Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - KQXS BL
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T11K3 |
100N | 48 |
200N | 637 |
400N | 4600 9780 6103 |
1TR | 7443 |
3TR | 31507 72485 35188 61395 88764 60019 49619 |
10TR | 09653 51804 |
15TR | 34856 |
30TR | 13862 |
2Tỷ | 465755 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 15/11/22
0 | 04 07 00 03 | 5 | 55 56 53 |
1 | 19 19 | 6 | 62 64 |
2 | 7 | ||
3 | 37 | 8 | 85 88 80 |
4 | 43 48 | 9 | 95 |
Bạc Liêu - 15/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4600 9780 | 3862 | 6103 7443 9653 | 8764 1804 | 2485 1395 5755 | 4856 | 637 1507 | 48 5188 | 0019 9619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T11-K2 |
100N | 26 |
200N | 493 |
400N | 5311 8276 4525 |
1TR | 2453 |
3TR | 85863 13193 96503 76447 36801 13084 17633 |
10TR | 56150 38837 |
15TR | 65808 |
30TR | 45956 |
2Tỷ | 406521 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 08/11/22
0 | 08 03 01 | 5 | 56 50 53 |
1 | 11 | 6 | 63 |
2 | 21 25 26 | 7 | 76 |
3 | 37 33 | 8 | 84 |
4 | 47 | 9 | 93 93 |
Bạc Liêu - 08/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6150 | 5311 6801 6521 | 493 2453 5863 3193 6503 7633 | 3084 | 4525 | 26 8276 5956 | 6447 8837 | 5808 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T11-K1 |
100N | 75 |
200N | 815 |
400N | 0148 2536 5915 |
1TR | 9531 |
3TR | 72338 04183 98045 35598 13976 93104 35118 |
10TR | 46652 42457 |
15TR | 90991 |
30TR | 96310 |
2Tỷ | 856665 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 01/11/22
0 | 04 | 5 | 52 57 |
1 | 10 18 15 15 | 6 | 65 |
2 | 7 | 76 75 | |
3 | 38 31 36 | 8 | 83 |
4 | 45 48 | 9 | 91 98 |
Bạc Liêu - 01/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6310 | 9531 0991 | 6652 | 4183 | 3104 | 75 815 5915 8045 6665 | 2536 3976 | 2457 | 0148 2338 5598 5118 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10K4 |
100N | 13 |
200N | 656 |
400N | 8335 7111 8768 |
1TR | 5321 |
3TR | 64655 94138 48627 63343 86737 74883 49036 |
10TR | 53554 62160 |
15TR | 77406 |
30TR | 71306 |
2Tỷ | 838677 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 25/10/22
0 | 06 06 | 5 | 54 55 56 |
1 | 11 13 | 6 | 60 68 |
2 | 27 21 | 7 | 77 |
3 | 38 37 36 35 | 8 | 83 |
4 | 43 | 9 |
Bạc Liêu - 25/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2160 | 7111 5321 | 13 3343 4883 | 3554 | 8335 4655 | 656 9036 7406 1306 | 8627 6737 8677 | 8768 4138 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10-K3 |
100N | 69 |
200N | 263 |
400N | 1163 7827 8317 |
1TR | 9000 |
3TR | 20282 93203 61105 94760 11385 86040 04402 |
10TR | 12830 99586 |
15TR | 39742 |
30TR | 13543 |
2Tỷ | 061243 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 18/10/22
0 | 03 05 02 00 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 60 63 63 69 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 86 82 85 |
4 | 43 43 42 40 | 9 |
Bạc Liêu - 18/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9000 4760 6040 2830 | 0282 4402 9742 | 263 1163 3203 3543 1243 | 1105 1385 | 9586 | 7827 8317 | 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10-K2 |
100N | 18 |
200N | 751 |
400N | 5650 3192 9340 |
1TR | 2595 |
3TR | 94963 96016 50573 82995 12637 75994 37989 |
10TR | 58049 02058 |
15TR | 98890 |
30TR | 63843 |
2Tỷ | 682520 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 11/10/22
0 | 5 | 58 50 51 | |
1 | 16 18 | 6 | 63 |
2 | 20 | 7 | 73 |
3 | 37 | 8 | 89 |
4 | 43 49 40 | 9 | 90 95 94 95 92 |
Bạc Liêu - 11/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5650 9340 8890 2520 | 751 | 3192 | 4963 0573 3843 | 5994 | 2595 2995 | 6016 | 2637 | 18 2058 | 7989 8049 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|