Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K3 |
100N | 63 |
200N | 729 |
400N | 9405 8308 0519 |
1TR | 7983 |
3TR | 08688 98774 94453 44154 45276 33255 03812 |
10TR | 80323 70560 |
15TR | 95970 |
30TR | 13496 |
2Tỷ | 109532 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 19/10/19
0 | 05 08 | 5 | 53 54 55 |
1 | 12 19 | 6 | 60 63 |
2 | 23 29 | 7 | 70 74 76 |
3 | 32 | 8 | 88 83 |
4 | 9 | 96 |
Bình Phước - 19/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0560 5970 | 3812 9532 | 63 7983 4453 0323 | 8774 4154 | 9405 3255 | 5276 3496 | 8308 8688 | 729 0519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K2 |
100N | 13 |
200N | 865 |
400N | 4542 0820 8823 |
1TR | 9731 |
3TR | 00110 37691 19063 18976 42243 81165 51941 |
10TR | 14524 89988 |
15TR | 31323 |
30TR | 77634 |
2Tỷ | 260844 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 12/10/19
0 | 5 | ||
1 | 10 13 | 6 | 63 65 65 |
2 | 23 24 20 23 | 7 | 76 |
3 | 34 31 | 8 | 88 |
4 | 44 43 41 42 | 9 | 91 |
Bình Phước - 12/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0820 0110 | 9731 7691 1941 | 4542 | 13 8823 9063 2243 1323 | 4524 7634 0844 | 865 1165 | 8976 | 9988 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K1 |
100N | 88 |
200N | 423 |
400N | 5348 9495 8123 |
1TR | 9679 |
3TR | 12694 39242 75809 74508 04652 19832 73230 |
10TR | 88007 37794 |
15TR | 22408 |
30TR | 40144 |
2Tỷ | 564880 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 05/10/19
0 | 08 07 09 08 | 5 | 52 |
1 | 6 | ||
2 | 23 23 | 7 | 79 |
3 | 32 30 | 8 | 80 88 |
4 | 44 42 48 | 9 | 94 94 95 |
Bình Phước - 05/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3230 4880 | 9242 4652 9832 | 423 8123 | 2694 7794 0144 | 9495 | 8007 | 88 5348 4508 2408 | 9679 5809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K4 |
100N | 29 |
200N | 599 |
400N | 9636 7578 6435 |
1TR | 7303 |
3TR | 45149 66622 20803 05299 47671 62752 70915 |
10TR | 80966 93999 |
15TR | 31460 |
30TR | 25465 |
2Tỷ | 992558 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 28/09/19
0 | 03 03 | 5 | 58 52 |
1 | 15 | 6 | 65 60 66 |
2 | 22 29 | 7 | 71 78 |
3 | 36 35 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 99 99 99 |
Bình Phước - 28/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1460 | 7671 | 6622 2752 | 7303 0803 | 6435 0915 5465 | 9636 0966 | 7578 2558 | 29 599 5149 5299 3999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K3 |
100N | 46 |
200N | 398 |
400N | 5154 6843 3440 |
1TR | 6711 |
3TR | 98192 01948 41150 95238 80330 97745 04497 |
10TR | 61715 14969 |
15TR | 32434 |
30TR | 56586 |
2Tỷ | 595044 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 21/09/19
0 | 5 | 50 54 | |
1 | 15 11 | 6 | 69 |
2 | 7 | ||
3 | 34 38 30 | 8 | 86 |
4 | 44 48 45 43 40 46 | 9 | 92 97 98 |
Bình Phước - 21/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3440 1150 0330 | 6711 | 8192 | 6843 | 5154 2434 5044 | 7745 1715 | 46 6586 | 4497 | 398 1948 5238 | 4969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9K2 |
100N | 00 |
200N | 843 |
400N | 9352 1259 4976 |
1TR | 4513 |
3TR | 77120 71885 34457 65996 74212 21417 68797 |
10TR | 52776 06675 |
15TR | 87214 |
30TR | 19920 |
2Tỷ | 605640 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 14/09/19
0 | 00 | 5 | 57 52 59 |
1 | 14 12 17 13 | 6 | |
2 | 20 20 | 7 | 76 75 76 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 40 43 | 9 | 96 97 |
Bình Phước - 14/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 7120 9920 5640 | 9352 4212 | 843 4513 | 7214 | 1885 6675 | 4976 5996 2776 | 4457 1417 8797 | 1259 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|