16 11 | 6 | 63 |
2 | 20 25 | 7 | 75 70 77 74 79 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 41 | 9 | 98 93 95 91 |
An Giang - 24/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7970 2550 8520 | 991 5311 5541 | 5793 0563 | 6874 4754 | 3095 3025 8975 | 86 5416 | 7377 | 0798 | 8479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K3 |
100N | 18 |
200N | 089 |
400N | 6323 1480 0245 |
1TR | 2119 |
3TR | 95542 79752 92162 14988 56054 13645 34632 |
10TR | 68055 50542 |
15TR | 13515 |
30TR | 12571 |
2Tỷ | 962087 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 17/10/13
0 | 5 | 55 52 54 | |
1 | 15 19 18 | 6 | 62 |
2 | 23 | 7 | 71 |
3 | 32 | 8 | 87 88 80 89 |
4 | 42 42 45 45 | 9 |
An Giang - 17/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1480 | 2571 | 5542 9752 2162 4632 0542 | 6323 | 6054 | 0245 3645 8055 3515 | 2087 | 18 4988 | 089 2119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K2 |
100N | 01 |
200N | 938 |
400N | 7849 3254 2964 |
1TR | 0878 |
3TR | 51685 04797 59844 13378 18998 67264 94950 |
10TR | 59831 56609 |
15TR | 79299 |
30TR | 55629 |
2Tỷ | 699259 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 10/10/13
0 | 09 01 | 5 | 59 50 54 |
1 | 6 | 64 64 | |
2 | 29 | 7 | 78 78 |
3 | 31 38 | 8 | 85 |
4 | 44 49 | 9 | 99 97 98 |
An Giang - 10/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4950 | 01 9831 | 3254 2964 9844 7264 | 1685 | 4797 | 938 0878 3378 8998 | 7849 6609 9299 5629 9259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K1 |
100N | 18 |
200N | 275 |
400N | 6776 0521 5666 |
1TR | 8983 |
3TR | 64362 66684 02609 35221 10306 60124 67487 |
10TR | 72228 23847 |
15TR | 49581 |
30TR | 71447 |
2Tỷ | 559881 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 03/10/13
0 | 09 06 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 62 66 |
2 | 28 21 24 21 | 7 | 76 75 |
3 | 8 | 81 81 84 87 83 | |
4 | 47 47 | 9 |
An Giang - 03/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0521 5221 9581 9881 | 4362 | 8983 | 6684 0124 | 275 | 6776 5666 0306 | 7487 3847 1447 | 18 2228 | 2609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG9K4 |
100N | 93 |
200N | 894 |
400N | 2426 2856 2634 |
1TR | 7724 |
3TR | 70239 24211 51834 10996 64460 71794 33512 |
10TR | 43293 37173 |
15TR | 35304 |
30TR | 57549 |
2Tỷ | 066327 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 26/09/13
0 | 04 | 5 | 56 |
1 | 11 12 | 6 | 60 |
2 | 27 24 26 | 7 | 73 |
3 | 39 34 34 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 93 96 94 94 93 |
An Giang - 26/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4460 | 4211 | 3512 | 93 3293 7173 | 894 2634 7724 1834 1794 5304 | 2426 2856 0996 | 6327 | 0239 7549 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|