Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K2 |
100N | 27 |
200N | 755 |
400N | 6765 7181 6686 |
1TR | 2333 |
3TR | 50008 54275 01999 53205 20522 72911 22025 |
10TR | 34289 42142 |
15TR | 84706 |
30TR | 26088 |
2Tỷ | 281727 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 08/02/20
0 | 06 08 05 | 5 | 55 |
1 | 11 | 6 | 65 |
2 | 27 22 25 27 | 7 | 75 |
3 | 33 | 8 | 88 89 81 86 |
4 | 42 | 9 | 99 |
Bình Phước - 08/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7181 2911 | 0522 2142 | 2333 | 755 6765 4275 3205 2025 | 6686 4706 | 27 1727 | 0008 6088 | 1999 4289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K1 |
100N | 62 |
200N | 428 |
400N | 8693 5857 5419 |
1TR | 3762 |
3TR | 77894 72733 15488 28732 25430 44307 91531 |
10TR | 20594 89620 |
15TR | 28913 |
30TR | 11457 |
2Tỷ | 177216 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 01/02/20
0 | 07 | 5 | 57 57 |
1 | 16 13 19 | 6 | 62 62 |
2 | 20 28 | 7 | |
3 | 33 32 30 31 | 8 | 88 |
4 | 9 | 94 94 93 |
Bình Phước - 01/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5430 9620 | 1531 | 62 3762 8732 | 8693 2733 8913 | 7894 0594 | 7216 | 5857 4307 1457 | 428 5488 | 5419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K4 |
100N | 25 |
200N | 704 |
400N | 9053 4698 3001 |
1TR | 7334 |
3TR | 66776 96302 11672 77584 79044 74659 51105 |
10TR | 26505 22063 |
15TR | 72333 |
30TR | 21673 |
2Tỷ | 753128 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 25/01/20
0 | 05 02 05 01 04 | 5 | 59 53 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 28 25 | 7 | 73 76 72 |
3 | 33 34 | 8 | 84 |
4 | 44 | 9 | 98 |
Bình Phước - 25/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3001 | 6302 1672 | 9053 2063 2333 1673 | 704 7334 7584 9044 | 25 1105 6505 | 6776 | 4698 3128 | 4659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K3 |
100N | 41 |
200N | 996 |
400N | 3323 9199 1518 |
1TR | 8682 |
3TR | 51136 73179 79232 45084 70327 51913 35790 |
10TR | 23652 19185 |
15TR | 60038 |
30TR | 80901 |
2Tỷ | 131804 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 18/01/20
0 | 04 01 | 5 | 52 |
1 | 13 18 | 6 | |
2 | 27 23 | 7 | 79 |
3 | 38 36 32 | 8 | 85 84 82 |
4 | 41 | 9 | 90 99 96 |
Bình Phước - 18/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5790 | 41 0901 | 8682 9232 3652 | 3323 1913 | 5084 1804 | 9185 | 996 1136 | 0327 | 1518 0038 | 9199 3179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K2 |
100N | 17 |
200N | 857 |
400N | 6173 4529 8741 |
1TR | 6817 |
3TR | 16776 52068 22828 83689 88881 94160 59283 |
10TR | 28623 08985 |
15TR | 18103 |
30TR | 32767 |
2Tỷ | 043635 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 11/01/20
0 | 03 | 5 | 57 |
1 | 17 17 | 6 | 67 68 60 |
2 | 23 28 29 | 7 | 76 73 |
3 | 35 | 8 | 85 89 81 83 |
4 | 41 | 9 |
Bình Phước - 11/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4160 | 8741 8881 | 6173 9283 8623 8103 | 8985 3635 | 6776 | 17 857 6817 2767 | 2068 2828 | 4529 3689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K1 |
100N | 03 |
200N | 350 |
400N | 3179 7713 6594 |
1TR | 6237 |
3TR | 11456 47691 14635 20647 18824 83098 82212 |
10TR | 69689 93436 |
15TR | 00466 |
30TR | 64421 |
2Tỷ | 503775 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 04/01/20
0 | 03 | 5 | 56 50 |
1 | 12 13 | 6 | 66 |
2 | 21 24 | 7 | 75 79 |
3 | 36 35 37 | 8 | 89 |
4 | 47 | 9 | 91 98 94 |
Bình Phước - 04/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
350 | 7691 4421 | 2212 | 03 7713 | 6594 8824 | 4635 3775 | 1456 3436 0466 | 6237 0647 | 3098 | 3179 9689 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|