Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K3 |
100N | 05 |
200N | 793 |
400N | 4839 3044 6708 |
1TR | 9074 |
3TR | 05328 96491 77251 03154 61947 49214 73022 |
10TR | 62393 47978 |
15TR | 29828 |
30TR | 72451 |
2Tỷ | 209971 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 16/11/13
0 | 08 05 | 5 | 51 51 54 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 28 28 22 | 7 | 71 78 74 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 47 44 | 9 | 93 91 93 |
Bình Phước - 16/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6491 7251 2451 9971 | 3022 | 793 2393 | 3044 9074 3154 9214 | 05 | 1947 | 6708 5328 7978 9828 | 4839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K2 |
100N | 79 |
200N | 778 |
400N | 0575 7794 5403 |
1TR | 2126 |
3TR | 53161 94130 39885 46450 77587 88251 63324 |
10TR | 44672 78192 |
15TR | 67662 |
30TR | 97373 |
2Tỷ | 787319 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 09/11/13
0 | 03 | 5 | 50 51 |
1 | 19 | 6 | 62 61 |
2 | 24 26 | 7 | 73 72 75 78 79 |
3 | 30 | 8 | 85 87 |
4 | 9 | 92 94 |
Bình Phước - 09/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4130 6450 | 3161 8251 | 4672 8192 7662 | 5403 7373 | 7794 3324 | 0575 9885 | 2126 | 7587 | 778 | 79 7319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K1T11 |
100N | 29 |
200N | 963 |
400N | 9833 2710 5576 |
1TR | 0721 |
3TR | 16666 05771 96397 96119 91550 50428 00975 |
10TR | 16478 92250 |
15TR | 84572 |
30TR | 20127 |
2Tỷ | 745608 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 02/11/13
0 | 08 | 5 | 50 50 |
1 | 19 10 | 6 | 66 63 |
2 | 27 28 21 29 | 7 | 72 78 71 75 76 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 9 | 97 |
Bình Phước - 02/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2710 1550 2250 | 0721 5771 | 4572 | 963 9833 | 0975 | 5576 6666 | 6397 0127 | 0428 6478 5608 | 29 6119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K4 |
100N | 64 |
200N | 390 |
400N | 9829 0302 1896 |
1TR | 5963 |
3TR | 89823 06297 35288 66963 15513 86083 12719 |
10TR | 63042 93702 |
15TR | 70983 |
30TR | 12755 |
2Tỷ | 950901 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 26/10/13
0 | 01 02 02 | 5 | 55 |
1 | 13 19 | 6 | 63 63 64 |
2 | 23 29 | 7 | |
3 | 8 | 83 88 83 | |
4 | 42 | 9 | 97 96 90 |
Bình Phước - 26/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
390 | 0901 | 0302 3042 3702 | 5963 9823 6963 5513 6083 0983 | 64 | 2755 | 1896 | 6297 | 5288 | 9829 2719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K3 |
100N | 18 |
200N | 353 |
400N | 1205 6980 4139 |
1TR | 9439 |
3TR | 35277 57269 35744 65261 90147 38831 19035 |
10TR | 65894 49166 |
15TR | 66709 |
30TR | 64324 |
2Tỷ | 570354 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 19/10/13
0 | 09 05 | 5 | 54 53 |
1 | 18 | 6 | 66 69 61 |
2 | 24 | 7 | 77 |
3 | 31 35 39 39 | 8 | 80 |
4 | 44 47 | 9 | 94 |
Bình Phước - 19/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6980 | 5261 8831 | 353 | 5744 5894 4324 0354 | 1205 9035 | 9166 | 5277 0147 | 18 | 4139 9439 7269 6709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K2 |
100N | 56 |
200N | 130 |
400N | 6850 7719 9623 |
1TR | 2167 |
3TR | 37113 22410 50738 03270 57081 52185 77621 |
10TR | 22513 64544 |
15TR | 67996 |
30TR | 07567 |
2Tỷ | 986276 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 12/10/13
0 | 5 | 50 56 | |
1 | 13 13 10 19 | 6 | 67 67 |
2 | 21 23 | 7 | 76 70 |
3 | 38 30 | 8 | 81 85 |
4 | 44 | 9 | 96 |
Bình Phước - 12/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
130 6850 2410 3270 | 7081 7621 | 9623 7113 2513 | 4544 | 2185 | 56 7996 6276 | 2167 7567 | 0738 | 7719 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|