Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - KQXS BDI
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 77 |
200N | 805 |
400N | 4941 0531 8661 |
1TR | 5579 |
3TR | 81555 69735 82565 62720 68737 84825 87601 |
10TR | 10045 40291 |
15TR | 39344 |
30TR | 22039 |
2Tỷ | 427616 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 07/05/15
0 | 01 05 | 5 | 55 |
1 | 16 | 6 | 65 61 |
2 | 20 25 | 7 | 79 77 |
3 | 39 35 37 31 | 8 | |
4 | 44 45 41 | 9 | 91 |
Bình Định - 07/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2720 | 4941 0531 8661 7601 0291 | 9344 | 805 1555 9735 2565 4825 0045 | 7616 | 77 8737 | 5579 2039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 13 |
200N | 363 |
400N | 4538 0038 1328 |
1TR | 2439 |
3TR | 50749 59679 57899 18733 50626 66724 12469 |
10TR | 58207 30631 |
15TR | 42559 |
30TR | 12288 |
2Tỷ | 823688 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 30/04/15
0 | 07 | 5 | 59 |
1 | 13 | 6 | 69 63 |
2 | 26 24 28 | 7 | 79 |
3 | 31 33 39 38 38 | 8 | 88 88 |
4 | 49 | 9 | 99 |
Bình Định - 30/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0631 | 13 363 8733 | 6724 | 0626 | 8207 | 4538 0038 1328 2288 3688 | 2439 0749 9679 7899 2469 2559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 24 |
200N | 164 |
400N | 5307 7389 0839 |
1TR | 5530 |
3TR | 99757 76665 83413 16040 30531 37439 51889 |
10TR | 92329 22694 |
15TR | 83928 |
30TR | 29516 |
2Tỷ | 461553 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 23/04/15
0 | 07 | 5 | 53 57 |
1 | 16 13 | 6 | 65 64 |
2 | 28 29 24 | 7 | |
3 | 31 39 30 39 | 8 | 89 89 |
4 | 40 | 9 | 94 |
Bình Định - 23/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5530 6040 | 0531 | 3413 1553 | 24 164 2694 | 6665 | 9516 | 5307 9757 | 3928 | 7389 0839 7439 1889 2329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 26 |
200N | 503 |
400N | 1177 7198 8534 |
1TR | 2939 |
3TR | 05446 85700 28529 49640 83746 50959 84945 |
10TR | 24162 27569 |
15TR | 50373 |
30TR | 50880 |
2Tỷ | 038055 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 16/04/15
0 | 00 03 | 5 | 55 59 |
1 | 6 | 62 69 | |
2 | 29 26 | 7 | 73 77 |
3 | 39 34 | 8 | 80 |
4 | 46 40 46 45 | 9 | 98 |
Bình Định - 16/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5700 9640 0880 | 4162 | 503 0373 | 8534 | 4945 8055 | 26 5446 3746 | 1177 | 7198 | 2939 8529 0959 7569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 80 |
200N | 741 |
400N | 4700 7914 8950 |
1TR | 8003 |
3TR | 64067 52747 30118 05389 96225 92790 88825 |
10TR | 85009 73381 |
15TR | 31416 |
30TR | 35414 |
2Tỷ | 259887 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 09/04/15
0 | 09 03 00 | 5 | 50 |
1 | 14 16 18 14 | 6 | 67 |
2 | 25 25 | 7 | |
3 | 8 | 87 81 89 80 | |
4 | 47 41 | 9 | 90 |
Bình Định - 09/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 4700 8950 2790 | 741 3381 | 8003 | 7914 5414 | 6225 8825 | 1416 | 4067 2747 9887 | 0118 | 5389 5009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 48 |
200N | 568 |
400N | 4886 2598 9516 |
1TR | 6674 |
3TR | 14197 36826 40486 04276 42895 59004 80628 |
10TR | 95494 75001 |
15TR | 96824 |
30TR | 43271 |
2Tỷ | 448042 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 02/04/15
0 | 01 04 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 68 |
2 | 24 26 28 | 7 | 71 76 74 |
3 | 8 | 86 86 | |
4 | 42 48 | 9 | 94 97 95 98 |
Bình Định - 02/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5001 3271 | 8042 | 6674 9004 5494 6824 | 2895 | 4886 9516 6826 0486 4276 | 4197 | 48 568 2598 0628 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|