Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - KQXS BDI
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 27 |
200N | 348 |
400N | 9039 6974 6360 |
1TR | 1317 |
3TR | 43304 91939 75897 92042 66340 84777 44074 |
10TR | 20041 36499 |
15TR | 28258 |
30TR | 13073 |
2Tỷ | 687395 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 22/10/20
0 | 04 | 5 | 58 |
1 | 17 | 6 | 60 |
2 | 27 | 7 | 73 77 74 74 |
3 | 39 39 | 8 | |
4 | 41 42 40 48 | 9 | 95 99 97 |
Bình Định - 22/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6360 6340 | 0041 | 2042 | 3073 | 6974 3304 4074 | 7395 | 27 1317 5897 4777 | 348 8258 | 9039 1939 6499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 46 |
200N | 261 |
400N | 6368 4491 5950 |
1TR | 7309 |
3TR | 17792 18911 82205 34965 84258 66700 27617 |
10TR | 72638 36725 |
15TR | 43603 |
30TR | 58497 |
2Tỷ | 962327 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 15/10/20
0 | 03 05 00 09 | 5 | 58 50 |
1 | 11 17 | 6 | 65 68 61 |
2 | 27 25 | 7 | |
3 | 38 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 97 92 91 |
Bình Định - 15/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5950 6700 | 261 4491 8911 | 7792 | 3603 | 2205 4965 6725 | 46 | 7617 8497 2327 | 6368 4258 2638 | 7309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 43 |
200N | 488 |
400N | 4305 0373 3633 |
1TR | 1910 |
3TR | 50537 60349 32243 11585 87204 65931 15503 |
10TR | 76120 46249 |
15TR | 61635 |
30TR | 94085 |
2Tỷ | 603903 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 08/10/20
0 | 03 04 03 05 | 5 | |
1 | 10 | 6 | |
2 | 20 | 7 | 73 |
3 | 35 37 31 33 | 8 | 85 85 88 |
4 | 49 49 43 43 | 9 |
Bình Định - 08/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1910 6120 | 5931 | 43 0373 3633 2243 5503 3903 | 7204 | 4305 1585 1635 4085 | 0537 | 488 | 0349 6249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 87 |
200N | 293 |
400N | 5819 0830 7669 |
1TR | 9299 |
3TR | 44515 43108 59648 91329 09534 45345 27623 |
10TR | 96170 27583 |
15TR | 33235 |
30TR | 71488 |
2Tỷ | 700648 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 01/10/20
0 | 08 | 5 | |
1 | 15 19 | 6 | 69 |
2 | 29 23 | 7 | 70 |
3 | 35 34 30 | 8 | 88 83 87 |
4 | 48 48 45 | 9 | 99 93 |
Bình Định - 01/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0830 6170 | 293 7623 7583 | 9534 | 4515 5345 3235 | 87 | 3108 9648 1488 0648 | 5819 7669 9299 1329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 42 |
200N | 112 |
400N | 4624 9993 5985 |
1TR | 2138 |
3TR | 17019 51169 18821 48970 57646 73406 76614 |
10TR | 29026 72456 |
15TR | 43878 |
30TR | 78910 |
2Tỷ | 902805 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 24/09/20
0 | 05 06 | 5 | 56 |
1 | 10 19 14 12 | 6 | 69 |
2 | 26 21 24 | 7 | 78 70 |
3 | 38 | 8 | 85 |
4 | 46 42 | 9 | 93 |
Bình Định - 24/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8970 8910 | 8821 | 42 112 | 9993 | 4624 6614 | 5985 2805 | 7646 3406 9026 2456 | 2138 3878 | 7019 1169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 96 |
200N | 046 |
400N | 5086 0051 5692 |
1TR | 6099 |
3TR | 30254 52302 49885 54596 42806 99346 05611 |
10TR | 44740 65640 |
15TR | 41182 |
30TR | 24982 |
2Tỷ | 690411 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 17/09/20
0 | 02 06 | 5 | 54 51 |
1 | 11 11 | 6 | |
2 | 7 | ||
3 | 8 | 82 82 85 86 | |
4 | 40 40 46 46 | 9 | 96 99 92 96 |
Bình Định - 17/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4740 5640 | 0051 5611 0411 | 5692 2302 1182 4982 | 0254 | 9885 | 96 046 5086 4596 2806 9346 | 6099 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|