Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - KQXS AG
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K5 |
100N | 55 |
200N | 704 |
400N | 6992 8532 7299 |
1TR | 3293 |
3TR | 45984 87088 90371 82909 04961 25047 39104 |
10TR | 16935 75374 |
15TR | 03950 |
30TR | 01343 |
2Tỷ | 739663 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 31/10/24
0 | 09 04 04 | 5 | 50 55 |
1 | 6 | 63 61 | |
2 | 7 | 74 71 | |
3 | 35 32 | 8 | 84 88 |
4 | 43 47 | 9 | 93 92 99 |
An Giang - 31/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3950 | 0371 4961 | 6992 8532 | 3293 1343 9663 | 704 5984 9104 5374 | 55 6935 | 5047 | 7088 | 7299 2909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K4 |
100N | 75 |
200N | 762 |
400N | 3104 1089 3279 |
1TR | 8820 |
3TR | 89535 13727 15350 83159 21701 18301 62996 |
10TR | 60491 67426 |
15TR | 15926 |
30TR | 63677 |
2Tỷ | 275437 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 24/10/24
0 | 01 01 04 | 5 | 50 59 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 26 26 27 20 | 7 | 77 79 75 |
3 | 37 35 | 8 | 89 |
4 | 9 | 91 96 |
An Giang - 24/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8820 5350 | 1701 8301 0491 | 762 | 3104 | 75 9535 | 2996 7426 5926 | 3727 3677 5437 | 1089 3279 3159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K3 |
100N | 25 |
200N | 317 |
400N | 3972 7222 7021 |
1TR | 7103 |
3TR | 67710 85918 31316 66784 63922 21676 71774 |
10TR | 89848 01940 |
15TR | 01109 |
30TR | 96938 |
2Tỷ | 628093 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 17/10/24
0 | 09 03 | 5 | |
1 | 10 18 16 17 | 6 | |
2 | 22 22 21 25 | 7 | 76 74 72 |
3 | 38 | 8 | 84 |
4 | 48 40 | 9 | 93 |
An Giang - 17/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7710 1940 | 7021 | 3972 7222 3922 | 7103 8093 | 6784 1774 | 25 | 1316 1676 | 317 | 5918 9848 6938 | 1109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K2 |
100N | 87 |
200N | 160 |
400N | 2893 6721 6378 |
1TR | 3775 |
3TR | 87597 43929 70306 06034 09134 41424 53655 |
10TR | 90679 17804 |
15TR | 52497 |
30TR | 87117 |
2Tỷ | 888782 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 10/10/24
0 | 04 06 | 5 | 55 |
1 | 17 | 6 | 60 |
2 | 29 24 21 | 7 | 79 75 78 |
3 | 34 34 | 8 | 82 87 |
4 | 9 | 97 97 93 |
An Giang - 10/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
160 | 6721 | 8782 | 2893 | 6034 9134 1424 7804 | 3775 3655 | 0306 | 87 7597 2497 7117 | 6378 | 3929 0679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K1 |
100N | 84 |
200N | 840 |
400N | 5692 4979 5412 |
1TR | 1820 |
3TR | 64044 93040 15389 35095 12055 75416 46203 |
10TR | 52336 28058 |
15TR | 43626 |
30TR | 95699 |
2Tỷ | 252283 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 03/10/24
0 | 03 | 5 | 58 55 |
1 | 16 12 | 6 | |
2 | 26 20 | 7 | 79 |
3 | 36 | 8 | 83 89 84 |
4 | 44 40 40 | 9 | 99 95 92 |
An Giang - 03/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
840 1820 3040 | 5692 5412 | 6203 2283 | 84 4044 | 5095 2055 | 5416 2336 3626 | 8058 | 4979 5389 5699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-9K4 |
100N | 18 |
200N | 661 |
400N | 9692 9444 8454 |
1TR | 4404 |
3TR | 49785 87182 65982 84540 73612 54819 57669 |
10TR | 20383 63313 |
15TR | 83126 |
30TR | 73751 |
2Tỷ | 654401 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 26/09/24
0 | 01 04 | 5 | 51 54 |
1 | 13 12 19 18 | 6 | 69 61 |
2 | 26 | 7 | |
3 | 8 | 83 85 82 82 | |
4 | 40 44 | 9 | 92 |
An Giang - 26/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4540 | 661 3751 4401 | 9692 7182 5982 3612 | 0383 3313 | 9444 8454 4404 | 9785 | 3126 | 18 | 4819 7669 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|