Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5K3 |
100N | 59 |
200N | 710 |
400N | 7922 6086 4047 |
1TR | 1326 |
3TR | 60429 62332 13220 38119 80905 77253 56832 |
10TR | 75700 21283 |
15TR | 90083 |
30TR | 69402 |
2Tỷ | 278080 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 16/05/20
0 | 02 00 05 | 5 | 53 59 |
1 | 19 10 | 6 | |
2 | 29 20 26 22 | 7 | |
3 | 32 32 | 8 | 80 83 83 86 |
4 | 47 | 9 |
Bình Phước - 16/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
710 3220 5700 8080 | 7922 2332 6832 9402 | 7253 1283 0083 | 0905 | 6086 1326 | 4047 | 59 0429 8119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5K2 |
100N | 43 |
200N | 955 |
400N | 3277 9738 9908 |
1TR | 5226 |
3TR | 92770 73603 84996 72564 60601 11136 21205 |
10TR | 54663 91439 |
15TR | 14317 |
30TR | 97078 |
2Tỷ | 619429 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 09/05/20
0 | 03 01 05 08 | 5 | 55 |
1 | 17 | 6 | 63 64 |
2 | 29 26 | 7 | 78 70 77 |
3 | 39 36 38 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 96 |
Bình Phước - 09/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2770 | 0601 | 43 3603 4663 | 2564 | 955 1205 | 5226 4996 1136 | 3277 4317 | 9738 9908 7078 | 1439 9429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5K1 |
100N | 51 |
200N | 022 |
400N | 4936 7238 6557 |
1TR | 1474 |
3TR | 69390 46048 71133 17280 54810 19704 73788 |
10TR | 94115 33961 |
15TR | 18345 |
30TR | 49178 |
2Tỷ | 772297 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 02/05/20
0 | 04 | 5 | 57 51 |
1 | 15 10 | 6 | 61 |
2 | 22 | 7 | 78 74 |
3 | 33 36 38 | 8 | 80 88 |
4 | 45 48 | 9 | 97 90 |
Bình Phước - 02/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9390 7280 4810 | 51 3961 | 022 | 1133 | 1474 9704 | 4115 8345 | 4936 | 6557 2297 | 7238 6048 3788 9178 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3K4 |
100N | 53 |
200N | 937 |
400N | 5507 5373 9888 |
1TR | 6824 |
3TR | 75461 28059 04497 78459 68229 72518 87758 |
10TR | 90011 26272 |
15TR | 31137 |
30TR | 15406 |
2Tỷ | 472520 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 28/03/20
0 | 06 07 | 5 | 59 59 58 53 |
1 | 11 18 | 6 | 61 |
2 | 20 29 24 | 7 | 72 73 |
3 | 37 37 | 8 | 88 |
4 | 9 | 97 |
Bình Phước - 28/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2520 | 5461 0011 | 6272 | 53 5373 | 6824 | 5406 | 937 5507 4497 1137 | 9888 2518 7758 | 8059 8459 8229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3K3 |
100N | 28 |
200N | 467 |
400N | 2560 8986 8848 |
1TR | 2229 |
3TR | 85710 48674 28093 00976 66385 96766 98065 |
10TR | 87803 81122 |
15TR | 86307 |
30TR | 12722 |
2Tỷ | 417037 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 21/03/20
0 | 07 03 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 66 65 60 67 |
2 | 22 22 29 28 | 7 | 74 76 |
3 | 37 | 8 | 85 86 |
4 | 48 | 9 | 93 |
Bình Phước - 21/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2560 5710 | 1122 2722 | 8093 7803 | 8674 | 6385 8065 | 8986 0976 6766 | 467 6307 7037 | 28 8848 | 2229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3K2 |
100N | 67 |
200N | 268 |
400N | 9027 9035 7325 |
1TR | 6957 |
3TR | 60036 74549 50211 60546 99587 37940 60886 |
10TR | 12214 36283 |
15TR | 61855 |
30TR | 17874 |
2Tỷ | 415870 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 14/03/20
0 | 5 | 55 57 | |
1 | 14 11 | 6 | 68 67 |
2 | 27 25 | 7 | 70 74 |
3 | 36 35 | 8 | 83 87 86 |
4 | 49 46 40 | 9 |
Bình Phước - 14/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7940 5870 | 0211 | 6283 | 2214 7874 | 9035 7325 1855 | 0036 0546 0886 | 67 9027 6957 9587 | 268 | 4549 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 12 ngày )
46 ( 11 ngày )
15 ( 10 ngày )
29 ( 10 ngày )
52 ( 8 ngày )
58 ( 8 ngày )
03 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
96 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 16 ngày )
38 ( 13 ngày )
56 ( 13 ngày )
30 ( 12 ngày )
39 ( 11 ngày )
18 ( 10 ngày )
71 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
05 ( 9 ngày )
21 ( 9 ngày )
|