Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K3 |
100N | 42 |
200N | 665 |
400N | 5003 9802 4722 |
1TR | 2280 |
3TR | 62262 53610 86728 71203 74897 04398 76571 |
10TR | 62952 92496 |
15TR | 88886 |
30TR | 85903 |
2Tỷ | 720492 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 17/11/18
0 | 03 03 03 02 | 5 | 52 |
1 | 10 | 6 | 62 65 |
2 | 28 22 | 7 | 71 |
3 | 8 | 86 80 | |
4 | 42 | 9 | 92 96 97 98 |
Bình Phước - 17/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2280 3610 | 6571 | 42 9802 4722 2262 2952 0492 | 5003 1203 5903 | 665 | 2496 8886 | 4897 | 6728 4398 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K2 |
100N | 66 |
200N | 925 |
400N | 7191 3196 3809 |
1TR | 4330 |
3TR | 05387 51624 43885 10108 01398 71614 49785 |
10TR | 56294 96441 |
15TR | 71828 |
30TR | 52141 |
2Tỷ | 113999 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 10/11/18
0 | 08 09 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 66 |
2 | 28 24 25 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 87 85 85 |
4 | 41 41 | 9 | 99 94 98 91 96 |
Bình Phước - 10/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4330 | 7191 6441 2141 | 1624 1614 6294 | 925 3885 9785 | 66 3196 | 5387 | 0108 1398 1828 | 3809 3999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K1 |
100N | 27 |
200N | 561 |
400N | 7251 9546 1799 |
1TR | 2059 |
3TR | 00669 44543 13846 28668 68206 10726 32011 |
10TR | 94830 44724 |
15TR | 31543 |
30TR | 16852 |
2Tỷ | 432753 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 03/11/18
0 | 06 | 5 | 53 52 59 51 |
1 | 11 | 6 | 69 68 61 |
2 | 24 26 27 | 7 | |
3 | 30 | 8 | |
4 | 43 43 46 46 | 9 | 99 |
Bình Phước - 03/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4830 | 561 7251 2011 | 6852 | 4543 1543 2753 | 4724 | 9546 3846 8206 0726 | 27 | 8668 | 1799 2059 0669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K4 |
100N | 04 |
200N | 883 |
400N | 9253 1503 3771 |
1TR | 0897 |
3TR | 91956 56450 40922 98813 65389 66792 04445 |
10TR | 42471 30580 |
15TR | 01011 |
30TR | 93747 |
2Tỷ | 357329 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 27/10/18
0 | 03 04 | 5 | 56 50 53 |
1 | 11 13 | 6 | |
2 | 29 22 | 7 | 71 71 |
3 | 8 | 80 89 83 | |
4 | 47 45 | 9 | 92 97 |
Bình Phước - 27/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6450 0580 | 3771 2471 1011 | 0922 6792 | 883 9253 1503 8813 | 04 | 4445 | 1956 | 0897 3747 | 5389 7329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K3 |
100N | 56 |
200N | 923 |
400N | 3536 4232 2067 |
1TR | 9477 |
3TR | 37046 53145 45554 11818 68280 11496 08240 |
10TR | 59326 05407 |
15TR | 70037 |
30TR | 49056 |
2Tỷ | 929534 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 20/10/18
0 | 07 | 5 | 56 54 56 |
1 | 18 | 6 | 67 |
2 | 26 23 | 7 | 77 |
3 | 34 37 36 32 | 8 | 80 |
4 | 46 45 40 | 9 | 96 |
Bình Phước - 20/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8280 8240 | 4232 | 923 | 5554 9534 | 3145 | 56 3536 7046 1496 9326 9056 | 2067 9477 5407 0037 | 1818 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K2 |
100N | 85 |
200N | 555 |
400N | 6699 1339 0641 |
1TR | 9642 |
3TR | 69103 23952 81244 80566 17908 18346 98017 |
10TR | 50510 95716 |
15TR | 61346 |
30TR | 81291 |
2Tỷ | 538489 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 13/10/18
0 | 03 08 | 5 | 52 55 |
1 | 10 16 17 | 6 | 66 |
2 | 7 | ||
3 | 39 | 8 | 89 85 |
4 | 46 44 46 42 41 | 9 | 91 99 |
Bình Phước - 13/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0510 | 0641 1291 | 9642 3952 | 9103 | 1244 | 85 555 | 0566 8346 5716 1346 | 8017 | 7908 | 6699 1339 8489 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|